Hacker - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa] Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:HackerCách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhæ.kɜː/
Danh từ
[sửa]hacker (số nhiều hackers)
- Đồ chém, đồ chặt mạnh.
- Người chém, người chặt mạnh.
- (tin học) Người chuyên môn về lập trình và giải quyết những vấn đề dùng máy tính.
- (tin học) Người lấy dữ liệu máy tính mà không được phép.
- (tin học) Người chuyên về an toàn máy tính.
- ( Mỹ) Người không thạo (về quần vợt...).
- ( Mỹ) Kẻ hay đi tha thẩn, kẻ chơi rong; kẻ lười nhác.
- ( Mỹ) Tài xế tắc xi.
Ghi chú sử dụng
[sửa]Theo ý nghĩa "người lấy dữ liệu máy tính", hacker là những người tìm hiểu sâu vào một hệ thống, phần cứng hoặc phần mềm. Mục đích có thể để phá hoại (hacker mũ đen, black-hat hacker) hay giúp đỡ sửa chữa, thông báo các lỗi (hacker mũ trắng, white-hat hacker) hoặc chẳng làm gì mà chỉ tìm hiểu thông tin (hacker mũ xám, gray-hat hacker).
Lưu ý rằng, ở ngoài Hoa Kỳ, ý nghĩa "người chuyên môn về lập trình" không được chấp nhận, nên khi miêu tả một lập trình viên là hacker, người đó được coi là tội phạm.
Đồng nghĩa
[sửa] người lấy dữ liệu máy tính- cracker (ngoài Mỹ)
Từ liên hệ
[sửa]- hack job
Tham khảo
[sửa]- "hacker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Tin học
- Tiếng Anh Mỹ
- Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số thừa
Từ khóa » Hacker Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Hacker Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Hacker – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
→ Hacker, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
HACKER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Hacker Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Hacker/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Hacker Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
HACKER Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'hacker|hackers' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
"hacker" Là Gì? Nghĩa Của Từ Hacker Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Hacker An Ninh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hacker Là Gì - .vn
-
HAX0R định Nghĩa: Hacker - Abbreviation Finder