Hài Cốt - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ha̤ːj˨˩ kot˧˥ | haːj˧˧ ko̰k˩˧ | haːj˨˩ kok˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| haːj˧˧ kot˩˩ | haːj˧˧ ko̰t˩˧ | ||
Danh từ
hài cốt
- Bộ xương người chết đã lâu ngày. Tìm hài cốt đồng đội. Đưa hài cốt các liệt sĩ về nghĩa trang.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hài cốt”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Hài Cốt Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "hài Cốt" - Là Gì?
-
Hài Cốt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Hài Cốt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'hài Cốt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Hài Cốt
-
Nghĩa Của Từ Hài Cốt - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Xét Nghiệm Hài Cốt - GENLAB
-
XÉT NGHIỆM GIÁM ĐỊNH ADN HÀI CỐT TẠI GENLAB
-
Hành Vi Xâm Phạm Mồ Mả, Hài Cốt, Tro Hài Cốt Của Người Chết
-
HÀI CỐT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GIẤY PHÉP ĐƯA THI HÀI, HÀI CỐT, TRO CỐT VỀ VIỆT NAM
-
[DOC] THÔNG TƯ Quy định Vệ Sinh Trong Mai Táng, Hỏa Táng Căn Cứ Luật ...
-
Phương Pháp Xét Nghiệm ADN Hài Cốt Có Chính Xác Không? | Medlatec