Từ điển Anh Việt "gymnastic" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"gymnastic" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm gymnastic
gymnastic /dʤim'næstik/- tính từ
- (thuộc) thể dục
- (thuộc) thể dục
- danh từ
- (số nhiều) thể dục
- to do gymnastic; to go in for gymnastic: tập thể dục
- sự rèn luyện, sự tập luyện (về một môn gì)
- chessplaying is a good mental gymnastic: đánh cờ là một môn rèn luyện trí óc tốt
- (số nhiều) thể dục
Xem thêm: acrobatic, athletic
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh gymnastic
Từ điển WordNet
- vigorously active; acrobatic, athletic
an acrobatic dance
an athletic child
athletic playing
gymnastic exercises
- of or relating to or used in exercises intended to develop strength and agility
gymnastic horse
adj.
Từ khóa » Phiên âm Từ Gymnastics
-
Gymnastic - Wiktionary Tiếng Việt
-
GYMNASTICS | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Gymnastics Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Gymnastics Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Gymnastic - Vietgle Tra Từ - Tratu Coviet - Cồ Việt
-
Gymnastics Là Gì, Nghĩa Của Từ Gymnastics | Từ điển Anh
-
GYMNASTICS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "gymnast" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Gymnastics Là Gì - Hỏi Đáp
-
Gymnastics Là Gì? Tìm Hiểu Về Gymnastics Là Gì? - Thiết Kế Website
-
Gymnast Bằng Tiếng Việt - Glosbe