He Has A Habit Of Smoking After A Meal=Anh Có Thói Quen Hút Thuốc ...
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Break The Habit Nghĩa Là Gì
-
Break A Habit Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
'break A Habit' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
10 Thành Ngữ Tiếng Anh Dành Cho Năm Mới - VnExpress
-
"Why Break The Habit Of A Lifetime?" Nghĩa Là Gì?
-
Break A Habit Là Gì - Cùng Hỏi Đáp
-
Breaking The Habit Nghĩa Là Gì?
-
Break (one's) Habit Thành Ngữ, Tục Ngữ
-
Ý Nghĩa Của Kick The Habit Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"Why Break The Habit Of A Lifetime?" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Kick The Habit Nghĩa Là Gì? - Dictionary4it
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Có Từ “break” - ENGLISH ZONE CENTER
-
Breaking The Habit (bài Hát) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tra Từ Habit - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Habits - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh