H – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về H.
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=H&oldid=71135357” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. Mời bạn giúp hoàn thiện bài viết này bằng cách bổ sung chú thích tới các nguồn đáng tin cậy. Các nội dung không có nguồn có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ. |
|
H, h (gọi là hắt hoặc hát hoặc hờ) là chữ thứ tám trong phần nhiều chữ cái dựa trên Latinh và là chữ thứ 11 trong chữ cái tiếng Việt.
- Trong tin học:
- Trong Unicode ký tự H có mã U+0048 và ký tự h là U+0068.
- Trong bảng mã ASCII, mã của H là 72 và h là 104 (thập phân); hay tương ứng trong số nhị phân là 01001000 và 01101000.
- Trong bảng mã EBCDIC, mã cho H là 200 và cho h là 136.
- Mã trong HTML và XML cho H là "& #72;" và cho h là "& #104;".
- Trong hệ đo lường quốc tế:
- H là ký hiệu của henry (đơn vị độ tự cảm điện).
- h là ký hiệu của giờ.
- Trong âm nhạc, một số quốc gia quy định H là nốt Si. Tuy nhiên đa số vẫn dùng B
- h cũng được dùng cho tiền tố héctô – hay 100.
- Trong vật lý học:
- h là hằng số Planck.
- h là hằng số Dirac.
- Trong nhiệt động lực học, h là enthalpy của một vật/hệ thống.
- Trong hóa học, H là ký hiệu cho nguyên tố hiđrô (Hydrogen Z = 1).
- Trong hóa sinh học, H là ký hiệu của histidin.
- Trong toán học, đại diện cho quatenion (dựa vào tên của William Rowan Hamilton).
- Chữ h bắt đầu của nhiều từ trong tiếng Pháp thường không được phát âm (h muet).
- Bom H là một loại vũ khí hạt nhân.
- Theo mã số xe quốc tế, H được dùng cho Hungary.
- H được gọi là Hotel trong bảng chữ cái ngữ âm NATO.
- Trong bảng chữ cái Hy Lạp, đã có một thời H tương đương với Η và h tương đương với η.
Bảng chữ cái Latinh
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Aa | Ăă | Ââ | Bb | Cc | Dd | Đđ | Ee | Êê | Gg | Hh | Ii | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Ôô | Ơơ | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Ưư | Vv | Xx | Yy | |||||
Bảng chữ cái Latinh cơ bản của ISO | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Aa | Bb | Cc | Dd | Ee | Ff | Gg | Hh | Ii | Jj | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Vv | Ww | Xx | Yy | Zz | ||||||||
Chữ H với các dấu phụ | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Ĥĥ | Ȟȟ | Ḧḧ | Ḣḣ | Ḩḩ | Ḥḥ | Ḫḫ | H̱ẖ | Ħħ | Ⱨⱨ | |||||||||||||||||||||||
Ghép hai chữ cái | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Ha | Hă | Hâ | Hb | Hc | Hd | Hđ | He | Hê | Hf | Hg | Hh | Hi | Hj | Hk | Hl | Hm | Hn | Ho | Hô | Hơ | Hp | Hq | Hr | Hs | Ht | Hu | Hư | Hv | Hw | Hx | Hy | Hz |
HA | HĂ | HÂ | HB | HC | HD | HĐ | HE | HÊ | HF | HG | HH | HI | HJ | HK | HL | HM | HN | HO | HÔ | HƠ | HP | HQ | HR | HS | HT | HU | HƯ | HV | HW | HX | HY | HZ |
aH | ăH | âH | bH | cH | dH | đH | eH | êH | fH | gH | hH | iH | jH | kH | lH | mH | nH | oH | ôH | ơH | pH | qH | rH | sH | tH | uH | ưH | vH | wH | xH | yH | zH |
AH | ĂH | ÂH | BH | CH | DH | ĐH | EH | ÊH | FH | GH | HH | IH | JH | KH | LH | MH | NH | OH | ÔH | ƠH | PH | QH | RH | SH | TH | UH | ƯH | VH | WH | XH | YH | ZH |
Ghép chữ H với số hoặc số với chữ H | ||||||||||||||||||||||||||||||||
H0 | H1 | H2 | H3 | H4 | H5 | H6 | H7 | H8 | H9 | 0H | 1H | 2H | 3H | 4H | 5H | 6H | 7H | 8H | 9H | |||||||||||||
Xem thêm | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
- Chữ cái Latinh
- Trang thiếu chú thích trong bài
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » Tính Từ Hh
-
Spelling "n" Và "HH" Tính Từ. Hậu Tố Tính Từ. Quy Tắc, Trường Hợp Ngoại ...
-
HH Là Gì? -định Nghĩa HH | Viết Tắt Finder
-
14 TÍNH TỪ MIÊU TẢ PHẨM CHẤT... - Tiếng Anh Giao Tiếp Pasal
-
166+ Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ H
-
Thể Loại:Từ Láy Tiếng Việt
-
Từ Loại Trong Tiếng Việt
-
Định Dạng Số Dưới Dạng Ngày Hoặc Thời Gian - Microsoft Support
-
Tính Toán Và Xử Lí Ngày Tháng Bằng Câu Lệnh SQL - Viblo
-
CHẨN ĐOÁN BỆNH LÝ LIÊN QUAN ĐẾN TẾ BÀO PLASMOCYTE