Habits - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh

Đóng popup

Laban Dictionary

VNG CORPORATION

Tra từ offline, miễn phí.

Tải ANH VIỆT VIỆT ANH ANH ANH Delete Tra từ Anh-Việt Anh-Anh Đồng nghĩa
  • habit

    /'hæbit/

    US UK Danh từ tập quán, thói quen; lệ thường he has the irritating habit of smoking during meals anh ta có thói quen khó chịu là hút thuốc lá trong bữa ăn I only do it out of habit tôi làm điều đó chỉ theo lệ thường áo dài (của tu sĩ) be in (fall into; get into) the habit of doing something có thói quen (nhiễm thói quen) làm gì he's not in the habit of drinking a lot anh ta không có thói quen uống rượu nhiều I've got into the habit of switching on the TV as soon as I get home tôi có thói quen là cứ về đến nhà là bật tivi lên ngay break somebody (oneself) off a habit khiến cho ai (bản thân) bỏ được một thói quen a creature of habit xem creature fall (get) into bad habits nhiễm thói xấu fall (get) out of the habit of doing something mất thói quen làm gì from (out of) force of habit xem force kick the habit xem kich make a habit (practice of something/ doing something) có thói quen (làm việc gì) I make a habit to never lending money to strangers tôi có thói quen không bao giờ cho người lạ mượn tiền * Các từ tương tự:Habit-creating demand function, habit-forming, habitability, habitable, habitableness, habitant, habitat, habitation, habitual

Từ khóa » Break The Habit Nghĩa Là Gì