Gypsum Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
gypsum
/'dʤipsəm/
* danh từ, số nhiều gypsums, gypsa
thạch cao ((viết tắt) gyps)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gypsum
* kỹ thuật
đá vôi
thạch cao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gypsum
a common white or colorless mineral (hydrated calcium sulphate) used to make cements and plasters (especially plaster of Paris)
- gypsum
- gypsum dust
- gypsum lath
- gypsum mine
- gypsum block
- gypsum board
- gypsum mixer
- gypsum model
- gypsum panel
- gypsum plank
- gypsum binder
- gypsum cement
- gypsum kettle
- gypsum mortar
- gypsum quarry
- gypsum burning
- gypsum plaster
- gypsum product
- gypsum calciner
- gypsum concrete
- gypsum baseboard
- gypsum dihydrate
- gypsum wallboard
- gypsum core board
- gypsum roof plank
- gypsum wall board
- gypsum lime mortar
- gypsum-board strip
- gypsum-lime binder
- gypsum fireproofing
- gypsum plasterboard
- gypsum alumina cement
- gypsum backing boards
- gypsum partition tile
- gypsum-concrete block
- gypsum board sheathing
- gypsum molding plaster
- gypsum wallboard parer
- gypsum-cement concrete
- gypsum-concrete partition
- gypsum plaster for building
- gypsum-cement pozzonlana binder
- gypsum calcining without external steam supply
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Gypsum Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Gypsum - Từ điển Anh - Việt
-
Gypsum Là Gì? Có Công Dụng Gì? - Tonghopxaydung
-
Thạch Cao ( Gypsum Là Gì ? Nghĩa Của Từ Gypsum Trong Tiếng Việt
-
Thạch Cao (Gypsum) Là... - Công Ty Cổ Phần Thạch Cao Duy Nhất
-
GYPSUM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Gypsum Là Gì
-
Gypsum Nghĩa Là Gì?
-
Gypsum Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Đậu Hũ Thạch Cao đâu Có Hại | Vũ Thế Thành
-
Ý Nghĩa Của Gypsum Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
'gypsum' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
10 Thắc Mắc Về Thạch Cao Chưa được Giải đáp
-
Dịch Nghĩa Của Từ Gypsum Board Là Gì ? Vách Thạch Cao Tiếng ...