Phép tịnh tiến đỉnh hả hê trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: gloat, exult, exultant . Bản dịch theo ngữ cảnh của hả hê có ít nhất 54 câu được dịch.
Xem chi tiết »
Hay anh vào đây để hả hê vì anh không phải là ngưởi đã tiết lộ? Or are you just here to gloat because you weren't the leak?
Xem chi tiết »
One's memory of these young actresses is of crazed fake smiles and blatant legs lounging in a strange exultant carelessness. more_vert. open_in_new Dẫn đến ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. hả hê. to one's heart fullest content, to satiety. ăn uống hả hê to eat to satiety. để cả một ngày chủ nhật đi dạo phố cho hả hê to go for ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "ĐỂ HẢ HÊ" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ĐỂ HẢ HÊ" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
Now let's see who we have got” said Greyback's gloating voice from overhead and Harry was rolled over onto his back.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hả hê trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @hả hê - To ones heart fullest content, to satiety =Ăn uống hả hê+To eat to satiety =Để cả một ngày chủ nhật ...
Xem chi tiết »
Translation for 'hả hê' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Hả hê tiếng anh đó là: To one"s heart fullest content, to satiety. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
hả hê. hả hê. To one's heart fullest content, to satiety. Ăn uống hả hê: To eat to satiety; Để cả một ngày chủ nhật đi dạo phố cho hả hê: To go for a stroll ...
Xem chi tiết »
hả hê kèm nghĩa tiếng anh gloating, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
=Để cả một ngày chủ nhật đi dạo phố cho hả hê+To go for a stroll about the streets for a whole Sunday to one's heart's fullest content.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · gloat ý nghĩa, định nghĩa, gloat là gì: 1. to feel or express great ... trong tiếng Việt. hả hê… Xem thêm. trong những ngôn ngữ khác.
Xem chi tiết »
7 thg 8, 2018 · two words have nearly similar meaning. Hả hê : to one's heart fullest content ; to satiety Hả dạ: to one's heart's content. ( for humans only ) ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Hả Hê Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hả hê tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu