Kẽm là thành phần bổ biến của hàm răng giả, nó có thể chứa 17 đến 38 mg kẽm/gram. Zinc is a common ingredient of denture cream which may contain between 17 and ...
Xem chi tiết »
Translation for 'hàm răng giả' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Nếu bạn khôi phục cuối cùng là một hàm răng giả tháo lắp bạn sẽ cần phải đi đến văn phòng như nhiều. [...] · If your final restoration is a removable denture you ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. hàm răng giả. dentures; set of false teeth. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2020 · Hàm răng giả tiếng anh là Dentures hay False teeth. CÙng tìm hiểu trong y khoa răng giả được gọi là gì và những lưu ý khi dùng răng giả. Nên trồng răng bằng phương... · Trồng răng giả có lâu không?
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ răng giả trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @răng giả * noun - false teeth ; artifcial teeth.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "hàm răng giả tháo lắp" dịch thế nào sang tiếng anh? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ...
Xem chi tiết »
răng giả. noun. false teeth ; artifcial teeth ... hàm răng giả tháo lắp ... răng còn lại không bị đổ, bảo tồn chức năng nhai và giữ vẻ đẹp của hàm răng.
Xem chi tiết »
Hầu hết các bảo hiểm răng sẽ chi trả một phần hoặc toàn bộ chi phí làm răng giả. Most dental insurance providers cover some or all of the cost of dentures.
Xem chi tiết »
14 thg 4, 2022 · Trong khi đó lớp vỏ chụp bên ngoài sẽ được phủ bởi nhiều lớp sứ. trám răng tiếng Anh 2 Một địa chỉ nha khoa tốt sẽ giúp cho bạn trám răng hiệu ...
Xem chi tiết »
31 thg 7, 2020 · Bọc răng sứ là gì? Khi nào nên bọc răng sứ? Bọc răng sứ (tên tiếng anh là porcelain crowns), là phương pháp phục hình khắc phục những khuyết ...
Xem chi tiết »
25 thg 11, 2020 · 1. Kỹ thuật viên phục hình răng khác gì với nha sĩ? Ngành kỹ thuật phục hình răng có tên tiếng Anh là Dental Technology, và không phải là ...
Xem chi tiết »
Phục hình cố định: cấy ghép Implant, mão răng (chụp răng), cầu răng, veneer, inlay, onlay · Phục hình tháo lắp: hàm giả tháo lắp từng phần, toàn phần với các ...
Xem chi tiết »
9. bilaterial distal extension RPD: hàm giả tháo lắp bán phần kéo dài về phía xa 2 bên ( vùng răng giả là vùng sau cùng của 2 bên hàm)
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Hàm Răng Giả Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hàm răng giả tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu