Từ điển Tiếng Việt "hài Cốt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"hài cốt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm hài cốt
- dt. Bộ xương người chết đã lâu ngày: tìm hài cốt đồng đội đưa hài cốt các liệt sĩ về nghĩa trang.
hd. Xương người chết đã lâu.Tầm nguyên Từ điểnHài CốtHài: xương khô, Cốt: xương. Bộ xương của người chết đã lâu .
Tính đem hài cốt về thăm quê nhà Lục Vân Tiên
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh hài cốt
hài cốt- noun
- bones, remains
Từ khóa » Hài Cốt Là Gì
-
Hài Cốt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hài Cốt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Hài Cốt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'hài Cốt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Hài Cốt
-
Nghĩa Của Từ Hài Cốt - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Xét Nghiệm Hài Cốt - GENLAB
-
XÉT NGHIỆM GIÁM ĐỊNH ADN HÀI CỐT TẠI GENLAB
-
Hành Vi Xâm Phạm Mồ Mả, Hài Cốt, Tro Hài Cốt Của Người Chết
-
HÀI CỐT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GIẤY PHÉP ĐƯA THI HÀI, HÀI CỐT, TRO CỐT VỀ VIỆT NAM
-
[DOC] THÔNG TƯ Quy định Vệ Sinh Trong Mai Táng, Hỏa Táng Căn Cứ Luật ...
-
Phương Pháp Xét Nghiệm ADN Hài Cốt Có Chính Xác Không? | Medlatec