Gật gù tỏ ý ưng thuận. DịchSửa đổi. Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ ...
Xem chi tiết »
(Phương ngữ) gật gật (đầu). đầu gục gặc tỏ vẻ đồng ý: không nói gì, chỉ gục gặc đầu. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/G%E1%BB%A5c_g%E1%BA%B7c » ...
Xem chi tiết »
- Gật gù tỏ ý ưng thuận. Phát âm gục gặc. gục gặc. Nod one's assent.
Xem chi tiết »
Gục gặc là gì: Động từ (Phương ngữ) gật gật (đầu) đầu gục gặc tỏ vẻ đồng ý không nói gì, chỉ gục gặc đầu.
Xem chi tiết »
Gật gù tỏ ý ưng thuận. Nguồn: vi.wiktionary.org. 2. 0 ...
Xem chi tiết »
gục gặc trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ gục gặc trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
To give no answer and nod one's assent. Đặt câu với từ "gục gặc". Dưới đây là những mẫu câu có ...
Xem chi tiết »
gục gặc, đt. gật-gật hay gặc-gặc, gật đầu nhiều bận tỏ ý ưng-thuận: Va chỉ gục-gặc chớ không nói. Nguồn tham khảo: Từ điển - Lê Văn Đức ...
Xem chi tiết »
version="1.0"?> hocher (la tête; en signe d'approbation). Related search result for "gục gặc". Words pronounced/spelled similarly to ...
Xem chi tiết »
gục gặc, đt. gật-gật hay gặc-gặc, gật đầu nhiều bận tỏ ý ưng-thuận: Va chỉ gục-gặc chớ không nói. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức ...
Xem chi tiết »
Nó di chuyển như chim, gục gặc đầu một cách nhè nhẹ. He moves like a bird, lightly bobbing his head. OpenSubtitles2018.v3. Danh sách truy vấn phổ biến nhất: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Gục Gặc
Thông tin và kiến thức về chủ đề gục gặc hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu