Gymnastic - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /dʒɪm.ˈnæs.tɪk/
Tính từ
gymnastic /dʒɪm.ˈnæs.tɪk/
- (Thuộc) Thể dục.
Danh từ
gymnastic /dʒɪm.ˈnæs.tɪk/
- (Số nhiều) Thể dục. to do gymnastic; to go in for gymnastic — tập thể dục
- Sự rèn luyện, sự tập luyện (về một môn gì). chessplaying is a good mental gymnastic — đánh cờ là một môn rèn luyện trí óc tốt
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gymnastic”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Phiên âm Từ Gymnastics
-
GYMNASTICS | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Gymnastics Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Gymnastics Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Gymnastic - Vietgle Tra Từ - Tratu Coviet - Cồ Việt
-
Gymnastics Là Gì, Nghĩa Của Từ Gymnastics | Từ điển Anh
-
GYMNASTICS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "gymnast" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Gymnastics Là Gì - Hỏi Đáp
-
Gymnastics Là Gì? Tìm Hiểu Về Gymnastics Là Gì? - Thiết Kế Website
-
Từ điển Anh Việt "gymnastic" - Là Gì?
-
Gymnast Bằng Tiếng Việt - Glosbe