"guide" Là Gì? Nghĩa Của Từ Guide Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

[gaid]

  • danh từ

    othanh dẫn

    Hai thanh thẳng đứng và song song dùng để làm ổn định puli di động trên các tàu khoan khi tàu chòng chành.

    ongười hướng dẫn, sách chỉ dẫn, bộ điều lái

    §conducting guide : ống dẫn sóng

    §overshot guide : dưỡng ở chuông cứu kẹt

    §rod guide : thanh dẫn

    §spiral guide : bộ hướng dẫn xoắn ốc

    §tappet guide : rãnh dẫn

    §wire line guide : bộ điều khiển dây, cáp

    §guide base : cơ cấu dẫn

    §guide fossil : hoá thạch chỉ đạo

    Một loại hoá thạch đặc biệt, có mặt trong khoảng thời gian ngắn trong lịch sử địa chất, dùng để xác định tuổi địa tầng.

    §guide line : dây dẫn hướng

    §guide post : ống dẫn hướng

    §guide shoe : đế dẫn

    Một loại chân ống chống không có van dùng lắp ở đáy cột ống chống để dẫn hướng cho cột ống xuống giếng khoan.

    §guide structure : kết cấu dẫn

  • Từ khóa » Guier Là Gì