HH Là Gì? -định Nghĩa HH | Viết Tắt Finder
Có thể bạn quan tâm
Ý nghĩa chính của HH
Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của HH. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa HH trên trang web của bạn. Như đã đề cập trước đó, hình ảnh liên quan đến từ viết tắt HH được định dạng PNG, viết tắt của Portable Network Graphics. Hình ảnh này có kích thước cụ thể, với chiều dài 669 pixel và chiều rộng 350 pixel. Kích thước tệp của hình ảnh là khoảng 60 kilobyte. Định dạng và kích thước này được chọn để đảm bảo hình ảnh duy trì chất lượng cao trong khi vẫn hiệu quả về mặt lưu trữ và thời gian tải.Trích dẫn với tư cách là Khách truy cập
HH có nghĩa là gì? Trang này nói về các ý nghĩa khác nhau có thể có của từ viết tắt, từ viết tắt hoặc thuật ngữ lóng. Nếu bạn thấy thông tin này hữu ích hoặc thú vị, vui lòng chia sẻ trên các nền tảng mạng xã hội yêu thích của bạn.Trích dẫn với tư cách là Quản trị viên trang web
Nếu bạn muốn khách truy cập của mình có thể truy cập danh sách toàn diện về tất cả các ý nghĩa có thể có của từ viết tắt HH, bạn nên đưa từ viết tắt vào phần tài liệu tham khảo của mình bằng cách sử dụng các định dạng trích dẫn phù hợp.Tất cả các định nghĩa của HH
Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của HH trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.từ viết tắt | Định nghĩa |
---|---|
HH | Cao vượt rào |
HH | Chào anh yêu |
HH | Chú ý các thủ công Mỹ nghệ (Bangladesh) |
HH | Công chúa của mình |
HH | Cầm tay |
HH | Danh dự cao |
HH | Di truyền Hemochromatosis |
HH | Dẫn đường bằng nhiệt |
HH | Giờ |
HH | Giữ vô hại |
HH | Habbo khách sạn |
HH | Halton Hills |
HH | Hamburg |
HH | Hamerschlag Hall |
HH | Hamilton Heights |
HH | Happy săn bắn |
HH | Harbor Hills |
HH | Hardcore Holly |
HH | Hardcore địa ngục |
HH | Hatboro Horsham |
HH | Hawthorne Heights |
HH | Heil Hitler |
HH | Helen Hayes |
HH | Helen Hunt |
HH | Helly Hansen |
HH | Henderson Hall |
HH | Henry Hudson |
HH | Hentai Heaven |
HH | Herbert Hoover |
HH | Herbig-Haro |
HH | Hershey Highway |
HH | Hershey's Hugs |
HH | Hex đầu |
HH | Hi-Hat |
HH | Higginson Hall |
HH | Hinging Hyperplanes |
HH | Hip Hop |
HH | Hodgkin-Huxley |
HH | Hollywood Hijinx |
HH | Hon chính xác Hai ngành công nghiệp công ty TNHH |
HH | Hoosier Healthwise |
HH | Hoosier khách sạn |
HH | Howard Hewett |
HH | Hulk Hogan |
HH | Hy vọng cao |
HH | Hyperbol Horn |
HH | Högskolan tôi Halmstad |
HH | Hạnh phúc giờ |
HH | Hộ gia đình |
HH | Khó nghe |
HH | Máy bay trực thăng của tuần duyên Hoa Kỳ |
HH | Móc áo chiều cao |
HH | Một nửa cứng |
HH | Một nửa-nửa |
HH | Ngang truyền, ngang nhận được |
HH | Nghỉ Lễ Vui Vẻ |
HH | Ngôi nhà ma ám |
HH | Nhấn cứng |
HH | Nắm tay |
HH | Nửa chiều cao |
HH | Nữ hoàng |
HH | Rất nhiều bản lề |
HH | Sân bay Hilton Head |
HH | Sức khỏe cho nhân loại |
HH | Sự phân cực ngang, ngang |
HH | Sự thánh thiện của mình |
HH | Tay cao |
HH | Thiểu năng sinh dục Hypogonadotropic |
HH | Thoát vị gián đoạn |
HH | Thành phố Hanseatic Hamburg |
HH | Thái độ thù địch ngang |
HH | Thánh địa ngục |
HH | Thù địch Hospital |
HH | Thủ trưởng-thủ trưởng |
HH | Trang chủ Chăm sóc sức khỏe |
HH | Trợ giúp Haiti |
HH | Tôn vinh Harrington |
HH | Vùng dưới đồi Hamartoma |
HH | Xin chào đẹp trai |
HH | Y tế nguy hiểm |
HH | Đầu Honcho |
HH | Độ ẩm cao |
HH | Đức |
Trang này minh họa cách HH được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của HH: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của HH, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi.
‹ HHZ
HIB ›
HH là từ viết tắt
Tóm lại, HH là từ viết tắt có thể đại diện cho nhiều thuật ngữ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách giải thích của nó có thể khác nhau trên các lĩnh vực khác nhau như công nghệ, kinh doanh, giáo dục, địa lý, chính phủ, luật pháp và các lĩnh vực chuyên môn khác. Nếu bạn có nhiều cách hiểu hoặc ý nghĩa hơn cho từ viết tắt này, chúng tôi khuyến khích bạn liên hệ với chúng tôi và chia sẻ chúng, vì việc hiểu cách sử dụng đa dạng của các từ viết tắt như HH sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu tốt hơn trên nhiều lĩnh vực khác nhau.Ưu điểm của việc sử dụng từ viết tắt HH
Sử dụng HH làm từ viết tắt mang lại hiệu quả và sự ngắn gọn, tiết kiệm thời gian và không gian trong giao tiếp đồng thời truyền tải tính chuyên nghiệp và chuyên môn trong các ngành cụ thể. Việc sử dụng từ viết tắt đóng vai trò hỗ trợ trí nhớ và duy trì giọng điệu nhất quán trong tài liệu.Nhược điểm của việc sử dụng từ viết tắt HH
Vì HH có nhiều nghĩa nên từ viết tắt này có thể mơ hồ, dẫn đến nhầm lẫn nếu khán giả chưa quen. Việc sử dụng từ viết tắt cũng có thể tạo ra tính độc quyền, có khả năng khiến những người không thông thạo thuật ngữ xa lánh và việc sử dụng quá mức có thể làm giảm tính rõ ràng.ngôn ngữ
Việt NamTừ viết tắt phổ biến
- JAC
- ESTD
- FYKI
- PAWG
- JOP
- EOY
- BTTM
- FYL
- DBSM
- KPJ
- LGPT
- NFSW
- OOTO
- SBBW
- FMP
- OVT
- MQO
- TBU
- GILF
- YOE
- SJZ
- FMBA
- FCST
- NCNT
- TBA
- VVS
- LTB
Bài viết mới nhất
Từ khóa » Tính Từ Hh
-
Spelling "n" Và "HH" Tính Từ. Hậu Tố Tính Từ. Quy Tắc, Trường Hợp Ngoại ...
-
14 TÍNH TỪ MIÊU TẢ PHẨM CHẤT... - Tiếng Anh Giao Tiếp Pasal
-
166+ Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ H
-
Thể Loại:Từ Láy Tiếng Việt
-
H – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Loại Trong Tiếng Việt
-
Định Dạng Số Dưới Dạng Ngày Hoặc Thời Gian - Microsoft Support
-
Tính Toán Và Xử Lí Ngày Tháng Bằng Câu Lệnh SQL - Viblo
-
CHẨN ĐOÁN BỆNH LÝ LIÊN QUAN ĐẾN TẾ BÀO PLASMOCYTE