Ý Nghĩa Của Gyroscope Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
- balloon
- beach ball
- chew toy
- cuddly toy
- doll's pram
- fashion doll
- fidget
- fidget spinner
- finger puppet
- marble
- marionette
- mud pie
- rag doll
- Russian doll
- slap bracelet
- slime
- snow globe
- sock puppet
- Soft Stuff
- soft toy
Các ví dụ của gyroscope
gyroscope Judging by available correspondence, we can assume that the matter of the "air drive top-like gyroscope" ended here. Từ Cambridge English Corpus Three accelerometers are equipped in the piezoelectric gyroscope to measure the angular velocity of three directions. Từ Cambridge English Corpus The particular problem that we will address is the assessment of noise properties in the gyroscope from measurements. Từ Cambridge English Corpus Nonetheless, the particular tokens displayed in the pictures (a manicured poodle and a small, light-bulb-shaped gyroscope) were atypical instances. Từ Cambridge English Corpus If they did, a gyroscope would provide no wonder or amusement. Từ Cambridge English Corpus Foucault had used the instrument to show the rotation of the earth and had also predicted that the gyroscope could be used as a compass. Từ Cambridge English Corpus The compass signal is filtered with the output of the gyroscope to estimate the yaw rate bias of the gyroscope on-line. Từ Cambridge English Corpus Finally, we illustrate how density estimation problems arise in the characterization of physical noise in orientational sensors such as gyroscopes. Từ Cambridge English Corpus Examples of (5) will be demonstrated in subsequent sections in the context of gyroscopes, kinematic carts, and flexible needle steering. Từ Cambridge English Corpus Detail techniques are also provided on applications of quantifying the small or large errors in orientational sensing, such as gyroscopes. Từ Cambridge English Corpus That is, given that the child knows what a cup is, the child reasons that the cup could not be called both a cup and a gyroscope. Từ Cambridge English Corpus Desert ants either specialized heading sensors, like gyroscopes and magnetic compasses, or dedicated methods for reducing odometry errors. Từ Cambridge English Corpus So far as opinion goes, he is like a gyroscope. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 It now has assets worth £1,250,000, and it has produced one of the finest gyroscopes in the world. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Added to that you have the very common failure in connection with the gyroscope. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của gyroscope là gì?Bản dịch của gyroscope
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 陀螺儀,回轉儀, (兒童玩具)陀螺… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 陀螺仪,回转仪, (儿童玩具)陀螺… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha giróscopo, giroscopio… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha giroscópio… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
gyration gyre gyri gyro gyroscope gyroscopically gyrus H, h H-back {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
box-office
relating to the number of tickets that are sold for a film, as a measure of how popular and financially successful the film or an actor in it is
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)
December 25, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add gyroscope to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm gyroscope vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Gyroscope Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "gyroscope" - Là Gì?
-
Con Quay Hồi Chuyển – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cảm Biến Con Quay Hồi Chuyển Là Gì? Dùng để Làm Gì Trong điện Thoại?
-
Gyroscope Là Gì, Nghĩa Của Từ Gyroscope | Từ điển Anh - Việt
-
Gyroscope Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm - LaGi.Wiki
-
Con Quay Hồi Chuyển đóng Vai Trò Gì Trên Smartphone? - FPT Shop
-
Gyroscope
-
GYRO định Nghĩa: Con Quay Hồi Chuyển - Gyroscope
-
Gyroscope Là Gì ? Cảm Biến Gyroscope
-
Tìm Hiểu Về Con Quay Hồi Chuyển Và ứng Dụng Của Nó Trên Thiết Bị Di ...
-
Nghĩa Của Từ Gyroscope Là Gì
-
"Rate Gyro Là Gì ? Nghĩa Của Từ Rate Gyro Trong Tiếng Việt Cách ...
-
Từ: Gyroscope
-
Gyroscope Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt