Hâm Nóng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ hâm nóng tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | hâm nóng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ hâm nóng | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
hâm nóng tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hâm nóng trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hâm nóng tiếng Nhật nghĩa là gì.
* v - あたためる - 「暖める」 - むしかえす - 「蒸し返す」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "hâm nóng" trong tiếng Nhật
- - Tôi hâm nóng cốc cà phê đã nguội.:私は冷めたコーヒーを温めた。
- - đừng hâm nóng lại chuyện đó nữa:そんな話を蒸し返すな
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hâm nóng trong tiếng Nhật
* v - あたためる - 「暖める」 - むしかえす - 「蒸し返す」Ví dụ cách sử dụng từ "hâm nóng" trong tiếng Nhật- Tôi hâm nóng cốc cà phê đã nguội.:私は冷めたコーヒーを温めた。, - đừng hâm nóng lại chuyện đó nữa:そんな話を蒸し返すな,
Đây là cách dùng hâm nóng tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hâm nóng trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới hâm nóng
- việc phát gạo đã được nấu chín để dùng cho trường hợp khẩn cấp tiếng Nhật là gì?
- phí điều tra tiếng Nhật là gì?
- bở béo tiếng Nhật là gì?
- đau tức tiếng Nhật là gì?
- nước Na-uy tiếng Nhật là gì?
- hút tiếng Nhật là gì?
- chương trình làm việc tiếng Nhật là gì?
- việc tín thác tiếng Nhật là gì?
- tối tăm tiếng Nhật là gì?
- bông lúa tiếng Nhật là gì?
- hiếu hỷ tiếng Nhật là gì?
- cháy sém tiếng Nhật là gì?
- từ nay trở đi tiếng Nhật là gì?
- sự dè dặt tiếng Nhật là gì?
- múa hát tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Hâm Nóng Trong Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nấu ăn - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ NẤU ĂN - NHÀ BẾP - .vn
-
Tiếng Nhật Thực Dụng Chủ đề Việc Nhà Và Lò Vi Sóng
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ NẤU NƯỚNG (ĐỘNG TỪ) - KVBro
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nấu ăn Cho “cô Nàng Thích đứng Bếp”
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Theo Chủ đề Nấu Nướng
-
"Dắt Túi" 350 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nấu ăn - Xuat Khau Lao Dong
-
Nấu ăn Và Các Từ Vựng Tiếng Nhật Nổi Bật - LinkedIn
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nấu Ăn - Nhà Bếp
-
Mách Bạn Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Nấu ăn Hấp Dẫn
-
電子レンジ : Cách đọc, Ý Nghĩa, Phát âm, Câu Ví Dụ, Từ Loại
-
Máy Hâm Nóng«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Nhật | Glosbe
-
Tiếng Nhật Trong Nhà Bếp - Nippon Kiyoshi
-
WeXpats Vietnam - "Hâm Nóng" Tiếng Nhật Trong Sách Vs Ngoài đời