Halfway Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đường; nửa chừng
- to reach the halfway point: đạt đến điểm nửa chừng
- (nghĩa bóng) nửa chừng, nửa vời, không triệt để; thoả hiệp
- halfway measures: những biện pháp nửa vời; những biện pháp thoả hiệp
- nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đường; nửa chừng
- phó từ
- nửa đường, nửa chừng
- to meet someone halfway: gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai
- nửa đường, nửa chừng
meet sb halfway
Idiom(s): meet sb halfwayTheme: COMPROMISEto offer to compromise with someone.• No, I won't give in, but I'll meet you halfway.• They settled the argument by agreeing to meet each other halfway.Meet someone halfway
If you meet someone halfway, you accept some of their ideas and make concessions.go halfway|go|go halfway to meet one|meet|meet one
v. phr. To give up part of what you want or to do your share in reaching an agreement with someone. Our neighbors are willing to go halfway to meet us and pay their share for a fence between our houses. Bob wants to make up after your fight and you should meet him halfway. If you're willing to go halfway with us, we'll be friends again. Bill met Mary halfway after their argument.go halfway
go halfway Also, meet someone halfway. Compromise, give up something for the sake of an agreement. For example, The Smiths are willing to go halfway and pay their share for snow-plowing, or I'll make peace with Nancy if she'll just meet me halfway. [Late 1500s]halfway
halfway see go halfway.More Idioms/Phrases
half half a heart, with half a loaf is better than none half of it half shell half-cocked halfway halt halves ham up hammer away at handEnglish Vocalbulary
halibut halibuts halide halides halieutic halieutics haligonian haling haliotis halite halitoses halitosis hall hall-stand halleluiah halleluja hallelujah halliard An halfway idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with halfway, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ halfwayHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Halfway Up Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Halfway Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Halfway Up Là Gì, Nghĩa Của Từ Halfway Up | Từ điển Anh - Nhật
-
Nghĩa Của Từ Half-way - Từ điển Anh - Việt
-
UP HALFWAY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
HALF-WAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Halfway Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Half-way Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
Halfway Through (something) - Longman Dictionary
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Halfway" | HiNative
-
'halfway' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Halfway - Wiktionary Tiếng Việt
-
Câu Hỏi: BEFORE: Giới Từ Hay Liên Từ - Tiếng Anh Mỗi Ngày