Gyroscope Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ gyroscope tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm gyroscope tiếng Anh gyroscope (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ gyroscope

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

gyroscope tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gyroscope trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gyroscope tiếng Anh nghĩa là gì.

gyroscope /'gaiərəskoup/* danh từ- con quay hồi chuyểngyroscope- (Tech) con quay hồi chuyểngyroscope- con quay

Thuật ngữ liên quan tới gyroscope

  • tu-whoo tiếng Anh là gì?
  • mortgagor tiếng Anh là gì?
  • decentralize tiếng Anh là gì?
  • grandness tiếng Anh là gì?
  • guard-iron tiếng Anh là gì?
  • crucifixions tiếng Anh là gì?
  • drupaceous tiếng Anh là gì?
  • mephitis tiếng Anh là gì?
  • parasuit tiếng Anh là gì?
  • traumatise tiếng Anh là gì?
  • poncho tiếng Anh là gì?
  • estafette tiếng Anh là gì?
  • boiler-tube tiếng Anh là gì?
  • ground circuit tiếng Anh là gì?
  • computer picture tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gyroscope trong tiếng Anh

gyroscope có nghĩa là: gyroscope /'gaiərəskoup/* danh từ- con quay hồi chuyểngyroscope- (Tech) con quay hồi chuyểngyroscope- con quay

Đây là cách dùng gyroscope tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gyroscope tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

gyroscope /'gaiərəskoup/* danh từ- con quay hồi chuyểngyroscope- (Tech) con quay hồi chuyểngyroscope- con quay

Từ khóa » Gyroscope Nghĩa Là Gì