Gục Gặc Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "gục gặc" thành Tiếng Anh
nod one's assent là bản dịch của "gục gặc" thành Tiếng Anh.
gục gặc + Thêm bản dịch Thêm gục gặcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
nod one's assent
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " gục gặc " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "gục gặc" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gục Gặc
-
Gục Gặc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Gục Gặc - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "gục Gặc" - Là Gì?
-
Gục Gặc
-
Gục Gặc Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Gục Gặc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'gục Gặc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Gục-gặc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Definition Of Gục Gặc - VDict
-
Từ Gục-gặc Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt