Nghĩa Của Từ Gypsum - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´dʒipsəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều gypsums, .gypsa

    Thạch cao ( (viết tắt) gyps)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đá vôi
    thạch cao
    alabaster gypsum thạch cao alabat alabaster gypsum thạch cao dạng đá hoa anhydrous gypsum thạch cao khan burnt gypsum thạch cao (đã) nung calcination of gypsum sự nung thạch cao calcined gypsum thạch cao (đã) nung calcined gypsum thạch cao nung calcining of gypsum sự nung thạch cao cellular gypsum concrete bê tông thạch cao xốp common gypsum thạch cao kĩ thuật compact gypsum thạch cao chắc sít crude gypsum thạch cao sống dead-burnt gypsum thạch cao chín equipment for the fabrication of calcined gypsum thiết bị sản xuất thạch cao nung fiber-reinforced gypsum panel tấm sợi thạch cao ép fibrous gypsum đá thạch cao có thớ fire-fighting gypsum board tấm thạch cao chống cháy foamed gypsum thạch cao bọt granular crystalline gypsum đá thạch cao hạt tinh thể gypsum backing boards lớp nền bằng tấm thạch cao gypsum baseboard tấm nền thạch cao gypsum binder chất kết dính thạch cao gypsum block khối thạch cao đúc gypsum board tấm thạch cao gypsum board sheathing tấm thạch cao phủ gypsum burning sự nung thạch cao gypsum calciner lò nung thạch cao gypsum calcining without external steam supply sự nung khô thạch cao không thêm hơi nước gypsum cement thạch cao hoàn thiện cứng gypsum cement thạch cao hoàn thiện trắng gypsum concrete bê tông thạch cao gypsum core board tấm thạch cao rỗng gypsum dihydrate thạch cao ngậm nước gypsum dust bột thạch cao gypsum fireproofing tấm thạch cao phòng cháy gypsum kettle nồi nung thạch cao gypsum lath dải thạch cao gypsum lime mortar vữa gồm thạch cao và vôi gypsum mine mỏ thạch cao gypsum mixer máy trộn thạch cao gypsum mixer thùng trộn thạch cao gypsum model mô hình thạch cao gypsum molding plaster thạch cao làm khuôn gypsum mortar vữa thạch cao gypsum panel panen thạch cao gypsum panel tấm thạch cao gypsum partition tile gạch vách ngăn bằng thạch cao gypsum plank tấm thạch cao gypsum plaster vữa thạch cao gypsum plaster for building đá thạch cao xây dựng gypsum plasterboard tấm thạch cao gypsum plasterboard tấm thạch cao trang trí gypsum product sản phẩm thạch cao gypsum quarry mỏ thạch cao gypsum roof plank tấm lợp thạch cao gypsum wall board vách ván thạch cao gypsum wallboard lớp trát thạch cao khô gypsum wallboard tấm cactông thạch cao gypsum wallboard parer bìa thạch cao gypsum-board strip băng các tông thạch cao gypsum-cement concrete bê tông thạch cao-xi măng gypsum-cement pozzonlana binder chất kết dính thạch cao-xi măng puzơlan gypsum-concrete block gạch bê tông thạch cao gypsum-concrete partition vách bêtông thạch cao gypsum-lime binder chất kết dính vôi-thạch cao hard burned gypsum thạch cao nung già hard-burnt gypsum thạch cao nung già high-strength gypsum thạch cao cường độ cao hydrated gypsum thạch cao ướt insulating gypsum wallboard tấm tường thạch cao cách nhiệt lime gypsum mortar vữa vôi thạch cao powdered gypsum thạch cao bột pure gypsum thạch cao nguyên chất regular gypsum wallboard tường thạch cao tiêu chuẩn semihydrous gypsum thạch cao nhão uncalcined gypsum thạch cao không nung water-gypsum ratio tỷ lệ nước thạch cao Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Gypsum »

    tác giả

    Hades, cuncon, Nguyen Tuan Huy, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Gypsum Là Gì