Hầm Tàu In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "hầm tàu" into English
Machine translations
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
"hầm tàu" in Vietnamese - English dictionary
Currently, we have no translations for hầm tàu in the dictionary, maybe you can add one? Make sure to check automatic translation, translation memory or indirect translations.
Add example AddTranslations of "hầm tàu" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hầm Tàu Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Hầm Tàu Bằng Tiếng Anh
-
"hầm Tàu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "hầm Tàu" - Là Gì?
-
Hầm Tàu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Hầm Tàu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tiếng Anh Thường Dùng Trong Ngành Hàng Hải I
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hầm Tàu' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tiếng Anh Thường Dùng Trong Hàng Hải - SlideShare
-
HẦM CỦA THÂN TÀU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐƯỜNG HẦM TÀU HỎA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Thuật Ngữ Chuyên Ngành Hàng Hải (P.1)
-
175+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải
-
Hầm Tàu Tiếng Anh Là Gì - Top Công Ty, địa điểm, Shop, Dịch Vụ ...