HẠ SỐT - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › hạ-sốt
Xem chi tiết »
Fever reducers will help to control high temperatures . EVBNews. * Cho bé tắm bằng bọt biển cũng có thể làm bé thoải mái hơn và ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến "hạ sốt" thành Tiếng Anh. Câu ví dụ: Chúng ta phải hạ sốt cho nó.↔ We got to get this fever down.
Xem chi tiết »
Dầu Neem cũng giúp giảm đau và hạ sốt chủ yếu là do hàm lượng axit salicylic của nó. · Neem oil also helps to relieve pain and fever mainly due to its salicylic ...
Xem chi tiết »
hạ sốt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hạ sốt sang Tiếng ... hạ sốt. to bring down/reduce fever; febrifuge; antipyretic.
Xem chi tiết »
Pain and fever may be treated with acetaminophen or ibuprofen . EVBNews. Các loại thuốc này được sử dụng trong 48 tiếng đồng hồ sau khi đã hạ sốt . These are ...
Xem chi tiết »
3 thg 4, 2015 · TỪ VỰNG VỀ THUỐC TRONG TIẾNG ANH Antibiotic /'æntibai'ɔtik/: thuốc kháng sinh Pain ... Fever reducer /'fi:və ri'dju:sə/: thuốc hạ sốt
Xem chi tiết »
Thế thì quên thuốc hạ sốt đi. Then stretch away. 2. Hãy tư vấn bác sĩ về việc sử dụng thuốc hạ sốt an toàn cho bé nhé . Ask your doctor about safe fever ...
Xem chi tiết »
CALL là gì?Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của CALL? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của CALL. Nếu bạn muốn, ...
Xem chi tiết »
Nằm trong sứ mệnh cung cấp thông tin sức khỏe nhằm hỗ trợ cho bệnh nhân và giới chuyên môn, Cẩm nang đang phát hành nội dung bằng tiếng Ukraine. Nhấp để xem.
Xem chi tiết »
Nhiễm vi rút cúm C không gây ra bệnh cúm điển hình và không được thảo luận ... nhân bị cúm là điều trị triệu chứng, bao gồm nghỉ ngơi, bù nước và hạ sốt khi ...
Xem chi tiết »
antifebrile /'ænti'fi:brail/* tính từ- giải nhiệt tiếng Anh là gì? hạ sốt* danh từ+ (antifebrin) /'ænti'fi:brin/ (antifebrine) /'ænti':brain/- thuốc giải nhiệt ...
Xem chi tiết »
Mục tiêu chính của nghiên cứu là đánh giá ảnh hưởng của các loại thuốc có thành phần là Acetaminophen, Acetylsalicylic acid hay Ibuprofen lên chứng tinh hoàn ẩn ...
Xem chi tiết »
Bệnh sốt mò hay sốt bụi rậm (tên tiếng Anh là Scrub-typhus) lưu hành ở nhiều nơi trên thế giới, nhưng phổ biến ở những nước thuộc khu vực Châu Á - Thái Bình ...
Xem chi tiết »
19 thg 3, 2019 · Tên gọi các loại thuốc trong tiếng Anh. "Capsule" chỉ viên thuốc con nhộng, "lozenge" là viên ngậm còn "effervescent tablet" là viên sủi.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hạ Sốt Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề hạ sốt trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu