Hàm ếch Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
hàm ếch
palate
bị hở hàm ếch từ khi sinh ra born with a cleft palate
with a vaulted enntrance (like a frog's jaw)
hầm trú ẩn hàm ếch shelter with a vaulted entrance
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hàm ếch
Palate
With a vaulted enntrance (like a frog's jaw)
Hầm trú ẩn hàm ếch: An air shelter with a vaulted entrance



Từ liên quan- hàm
- hàm ý
- hàm hồ
- hàm số
- hàm ân
- hàm ơn
- hàm ẩn
- hàm chí
- hàm giả
- hàm non
- hàm oan
- hàm súc
- hàm thụ
- hàm xúc
- hàm đại
- hàm ếch
- hàm dưới
- hàm răng
- hàm thủy
- hàm tiếu
- hàm trên
- hàm dưỡng
- hàm lượng
- hàm nghĩa
- hàm sư tử
- hàm số mũ
- hàm số ẩn
- hàm thiếc
- hàm nhô ra
- hàm truyền
- hàm đô đốc
- hàm đại sứ
- hàm đại tá
- hàm bị tích
- hàm số luận
- hàm răng giả
- hàm số vô tỷ
- hàm thiếu tá
- hàm ý xấu xa
- hàm số chỉ số
- hàm số đại số
- hàm vĩnh viễn
- hàm phó đô đốc
- hàm số đơn trị
- hàm thiếc ngựa
- hàm số bậc nhất
- hàm số điều hòa
- hàm số công suất
- hàm số lượng giác
- hàm số tường minh
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Hàm ếch Trong Tiếng Anh Là Gì
-
HỞ HÀM ẾCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
HÀM ẾCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hàm ếch In English - Glosbe Dictionary
-
Tra Từ Hàm ếch - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Hàm ếch Tiếng Anh Là Gì - Sức Khỏe Làm đẹp
-
"Sứt Môi Và Hở Hàm ếch" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hàm ếch' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Bệnh Hở Hàm ếch Tiếng Anh Là Gì ? - Ghế Massage Cà Mau
-
Clefts Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Những Nguyên Nhân Thai Nhi Bị Hở Hàm ếch Mẹ Bầu Cần Lưu ý
-
Hở Hàm ếch: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Chẩn đoán Và điều Trị
-
Sứt Môi Và Hở Hàm ếch - Khoa Nhi - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Khanh Nguyen - Mình Muốn Hỏi Từ "hở Hàm ếch" Tiếng Anh Là...