Halfway - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Từ dẫn xuất
    • 1.3 Phó từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhæf.ˈweɪ/

Tính từ

[sửa]

halfway ( không so sánh được)

  1. Nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đường; nửa chừng. to reach the halfway point — đạt đến điểm nửa chừng
  2. (Nghĩa bóng) Nửa chừng, nửa vời, không triệt để; thoả hiệp. halfway measures — những biện pháp nửa vời; những biện pháp thoả hiệp

Từ dẫn xuất

[sửa]
  • halfway house

Phó từ

[sửa]

halfway (không so sánh được)

  1. Nửa đường, nửa chừng. to meet someone halfway — gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai

Tham khảo

[sửa]
  • "halfway", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=halfway&oldid=1850143” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ
  • Tính từ tiếng Anh
  • Từ có nghĩa bóng
  • Phó từ
  • Phó từ tiếng Anh

Từ khóa » Halfway Up Là Gì