Từ điển Việt Anh "hầm Tàu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"hầm tàu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hầm tàu

Lĩnh vực: xây dựng
berth
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
bunker
hầm tàu điện ngầm
tube
hầm tàu điện ngầm
underground railway
hold
báo cáo kiểm tra cửa hầm tàu (của hãng công chứng)
hatch survey report
bản kê cửa hầm tàu
hatch list
cửa hầm tàu
hatch
cửa hầm tàu
hatch (hatch way)
hàng chở ở hầm tàu
ballast cargo
kiểm tra cửa hầm tàu
hatch survey
than hầm tàu
bunker coal (bunker-coal)
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hầm tàu

khoang trong thân tàu nằm giữa đáy (hoặc đáy trong khi tàu có đáy đôi) với boong dưới cùng của tàu. HT được dùng làm khoang hàng, buồng máy, kho vật tư, vv.

nd. Khoang trong thân tàu thủy để chứa hàng hóa.

Từ khóa » Hầm Tàu Tiếng Anh Là Gì