Từ vựng tiếng Nhật về nấu ăn - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina saigonvina.edu.vn › chi-tiet › 184-1742-tu-vung-tieng-nhat-ve-nau-an
Xem chi tiết »
* v - あたためる - 「暖める」 - むしかえす - 「蒸し返す」Ví dụ cách sử dụng từ "hâm nóng" trong tiếng Nhật- Tôi hâm nóng cốc cà phê đã nguội.:私は冷めたコーヒー ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (107) 17, あたためる, 温める, Hâm nóng/ làm nóng ... 27, ねかせる/そのままにする, Để cái gì đó trong bao lâu.
Xem chi tiết »
8 thg 8, 2019 · thức ăn không được hâm nóng đồng đều (ngoài nóng trong nguội). ご飯を温め過ぎる gohan o atatame sugiru hâm cơm quá nóng.
Xem chi tiết »
5 thg 3, 2021 · Học tiếng Nhật theo chủ đề là một trong những phương pháp nhớ từ nhanh và hiệu quả. ... 温める, あたためる, Hâm nóng.
Xem chi tiết »
17 thg 5, 2018 · Hành động làm bếp trong từ vựng tiếng Nhật về nấu ăn. あたためる (atatameru): Hâm nóng. つける (tsukeru): Thêm vào, đổ vào.
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2017 · Hôm nay, các bạn cùng Kosei “bỏ túi” ngay những từ vựng tiếng nhật chủ đề nấu nướng trong nhà bếp nhé · 調理する(ちょうりする): Nấu ăn · 料理を ...
Xem chi tiết »
I. Nguyên liệu nấu ăn trong tiếng Nhật là gì? ... Cùng tham khảo bộ từ vựng về nguyên liệu trong nhà bếp nào. ... あたためる, 温める, Hâm/ làm nóng.
Xem chi tiết »
20 thg 5, 2019 · Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề >>> Học tiếng Nhật qua bài hát オトノナルホウヘ→(Oto no ... 温める(あたためる): Hâm nóng / làm nóng ...
Xem chi tiết »
16 thg 8, 2021 · No. Kanji, Hiragana/ Katakana, Romaji, Meaning. 1, 冷凍庫, れいとうこ, reitouko, tủ lạnh. 2, コンロ, konro, bếp lò di động; bếp nấu ăn.
Xem chi tiết »
1 Từ vựng tiếng nhật chủ đề nấu ăn; 2 Thiết bị nhà bếp bằng tiếng Nhật ... Tiếng Nhật, Hiragana, Nghĩa Việt ... 温める, あたためる, Hâm nóng ...
Xem chi tiết »
Hâm nóng cơm hộp bằng lò vi sóng nào. ... [Từ vựng] 1700 Từ Thường Xuất Hiện Trong JLPT N3 ... Dành cho học viên tiếng nhật; Dành cho trường tiếng nhật ...
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Nhật chứa 1 phép dịch máy hâm nóng , phổ biến nhất là: マイクロ波 . máy hâm nóng. bản dịch máy hâm nóng. Thêm. マイクロ波. noun.
Xem chi tiết »
8 thg 12, 2015 · Khi học tiếng Nhật thì một trong những chùm từ vựng dễ nhớ và dễ học nhất là những từ liên ... Hâm nóng/ làm nóng: あたためる (温める).
Xem chi tiết »
Thời lượng: 0:33 Đã đăng: 9 thg 5, 2022 VIDEO
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hâm Nóng Trong Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề hâm nóng trong tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu