Tiếng Anh Thường Dùng Trong Hàng Hải - SlideShare

Tiếng anh thường dùng trong hàng hảiDownload as DOCX, PDF69 likes118,684 viewsTthuonglindoFollow1 of 68Download nowTiếng Anh thường dùng trong Hàng hải Baggage list: tờ khai hành lý. Bailee: người nhận hàng hóa gởi để bảo quản. Balance: số còn lại. Balance cargo: số hàng còn lại. Bale: kiện (hàng mềm). Bale capacity: dung tích hàng bao kiện. Ballast: nước balát (để dằn tàu). Band: đai bọc ngoài, đai thuyền. Bank: bãi ngầm (ở đáy sông), đê gờ ụ (đất đá). Bank guaranty: giấy bảo đảm nhà băng (ngân hàng). Banker: ngân hàng, nhà băng. Bank’s correspondent: ngân hàng đại lý. Barge: sà lan. Barraty: bạo hành, sự chủ tầm của thuyền viên gây thiệt hại cho chủ tàu. Barrel: thùng phi (hình trống). Base on: làm cơ sở, dựa vào. Basis: cơ sở. Batter: bẹp, méo mó. Be raedy to have in!: chuẩn bị kéo neo! Bewilling to: sẵn sàng, sẵn lòng. Beach: bãi biển, bãi tắm Beacon: phao tiêu Beam: chiều rộng lớn nhất của tàu, trục ngang. Bear: chịu, bị (bore, borne, born). Bearing: ở đỡ, bạc lót, bạc trục. Bearth note: hợp đồng lưu khoang (cả tàu chợ lẫn tàu chuyến). Beg: xin. Behave: cư xử, chạy (máy móc, tàu bè). Belief: sự tin tưởng. Bell: chuông, cái chuông.  Belong to: thuộc về, của. Bend: cong, võng. Beneficiary: người hưởng, người được trả tiền. Benefit: sự tác dụng, lợi ích. Beyond: quá, vượt xa hơn. Bilge pump: bơm la canh. Bill of Exchange: hối phiếu. Bill of health: giấy chứng nhận sức khỏe. Bill of lading: vận đơn đường biển, vận tải đơn. Bitt: cọc bích. Blame: lỗi, trách nhiệm. Blank (bearer)B/L: vận đơn không ghi đích danh người nhận hàng. Boat: tàu (nhỏ), xuồng. Body: tổ chức, con người, nhóm, hội đồng. Boiler: nồi hơi. Boiler feed pump: bơm cấp nước cho nồi hơi. Bona fide: có thiện ý, thành thật, chân thật (từ la tinh). Booking note: hợp đồng lưu khoang (tàu chợ). Bosun: thủy thủ trưởng. Bottom: đáy, tận cùng, dưới cùng. Bound: bị ràng buộc. Bound for: chạy tới, đi tới. Bow: mũi tàu, đằng mũi. Bowl: chậu la bàn. Branch: chi nhánh. Breach: sự vi phạm. Breadth: chiều rộng. Break bulk: bắt đầu dỡ hàng. Breakdown: sự hỏng máy. Breast line: dậy ngang. Bridge: buồng lái, buồng chỉ huy. Brightness: độ sáng. Brilliance: sự sáng, độ sáng.  Broadly: rộng rãi. Broker: người môi giới. Brokerage: tiền môi giới. Bulk – carrier: tàu chở hàng rời. Bulk cargo: hàng rời. Bulkhead: vách ngăn. Bump: sự va mạnh, sự đụng mạnh. Bundle: bó, bọc, gói. Bunker: lấy nhiên liệu. Buoy: phao. Burden of proving: nghĩa vụ chứng minh. Bursting: sự nổ. Business: Nghiệp vụ, việc kinh doanh. Buyer: người mua. By gravity: tự chảy, do tác dụng của trọng lực. By means of: bằng phương tiện. By no means: tuyệt nhiên không, không phải là. By their nature: về bản chất của chúng. C Commands for mooring: khẩu lệnh buộc dây. C/O = care of: nhờ, chuyển giúp, để chuyển cho. Cabin: cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ). Cable: cáp, lin. Cadet: sĩ quan (sinh viên) thực tập trền tàu. Calculate: tính, tính toán. Calculation: sự tính toán. Call: phí bảo hiểm (pand I). Call sign: hô hiệu, tín hiệu gọi. Can: hộp nhỏ, bình, biđông (đựng nước). Canal: kênh đào, sông đào.  Canal dues: thuế qua kênh. Cancel: hủy bỏ, xoá bỏ. Cancelling: (Ngày) hủy bỏ hợp đồng. Cant: đưa, xoay mũi, trở mũi, ném sang bên. Cant the stern (the bow) off the pier!: Đưa lái (mũi) ra khỏi cầu tàu! Canvas: bạt, vải bạt. Capable: có khả năng, có năng lực. Capacity: dung tích. Capital: vốn, vốn đầu tư Captain: thuyền trưởng. Carboy: bình lớn có vỏ bọc ngoài để chở chất hóa học. Card: đĩa la bàn. Cardboad: cáctông, bìa cứng. Care: sự chú ý, thận trọng. Care of: nhờ, chuyển giúp, để chuyển cho. Careless: cẩu thả. Cargo: hàng hoá. Cargo plan: sơ đồ xếp hàng. Carpenter: thợ mộc. Carriage: vận chuyển, vận tải, chuyên chở. Carrier: người vận tải, người chuyên chở. Carry out: thực hiện, tiến hành. Carton: thùng cáctông, hộp các tông, hộp bìa cứng (đựng hàng). Case: trường hợp. Cash: tiền mặt. Cask: thùng tonnô. Cast: đúc. Cast loose: thả dây, thả lỏng. Catalogue: bản liệt kê mục lục. Cater for: phục vụ cho. Catering department: bộ phận (ngành) phục vụ trên tàu. Cause: nguyên nhân, nguyên do. Cautions: thận trọng, cẩn thận.  Cement: ximăng. Certain: nào đó, chắc chắn. Certificate: giấy chứng nhận. Chance: khả năng, cơ hội. Channel: kênh. Chapel: nhà thờ nhỏ. Chapter: chương, mục. Characteristic: đặc điểm, đặc tính. Charge: nhiệm vụ, bổn phận trách nhiệm. Chart: hải đồ, bản đồ. Chart datum: số không hải đồ, chuẩn độ sâu. Charter: thuê tàu. Charter – party: hợp đồng thuê tàu. Check: kiểm tra. Check her on the spring!: Giữ dây chéo! Check the aftbreast line!: Hãm dây ngang lái lại! Check your head rope (stern rope)!: Giữ dây mũi (lái)! Checker: người kiểm tra: nhân viên kiểm đếm. Chemical: hoá chất, chất hoá học. Choice: sự lựa chọn, chọn lọc. Chronometer: thời kế, crônômét. Church: nhà thờ lớn. Circle: vòng, hình tròn. Circular: tròn, vòng, vòng quanh. Circumstance: hoàn cảnh, trường hợp. Claim: khiếu nại. Clap: đóng sập vào, ấn mạnh, đặt nhanh. Clap the stoppers!: Khoá neo lại. Class: cấp hạng tàu. Classification: sự phân loại (hạng). Clause: điều khoản. Clean B/L: vận đơn sạch không có ghi chú. Clear (foul) anchor!: Neo không vướng (neo vướng)!  Clearcut: rõ ràng, dứt khoát. Cleared: đã làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến. Client: khách hàng. Clockwise: theo chiều kim đồng hồ. Close quarters situation: tình huống quá cận, việc đi đến quá gần. Clutter: tiếng ồn ào, sự lộn xộn, sự hỗn loạn. Coal: than. Coast: bờ biển, ven biển. Coast radio installation: đài (trạm) vô tuyến trên biển. Cocoa: ca cao. Code: luật lệ, quy tắc, bộ luật. Code name: tên theo mã. Co-extensive: cùng tăng lên, cùng mở rộng. Collect: thu. Collective B/L: vận đơn chung. Collistion: sự đâm va, sự va chạm. Combat: đối phó, loại bỏ. Combination: sự kết hợp. Come along: cập mạn. Come alongside: cặp cầu, cặp mạn. Command: quyền chỉ huy, quyền điều khiển. Commence: bắt đầu. Commence owing!: Bắt đầu lai dắt! Commercial: thương mại, thương vụ. Commission: tiền hoa hồng. Commit: phạm phải, can phạm. Committee: ban, tiểu ban. Common: chung, công cộng. Common carrier: người chuyên chở công cộng (với những điều kiện và giá cước quy định sẵn ). Common law: luật phổ thông (Anh, Mỹ, Uc, Canada …) Communicate: liên lạc, thông tin. Comparison: sự so sánh.  Compatible: hợp, thích hợp, tương hợp. Compensation: sự đền bù, sự bồi thường. Competent: cp1 khả năng, có năng lực. Competition: sự cạnh tranh. Compile: ghi chép, biên soạn. Complaint: sự góp ý, sự phàn nàn. Complete: toàn bộ, hoàn toàn. Completion: sự hoàn thành, sự kết thúc. Comply with: tuân theo, đồng ý làm theo. Comprehension: bao hàm, toàn diện, mau hiểu, tổng hợp. Concentrate: tập trung vào. Concern: liên quan. Concurrent: xảy ra đồng thời, đồng thời với. Conduct: sự điều khiển, sự hướng dẫn, sự chỉ đạo. Conduct of vessel: hành trình của tàu thuyền. Conduct of vessels in sight of one another: hành trình của tàu thuyền khi nhìn thấy nhau. Confine: giới hạn, hạn chế. Confirm: xác nhận, chứng thực, thừa nhận, phê chuẩn. Confirmation: sự xác nhận. Conform: phù hợp, đúng. Conical: hình nón. Connection: thanh truyền. Connection rod: biên, thanh truyền, tay truyền. Conscientious: tận tâm, chu đáo. Consecutive voyage: chuyến liên tục. Consent: sự đồng ý, sự thoả thuận. Consequence: hậu quả. Consequential: do hậu quả, do kết quả. Consequently: bởi thế, do đó, vậy thì, vì vậy, cho nên. Consider: xem tới, xét tới. Considerable: lớn, đáng kể. Considerably: đáng kể, nhiều.  Consideration: sự suy xét, sự cân nhắc. Consignment: lô hàng, hàng hoá gởi. Consistent with: phù hợp, thích hợp. Constant: trung thành, bất biến, liên tiếp, kiên trì. Constitute: tạo, tạo thành. Constraint: thông số cho việc chạy tàu và khai thác. Construction: cấu trúc, kết cấu. Constructive total loss: tồn thất, ước tính coi như toàn bộ. Consul: lãnh sự. Consular: (thuộc) lãnh sự. Consume: tiêu thụ. Consumption: sự tiêu thụ. Contact: tiếp xúc, giao thiệp, gặp gỡ. Contain: chứa đựng, bao gồm. Container: côngtenơ. Container ship: tàu chở côngtenơ. Contamination: sự làm hỏng, sự làm bẩn. Content: nội dung. Continuation: sự tiếp tục, sự làm tiếp. Continue the present course!: Tiếp tục giữ đúng hướng như thế này! Continuously: liên tục, liên tiếp. Contour: đường viền. Contract: hợp đồng. Contrary to: trái với. Contrast: sự trái ngược. Contribution: sự đóng góp, sự góp phần, phần đóng góp. Control: điều khiển, khống chế. Convenience: sự thuận lợi, sự thuận tiện. Convention: Công ước. Convert: biến, biến đổi. Conveyance: sự chở, sự chuyên chở. Cool chamber: khoang lạnh. Cope with: đối phó với.  Coral reef: đá ngầm san hô. Corporate body: tổ chức đoàn thể. Correct: đúng, chính xác. Correction: sự tu chỉnh, sự sửa đổi. Correspondence: thư tín. Cost: chi phí, phí tổn. Cost increase: khoản tăng về chi phí. Cotton: bông. Count: đếm. Counter: chống lại, làm trái ngược lại. Counter-offer: sự hoàn giá, hoàn giá chào. Coupling: chỗ nối, vật nối. Course: hướng. Court: toà án. Cover: che, bảo vệ, trải ra. Craft: bè, tàu. Crane driver: người lái cần cẩu. Crankpin: chốt trục cam. Crankshaft: trục cam. Crate: tạo nên, tạo thành. Credit: tín dụng. Crew: thuyền viên, thuỷ thủ, thuyền bộ. Crew list: danh sách thuyền viên. Crisis: sự khủng hoảng. Cross: đi qua, chạy qua, cắt hướng, chéo hướng. Cruise: đi du lịch, đi chơi (bằng tàu biển). Cubic feet: phít khối. Cultivated field: cánh đồng có trồng trọt cày cấy. Currency: sự thực hiện, thời gian lưu hành. Current: hiện thời, hiện nay, đang lưu hành, hiện hành. Curved line: đường cong. Custody: sự trông nom, sự canh giữ. Customary: theo phong tục, tập quán.  Customs: hải quan. Customs officer: Sĩ quan hải quan. Cylindrical: hình trụ. Commands for anchoring: khẩu lệnh neo. D Daily running cost: chi phí ngày tàu. Damage: sự hư hỏng, thiệt hại. Damages: tiền bồi thường thiệt hại, tiền bồi thường tai nạn. Damp – resiting paper: giấy chống ẩm. Danger: hiểm hoạ, sự nguy hiểm. Dangerous: nguy hiểm. Date: ghi (đề) ngày tháng. Dawn: buổi đầu, rạng đông, bình minh. Daylight: ban ngày, ánh sáng ban ngày. Dead slow ahead (astern)!: Tới (lùi) thật chậm! Dead weight: trọng tải. Dead-freight: cước khống. Deal with: có quan hệ với. Deballast: bơm balát. Debt: nợ nần, món nợ. Decision: quyết định. Deck department: ngành (bộ phận) boong. Deck load: hàng trên boong. Deckhand: thuỷ thủ boong. Declaration: tờ khai, sự công bố. Declaration of narcotic and drug: tờ khai các chất độc dược (thuuốc ngủ, ma túy) Declaration of Arms and Ammunition: Tờ khai vũ khí, đạn dược. Declare: công bố, tuyên bố. Deduct: trừ đi, khấu trừ.  Deem: coi như, cho rằng. Deepen: làm sâu, khoét sâu. Default: lỗi lầm, sai sót. Defect: sự cố hỏng hóc, sai sót, khuyết tật. Deferred payment: mua chịu trả dần. Define: định rõ, chỉ rõ tính chất. Definition: sự định nghĩa, lời định nghĩa. Deg = degree: độ. Degree: độ. Delay: sự chậm trễ, làm chậm trễ. Deliver: giao, phát. Delivery: giao, sự giao. Delivery date: ngày giao hàng. Delivery order: lệnh giao hàng. Demand: nhu cầu, đòi hỏi. Demise (bare-boat) C/P: hợp đồng thuê tàu trần (trơn). Demurrage: tiền phạt làm hàng chậm. Depart: khởi hành. Departure: sự đi, sự khởi hành. Depend on: tuỳ thuộc, phụ thuộc vào. Dependable: có thể tin được, đáng tin cậy. Dependent: phục thuộc, lệ thuộc. Dependent on: phụ thuộc, lệ thuộc. Dependent upon: phụ thuộc vào. Deposit: tiền ký ngân, tiền đặt cọc. Depreciation: sự mất giá, khấu hao. Depreciction cost: chi phí khấu hao. Depression: sự kinh doanh sa sút. Depth: độ sâu. Deratting: sự diệt chuột. Derrick: cần cẩu tàu. Descend: tụt xuống, đi xuống, xuống. Describe: diễn ảt, định rõ tính chất.  Description: sự tả, sự diễn tả, sự mô tả. Design: thiết kế, mẫu. Desire: mong muốn, muốn. Despatch: sự gởi đi, sự giải phóng tàu nhanh. Destination: cảng đích, cảng dỡ hàng. Destroy: phá hủy, làm mất hiệu lực. Detain: giữ, cầm giữ, bắt đợi chờ. Detention: sự cầm giữ, sự chậm trễ bắt buộc. Deterioration: sư hư hỏng. Determination: sự hết hạn, mãn hạn hợp đồng. Determine: xác định. Development: sự phát triển. Deviation: sự chệch hướng, sự sai đường. Device: dụng cụ, máy móc. Diameter: đường kính. Difference: sự khác nhau, sự chệnh lệch. Deliberately: cố ý, chủ tâm, có tính toán. Diligence: sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù. Dimension: kích thước. Dimmer: nút (công tắc). Dispatch: giải phóng tàu nhanh. Diretion: hướng. Directly: trực tiếp. Dirty: bẩn. Disadvantage: nhược điểm, bất lợi. Disappointment: sự thất ước, sự làm xong. Disclaim: không nhận, chối. Discount: chiết khấu. Discriminate: phân biệt, đối xử. Dishonest conduct: cách cư xử không trung thực. Disinfection and Deratization certificate: Giấy chứng nhận tẩy uế khử trùng và diệt chuột. Dislodge: đánh bật ra khỏi vị trí, trục ra khỏi.  Displacement: lượng rẽ nước. Disposal: sự tùy ý sử dụng, sự sắp dặt. Disposition: sự phân bổ, cách sắp xếp. Dissolution: sự hủy bỏ, sự tan rã. Distant: xa, cách, xa cách. Distinction: sự phân biệt, điều khác nhau. Distingguish: phân biệt, nhận ra. Distress: cảnh hiểm nguy, cảnh hiểm nghèo, tai hoạ. Diver: thợ lặn. Diversion: sự chuyển hướng, sự chệch hướng. Divide: chia, phân chia. Do one’s utmost: làm hết sức mình. Dock: ụ, chổ sửa chữa tàu. Dock dues: thuế bến. Dock gate: cửa ụ. Dock receipt: biên lai kho hàng (cảng). Document: tài liệu, giấy tờ Documentary: thuộc tài liệu, tư liệu. Documenary credit: tín dụng chứng từ, tín dụngthư. Dominant: có ưu thế hơn, thống trị. Donkeyman: hạ sĩ quan phụ trách thợ máy. Dot: dấu chấm chấm. Diuble up fore and aft!: gia cường gấp đôi mũi và lái! Doubtful: nghi ngờ, hoài nghi. Draft: hối phiếu. Draft: mớn nước. Drainage: ước thoát đi, sự dẫn lưu. Draught: mớn nước. Draw: rút (tiền). Draw up: thảo, thảo ra, viết, lập. Dredger: tàu cuốc, tàu hút bùn. Drift: trôi giạt, bị cuốn đi. Drive: đẩy, truyền động.  Drive off: đưa xuống, kéo xuống. Drive on: đưa lên, kéo lên. Drop: thả, buông lơi. Drum: thùng phi. Dry dock: ụ khô, ụ nổi. Due: phụ phí, thuế. Dueconcern: sự quan tâm thích đáng. Due notice: thông báo kịp thời. Due to: do, vì. Duly: thích hợp, thoả đáng. Duplicate: bản sao (hai bản). Duration: thời gian, khoảng thời gian. Duty: thuế, nhiệm vụ. E Earnings: tiền kiếm được, tiền lãi. Ease the helm!: Trả lái từ từ. Ease!: Trả lái từ từ. Easy: hãy từ từ. Easy ahead (astern)!: Tới (lùi) chậm! Echo: tiếng đôi, tiếng vọng. Economically: một cách kinh tế (tiết kiệm). Eddy: xoáy nước, gió lốc. Edge: lề, rìa, mép. Edition: lần in ra, lần xuất bản. Effect: mục đích, ý định, vấn đề. Effective: hữu hiệu, hiệu quả. Effectively: có hiệu quả, có hiệu lực. Effectiveness of the action: hành động có hiệu quả của việc điều động. Efficient: có hiệu quả, hiệu suất cao. Efficient deck – hands: thủy thủ trên 19 tuổi đã qua kỳ kiểm tra năng lực.  Egyptian: Ai Cập. Either: một trong hai, cả hai. Electrical equipment: thiết bị điện. Electromechanical: cơ điện, điện cơ học. Electroventilation: thông gió bằng điện. Elevator: máy nâng, máy trục. Elicit: moi, gợi ra. Elsewhere: ở một nơi nào khác. Embarkation: xếp hàng lên tàu. Embody: biểu hiện, kể cả. Emergency steering system: hệ thống lái sự cố. Emit: phát, phát ra. Emphasize: nhấn mạnh, làm nổi bật. Employ: thuê, làm thuê, sử dụng. Employment: việc làm, (sự) thuê làm, sự dùng. En route: trên đường đi (tiếng Pháp). Enable: làm cho có thể, làm cho có khả năng, cho quyền, cho phép. Enclose: kèm theo. Encounter: gặp phải. End: đầu, đầu cuối, cuối. Endorsement: kỳ hậu. Energy: năng lượng. Enforce: bắt tôn trọng, bắt tuân theo, đem thi hành (luật lệ). Enforceable: có thể bắt tôn trọng. Engage: cam kết, hứa hẹn. Engine: máy, động cơ. Engine telegraph orders: Khẩu lệnh máy. Enormously: vô cùng, hết sức. Ensure: bảo đảm. Enter into: ký kết, tham dự. Enter into force: có hiệu lực. Entertainment: giải trí. Entirely: hoàn toàn.  Entry: sự ghi vào. Entry visa: thị thực nhập cảnh. Enumerate: liệt kê. Environment: môi trường. Equal: ngang bằng, bình đẳng. Equally: ngang bằng, bình đẳng, tương đương. Equip: trang bị. Equipment: thiết bị, dụng cụ, trang bị. Equivalent: tương đương với. Essence: bản chất, thực chất. Essential: quan trọng, chính, chủ yếu. Essentially: chủ yếu, cốt yếu, bản chất. Essentials: những điều cốt yếu. Establish: xác định, chính thức hoá, xác lập. Estimate: ước tính, dự tính. ETA = expected time of arival: thời gian dự kiến tới. Even if: thậm chí, ngay cả. Envenly: bằng phẳng đều, ngang nhau. Event: trường hợp, sự kiện. Eventually: đưa đến kết quả là, cuối cùng. Everything is ready for towing!: Tất cả đã sẵn sàng để lại dắt! Evidence: bằng chứng, làm bằng chứng. Examination: sự kiểm tra. Examine: khám, kiểm tra. Exceed: vượt quá. Except: trừ ra, loại ra, phản đối, chống lại. Except where: trừ khi. Exception: loại trừ, ngoại lệ. Excess: sự vượt quá. Excessive: vượt quá. Excessively: quá mức, quá thể, quá đáng. Exchange: tỷ giá hối đoái, ngoại hối. Exclude: loại trừ.  Excursion: tham quan, du lịch. Execute: thực hiện, làm thủ tục để cho có giá trị. Exemption: sự miễn trừ, sự nhiễm. Exrcise: thực hiện, thi hành, làm sử dụng. Exercise a lien: sử dụng quyền cầm giữ hàng. Exist: tồn tại. Existence: sự tồn tại, sự sống, sự sống còn. Exonerate: miễn cho, miễn. Expand: mở rộng, phát triển. Expect: dự kiến. Expected life: tuổi thọ dự kiến. Expeditious: khẩn trương, mau lẹ. Expenditure: chi phí, phí tổn. Expense: chi phí, tiền chi tiêu. Experience: trải qua. Experienced: có kinh nghiệm, từng trải. Expertise: ý kiến về mặt chuyên môn thành thạo. Expiry: sự kết thúc, sự mãn hạn, sự hết hạn. Explicitly: rõ ràng, dứt khoát. Explosion: sự nổ. Explosive: dễ nổ, gây nổ. Export: xuất khẩu. Exporter: người xuất khẩu. Expression: thành ngữ, thuật ngữ. Extend: gia hạn, kéo dài, bổ sung. Extension: sự gia hạn, sự kéo dài. Extinction: sự dập tắt, sự tiêu diệt. Extra: thêm, phụ. Extra – weights: những kiện hàng nặng. Extract: đoạn trích. Extraneous: bắt nguồn ở ngoài, xa lạ. Extraordinary: đặc biệt, khác thường Extra – weights: những kiện hàng nặng.  Extremely: hết sức, cực kỳ. F Face: đối mặt, đối diện. Facilitate: làm cho dễ dàng, làm thuận tiện. Factor: yếu tố, thành phần. Fail: hỏng, sự cố. Failure: sự không làm được (việc gì), sự thất bại. Fairway: luồng, luồng lạch. Fall: rơi đổ xuống. False: sai, không đúng. Faster!: Tăng vòng tua, nhanh hơn! Fathom: phathom (6 feet), sải, đơn vị đo chiều sâu = 1,82m. Fault: thiếu sót, sơ suất. Faulty stowage: xếp hàng không tốt. Favourable: thuận lợi. Fear: e ngại, lo sợ. Feature: đặc điểm, nét đặc biệt. Fender: quả đệm, đệm va. Fenders on th starboard (port) side!: cho quả đệm sang phải (trái)! Figure: hình, hình dáng, sơ đồ. Financial: (thuộc) tài chính; về tài chính. Finish with the engine!: nghỉ mát, tắc máy. Firm offer: sự chào giá cố định. First mate: đại phó, thuyền phó nhất. Fishing tool: ngư cụ. Fit: đặt, lắp đặt, thích hợp. Fix: ổn định, cố định, ấn định, quy định, phạm vi. Fixed object: vật cố định. Fixture note: hợp đồng sơ bộ để xếp hàng. Flag of convenience: cờ thuận tiện, cờ phương tiện.  Flare: đuốc hiệu, chớp lửa, pháo hiệu. Flash: chiếu sáng, loé sáng, phát sáng. Fleer: hạm đội, đội tàu. Fleet: đội tàu, tàu. Flight: chuyến bay, cuộc bay. Floating: nổi, trôi. Floating beacon: phao tiêu, phù tiêu, hải đăng. Fluctuation: sự lên xuống, sự thăng trầm. Fluctuate: lên xuống, hay thay đổi. Fly: treo, bay. Focus: tiêu điểm, điểm trọng tâm, hội tụ. Fog: mù, sương mù dày. Fog patch: dải sương mù. Fog signal: âm hiệu sa mù (sương mù). Following: như sau, sau đây. Force: ép buộc, đẩy tới. Force majcure: bất khả kháng. Forecastle: sàn boong mũi. Foregoing: những điều đã nói ở trên. Foreign nationals: những người nước ngoài. Forfeit: để mất, mất quyền, bị tước. Form: hình thức, cách thức. Formation: sự hình thành, sự tạo thành. Formula: công thức. Fortuitous: tình cờ, ngẫu nhiên. Forward: đằng mũi, đằng trước. Foul: vận đơn bẩn, có ghi chú. Fraction: phân số, phần nhỏ. Fragile: dễ vỡ, dễ gãy, dễ hỏng. Fraternity: phường hội, tình anh em. Free from: được miễn, không bị. Free pratique: giấy hoàn thành thủ tục y tế (được phép giao dịch với bờ). Freeboard: mạn khô.  Freedom: tự do. Freefloat: ra khỏi chỗ cạn. Freight: cước, thuỷ cước. Frequency: tần số. Frozen fish: cá đông lạnh. Frustrate: làm hỏng, làm cho vô hiệu quả, làm cho mất tác dụng. Fuel: nhiên liệu. Fuel filter: bình lọc nhiên liệu. Fueling terminals: các cảng tiếp dầu. Ful and down: lợi dụng hết dung tích và trọng tải. Fulfill: hoàn thành, thực hiện. Fulland complete cargo: hàng theo đ1ng hợp đồng quy định. Full complement: thuyền bộ đầy đủ. Full set: bộ đầy đủ. Full speed ahead (astern)!: Tới (lùi) hết máy. Function: chức năng, nhiệm vụ. Fundamentelly: về cơ bản. Funnel: ống khói. Furnish: cung cấp. Further: tiếp, tiếp theo. G G.R.T = gross register tonnage: trọng tải đăng ký toàn phần. G/A bond: giấy cam kết đóng góp tổn thất chung. G/A deposit: giấy ký quỹ đóng góp tổn thất chung. G/A guarantee: giấy cam đoan đóng góp tổn thất chung. Gain: sự khuyếch đại, sự tăng thêm, độ lợi. Gallon: galông (Anh: 4,54lít, Mỹ: 3,78lít). Galvanize: mạ. Gang: đội, toán, máng. Gang foreman: đội trưởng, máng trưởng.  Garlic: tỏi. Gas: khí, hơi. General average: tổn thất chung. General cargo: hàng bách hoá. Generally speaking: nói chung. Generalship: tàu chở hàng bách hoá. Generator: máy đèn, máy phát điện. Geneva Convention: Công ước Geneva. Gent: đại lý. Geographival: thuộc địa lý. Get both anchors ready!: chuẩn bị, cả hai neo! Get in: vào, thu về, mang về. Get in the bow (stern)!: Đưa mũi (lái) vào! Get stranded: mắc cạn. Get the starboad (port) anchor ready!: chuẩn bị neo phải (trái)! Give her a short kich ahead (astern): Dịch tàu lên trước (về sau) một chút! Give on shore (ashore) the heaving line!: Quăng dây ném lên bờ! Give out two lines, one from each side!: Quăng hai dây dọc mũi, mỗi mạn một dây. Give rise to: gây ra, nảy sinh. Glad: đệm, nắp đệm. Glass-ware: đồ thuỷ tinh, hàng thủy tinh. Glue: gắn lại, dán vào, bám chặt lấy, dán bằng keo. Go astern: chạy lùi. Go out: đi giao thiệp. Go slower!: chạy chậm hơn, chạy chậm lại! Gold: vàng. Gong: cái cồng, cái chiêng. Goods: hàng hoá. GOVT – government: chính phủ. Graduate: chia độ, tăng dần dần, sắp xếp theo mức độ. Graduation: sự chia độ, sự tăng dần dần. Grain: hàng hạt, ngũ cốc.  Grant: cấp, sự cho. Greaser: thợ châm dầu. Great circle route: đường hành hải theo cung vòng lớn. Gross register tonnage: dung tải đăng ký toàn phần. Gross terms: điều kiện trả chi phí xếp dỡ mà chủ tàu chịu hết. Gross ton: tấn đăng ký, dung tải đăng ký toàn phần. Gross weight: trọng lượng cả bì. Ground: mắc cạn. Groupage B/L: vận đơn chung. Guarantee: cam đoan, bảo đảm. Guidance: sự hướng dẫn, sự chỉ đạo. Gyroscopic: la bàn điện, la bàn con quay. H H.R.S – hour: giờ. Half ahead (astern)!: Tới (lùi) nữa máy. Hand: giao, đưa. Handle: điều khiển, chỉ huy. Handling: xếp dỡ vận chuyển hàng hoá. Handsomely: đẹp, tốt đẹp. Hard a – starboad: Hết lái phải (trái)! Hardly: hầu như không. Hardwood: gỗ cứng. Hatch: nắp hầm hàng, cửa hầm hàng. Hatchcover: nắp hầm hàng. Hatchwayman: công nhân bốc máng (làm việc bên miệng hầm). Haul in (pick up) the slack!: Thu phần chùng! Have in the port (starboard) anchor chain!: Kéo lỉn phía trái (phải)! Have short!: kéo lỉn thẳng đứng! Have the fenders ready!: Chuẩn bị quả đệm! Haystack: đống cỏ khô.  Head: hướng mũi tàu. Head – quarters: trụ sở, cơ quan. Head rope: dọc dây mũi. Heart: điểm chính, điểm chủ yếu. Heave: kéo, ném. Heave away (in) the head rope!: Thu dây dọc mũi! Heave away the tow rope!: Thu (kéo) dây lại! Heave up: Kéo. Heave up (weing) the anchor!: Kéo neo! Heaving line: dây ném. Height: chiều cao. Helm: tay lái, vô lăng. Helm admidships!: Zero lái! Helm orders: khẩu lệnh lái. Helmsman: thuỷ thủ lái, người cầm lái. Hence: do đó, cho nên. Hereby: do đó, bằng cách này. Herewith: kèm theo đây. Hill – top: đỉnh đồi. Hire: thuê. Hire per day: tiền thuê tàu/ngày. Hire purchase: thuê, mua. Hogshead: thùng lớn (đựng rượu) Hoist (haul down) the flag!: Kéo (hạ) cờ! Hold: hầm hàng, hầm. Hold on the cable!: Giữ chặt lỉn neo! Cô chặt lỉn! Hold on: cô lại, khoan kéo. Hold someone responsible for something: buộc ai chịu trách nhiệm về việc gì. Hook: móc hàng. Horizon: chân trời. Hospitalization: sự đưa vào bệnh việc. Hostility: chiến sự, hành động.  How does she answer the helm?: Lái có ăn không? Ăn lái thế nào. How does she head?: Hướng lái thế nào? How does the chain look?: Hướng lỉn thế nào? How grows the chain?: Hướng lỉn thế nào? How is she head?: Hướng lái thế nào? How is the cable leading?: Hướng lỉn thế nào? Hull: vỏ tàu, thân tàu. Human being: con người, người. Humidity: độ ẩm. I Ice: băng giá, băng. Ice – breaker: tàu phá băng. Idea: ý định, ý đồ. Identification: sự nhận dạng, sự nhận ra. Identification: sự nhận biết, sự nhận ra. Identity: đặc tính, nét để nhận biết, nét để nhận dạng. If any: nếu có. If she kept further South: nếu tàu cừ tiếp tục chạy thêm về phía Nam. Illumination: độ rọi, sự rọi sáng, sự chiếu sáng. I’m altering my course to starboad (port): Tôi đang đổi hướng sang phải (trái). Immediate payment: thanh toán (tiền) đứt đoạn. Immersion: sự nhúng nước, sự nhấn chìm, sự ngâm nước. Immigration officer: sỹ quan xuất nhập cảnh (nhập cư). Immunity: sự miễn trừ, sự được miễn. Impact: sự đâm va, sự va chạm. Implication: sự ngụ ý, sự hiểu ngầm. Implied: hiểu ngầm, ngụ ý. Impliedly: minh thị, hiểu ngầm. Imply: ám chỉ, gợi ý. Import: nhập khẩu.  Important information for the planning of voyages: những thông tin quan trọng để lập kế hoạch chuyến đi. Importation: sự nhập khẩu. Importer: người nhập khẩu. Impose: bắt chịu, áp đặt. Impossible: không thể. Improper: không thích hợp, không đúng. In accordance with: phù hợp với. In advance: trước. In all respects: về mọi phương diện. In ballast: chạy không hàng, chạy ba lát. In bulk: chở rời, để rời. In case of: trong trường hợp. In charge: phụ trách, thường trực, trực. In charge off: chịu trách nhiệm. In connection with: liên quan với vấn đề. In due course: đúng thủ tục, đúng lúc. In effect: có hiệu lực, có kết quả. In every way: về mọi phương diện. In existence: còn tồn tại. In fact: trong thực tế. In favour of: ghi tên (tín dụng thư). In force: có hiệu lực. In full: đầy đủ. In lieu of: thay thế vào. In like manner: theo cách thức tương tự. In no way: không hề, chẳng bằng cách nào. In order: nhằm. In possession of: có quyền sở hữu. In question: đang nói đến, đang bàn đến. In regard of: về vấn đề, về phần. In respect of: về phương diện, về mặt, về đối với. In sight off: nhìn thấy, trong tầm nhìn.  In such a manner: theo cách thức sao cho. In the aggregate: tính gộp, tính chung, tính tổng số. In the event of: trong trường hợp. In the interest: vì lợi ích, vì. In writing: bằng văn bản. Inadequacy: sự không thỏa đáng. Incentive: sự khuyến khích, sự khích lệ. Incident to: gắn liền với. Incline: có khuynh hướng, có ý sẵn sàng. Include: gồm cả, bao gồm. Incorporate: sát nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ. Increase: sự tăng. Increase your speed!: Tăng tốc độ! Incumbrance: sự phiền toái, sự trở ngại. Incur: chịu, bị. Indemnity: đền bù, bồi thường. Indentification: sự nhận biết, sự nhận ra. Independently of: không phụ thuộc vào, độc lập với. Inderectly: gián tiếp. Indestress: tai nạn, bị tai nạn. Indeterminate: vô định, không cố định, không rõ. Indicate: cho biết, biểu thị. Indicator: công tắc chỉ thị, đèn chỉ báo. Induce: (điện) cảm, cảm điện. Inevitable situation: tình huống không thể tránh khỏi. Inflammable: dễ cháy, dễ bốc lửa. Inflatable: có thể bơm phồng, có thể thổi phồng, tự thổi. Inflict: gây ra, bắt phải chịu. Information: số liệu, thông tin, tài liệu. Information sheet: bản tin. Infringe: vi phạm, xâm phạm. Inherent vice: khuyết tật vốn có, nội tỳ. Injector: vòi phun.  Injure: làm hại, làm tổn thương. Injury: thương tật, ốm đau. Inner road: vũng trong, khu neo bên trong. Innocent: không có lỗi, vô tội, không có hại. Innocuous: không có hại, không độc. Inquiry: sự hỏi, sự điều tra. Insect: sâu bọ. Insert: đưa vào, ghi vào. Insist on: khoăng khăng đòi, cứ nhất định. Inspect: kiểm tra. Inst: tháng này. Installation: máy móc, hệ thống máy móc, bố trí. Instance: thí dụ, ví dụ trường hợp cá biệt. Institute cargo clauses: những điều khoản bảo hiểm hàng hoá của hội bảo hiểm Luân Đôn. Instruct: chỉ thị cho, cho hay. Instruction: sự hướng dẫn, chỉ thị. Instrument: công cụ, dụng cụ, thiết bị. Insufficiency: sự thiếu, không đủ. Insulation resistance: điện trở cách điện. Insurable interest: lợi ích bảo hiểm, quyền lợi bảo hiểm. Insurance: bảo hiểm. Insure: bảo hiểm, bảo đảm. Insurer: người bảo hiểm. Intake: lượng lấy vào, sự lấy vào, sự bốc lên. Intent: ý định. Intentionally: cố tình, chủ tâm. Interest: quyền lợi, lợi ích, lợi tức. Interested: có liên quan, có quan tâm. Interfere: can thiệp, xen vào, dính vào. Intermediate: trung gian, giữa. International: quốc tế. International Convention for the Prevention of Pollution from  ships: Công ước (quốc tế) về phòng ngừa ô nhiễm biển (từ tàu). International Convention on Safety of Life at sea: Công ước (quốc tế) về an toàn sinh mạng trên biển. International Regulations for preventing collision at sea: quy tắc (quốc tế) tránh va trên biển. Interruption: sự gián đoạn, sự đứt quãng. Intersect: cắt ngang, giao nhau, chéo nhau. Interval of time: khoảng thời gian, khoảng cách thời gian. Intervene: xen vào, xảy ra ở giữa, can thiệp. Intricate: rắc rối, phức tạp. Introduce: giới thiệu. Invoice: hoá đơn. Involve: liên quan, dích líu. Irrevocable: không thể hủy bỏ được, không thể huỷ ngang. Is it clear astern?: Chân vịt có vướng dây không? Is she good at steering!: Lái có ăn không? An lái thế nào? Isthehelm hard over?: Đã hết lái chưa. Issue: cấp, phát. Issuing bank: ngân hàng phát hành K Keel: sống đáy tàu, ki tàu. Keep: cứ để cho, giữ, tiếp tục. Keep away before the sea!: hướng mũi tàu đối sóng, giữ cho tàu gối sóng! Keep clear of: tránh xa. Keep it slack!: để nó tự xông. Keg: thùng tonnô nhỏ. Kind: tính chất, bản tính. Kindly: làm ơn, đề nghị. Knot: nút, nơ, hải lý/giờ (tốc độ tàu). Knowingly: cố ý, cố tình. Knowledge: kiến thức, sự hiểu biết.  L Lack: sự thiếu. Land: hạ cánh. Land – mark: mục tiêu bờ, dấu hiệu trên bờ. Landfall: đất liền (được trông thấy từ con tàu ở ngoài khơi). Landing: sự ghé vào bờ, sự cặp mạn. Large parcel of cargo: lô hàng lớn. Latitude: vĩ độ. Latent defect: khuyết tật kín, ẩn tỳ. Latest edition: lần xuất bản mới nhất (gần đây nhất). Launch: hạ, phóng. Law: luật, luật pháp. Lay down: đề ra, thừa nhận, tuyên bố. Lay off: kẻ, đặt. Lay up: ngừng kinh doanh. Layday: ngày tàu phải có mặt, ngày làm hàng. Laytime: thời hạn làm hàng. Laytime “Averages”: thời hạn xếp dỡ bù trừ. Lead to: dẫn đến. Leading mark: dấu hiệu chập, chập tiêu. Leakage: sự rò rỉ, sự rò chảy. Leave: để, để lại, dời đi. Leave out: bỏ quên, bỏ qua. Leave the red buoy on the starboad (port)side!: Để phao dò sang phải (trái)! Legal: hợp pháp, luật định. Legal committee: tiểu ban pháp lý. Legally: về mặt pháp lý, hợp pháp. Length: chiều dài. Let: cho thuê. Let go (cast off)!: bỏ dây, thả dây! Let go (drop)  the starboard (port) anchor!: Thả neo phải (trái)! Let go the spring rope (the head, stern rope)!: Bỏ dây ché (dọc mũi, dọc lái)! Liability: nghĩa vụ pháp lý, trách nhiệm pháp lý. Liable for: chịu trách nhiệm, đối với. Liable to: có khả năng bị, có khả năng xảy ra. License: giấy chứng nhận. Lie: nằm, được coi là hợp lý. Lien: quyền cầm giữ. Life – boat: xuồng cứu sinh. Liferaft: bè cứu sinh. Lighten: tăng bo, làm nhẹ. Lighter: sà lan. Lighter aboard ship: tàu chở sà lan. Lighter age: tăng bo, lỏng hàng. Ligislation: pháp luật, pháp chế. Likelihood: chắc chắn, sự có thể đúng, sự có thể thật. Likely: có thể, chắc, chắc đúng. Line: lót, nhồi, nhét. Line runner: thợ bắt dây. Lineboat: xuồng bắt dây. Linen: vải lanh, vải bằng lanh. Liner: tàu chợ. Liquid: chất lỏng. Liquid cargo: hàng lỏng. Liquid side: phía chất lỏng, mặt chất lỏng. Liquidate: thanh toán, thanh toán nợ. List: độ nghiêng, nghiệng. List of provisions and stores: tờ khai lương thực, thực phẩm và đồ dự trữ. Little bit a-starboad (port)!: Sang phải (trái) một chút. Load: xếp hàng (xuống tàu). Loading berth: địa điểm xếp hàng. Loadline: đường mòn nước chở hàng vòng dấu chuyên chở.  Loan purchase: vay mua. Local B/L: vận đơn từng chặng. Local navigation earning: phòng tránh hàng hải địa phương. Locality: vùng, nơi, chỗ, địa phương, vị trí. Locate: phát hiện vị trí, xác định đúng chỗ. Location: vị trí, sự định vị. Lock-out: bế xưởng. Lodge: gởi, đưa, trao, đệ đơn kiện. Log book: nhật ký tàu. Longitude: kinh độ. Look-out: cảnh giới. Loop aerial: (radio)anten khung. Lorry: xe chở hàng. Lose: mất.Loss: mất mát, tổn thất. Loss of hire: mất tiền thuê tàu. Lost overboad: rớt xuống biển. Loud hailer: loa. Lower (heave up) the ladder!: Hạ (kéo) thang! Lubberline: đường tim (chỉ hướng mũi tàu) vạch lấy hướng trên la bàn. Lube oil: dầu nhờn. Lubricating oil: dầu bôi trơn, dầu nhờn. Lump sum freight: cước khoán, cước bao. m.t = motor tanker: tàu dầu. M Machine: gia công. Magistrate: quan toà. Magnetic compass: la bàn từ. Magnetism: từ tính, từ trường. Main: chính, chính yếu. Maintain: duy trì, giữ. Maintenance: sự bảo quản, sự bảo vệ.  Major advantage: ưu điểm chủ yếu. Majority: đa số, nhiều. Make all fast!: Buộc thật chặt! Make fast (secure) the chain!: Buộc lỉn neo! Cô chặt lỉn! Make fast (secure) the tow rope (tow line)!: cô chặt dây lai! Make fast!: Buộc chặt! Make good: đền, bù đắp lại, gỡ lại. Make headway: chạy, tiến, có trớn. Make out: đặt, lập, phân biệt, nhìn thấy, nhận ra. Make up: cấu thành, làm thành. Man: kiện toàn biên chế, bố trí người (thuyền viên). Management: sự quản lý, sự trông nom. Manager: giám đốc, người quản lý. Manifest: lược khai hàng hoá. Manifestly: rõ ràng, hiển nhiên. Manner: cách thức, phương thức. Manoueuvring ability: khả năng điều động. Marginally: sát giới hạn, ở lề, ở mép, bề ngoài. Marine insurance: bảo hiểm hàng hải. Marine radio communication: thông tin liên lạc vô tuyến hàng hải. Mariner: thuỷ thủ. Maritime: hàng hải. Maritime: thuộc ngành hàng hải, (thuộc) biển. Maritime Environment protection Committee: tiểu ban bảo vệ môi trường biển. Maritime Safety committee: tiểu ban an toàn hàng hải. Mark: ký mã hiệu. Market: thị trường. Marking: ký mã hiệu. Marshy land: đầm lầy. Mast: cột cần cẩu, cột buồm. Master: thuyền trưởng. Materials: vật liệu.  Mate’s receipt: biên lai thuyền phó. Matter: việc, chuyện, vấn đề. Maximum: tối đa. Maximum profit: lãi suất tối đa. Mean: nghĩa là, có ý. Means: biện pháp, cách. Meanwhile: trong lúc ấy, trong khi chờ đợi. Measure: số đo, đơn vị đo lường. Measurement of time: số đo thời gian. Medical: y học. Medical: Y tế. Medical officer: sỹ quan y tế. Mediterranean: Địa Trung Hải. Medium Frequency Finding: máy vô tuyến tầm phương tần số trung bình. Meet: đáp ứng. Meet (check) the helm: cố định mũi tàu, không lái đảo! Meet end – on: đi đối hướng, chạy đối hướng, gặp nhau đối hướng, đối đầu nhau. Meet her!: Cố định mũi tàu, không lái đảo! Mention: nêu ra, đưa ra. Mercator chart: Mercator. Merchant: thương nhân, nhà buôn. Merchant chipping Act: đạo luật thương thuyền. Merchant vessel: tàu buôn. Message: điện, bức điện, thư tín. Metal: sự tự bốc cháy. Meteo: khí tượng, trạm khí tượng. Meteo = meteorology: trạm khí tượng. Meteorological and ice condition: điều kiện khí tượng và băng giá. Method: phương thức, phương pháp. Metric ton: tấn mét hệ. Midship: Zero lái, thẳng lái. Military exercice areas: khu vực tập trận.  Military: quân sự, quân đội (thuộc) quân sự. Min = minute: phút. Mind: chú ý, cẩn thận. Mind the helm!: chú ý lái! Mine warning: thông báo phòng tránh thủy lôi. Minimum: tối thiểu. Miscellaneous: linh tinh, tạp. Mist: sương mù mỏng. Mistate: nói sai, ghi sai. Misunderstanding: sự hiểu sai, hiểu nhầm. Mixed: hỗn hợp. Moderate: vừa phải, trung bình. Modern: hiện đại, tối tân. Modification: sự sửa đổi, sự thay đổi. Moisture: hơi ẩm, nước ẩm đọng lại, nước ẩm rịn ra. Moment: lúc, thời điểm. Monetary: (thuộc) tiền tệ. Mongolian: Mông cổ. Monopoly: sự độc quyền. Moor: buộc dây. More starboad: sang phải (trái) nửa! Morse Code: mã Morse, Luật Morse. Motor-car tyre: Lốp ôtô. Motor-laubch: xuồng máy. Move: dẫn (tàu) đi. Movement: sự chuyển dịch, hoạt động điều động. Mud bank: bãi bùn. Mutual: lẫn nhau, qua lại, chung. Mutually: lẫn nhau, qua lại. N Name: chỉ định, chỉ tên.  Named destination: địa điểm đến quy định. Nationality: quốc tịch. Nature: bản chất, bản tính. Nauseous: tanh tưởi, làm nôn mửa, tởm, gớm. Nautical almanac: lịch thiên văn. Nautical mile: hải lý. Navigating offcer: sĩ quan hàng hải. Navigation: hàng hải, hành hải. Navigational aids: hàng. Navigational warnings: thông báo phòng tránh. Navigator: hải viên, người lái tàu. Necessaries: những thứ cần dùng (cần thiết). Necessity: sự cần thiết. Needle: kim, cái kim. Neglect: sự cẩu thả, sự xao lãng. Negotiable: có thể lưu thông, có thể giao dịch. Neither … nor …: không … mà cũng không … Net freight: cước tịnh. Net terms: điều kiện trả chi phí xếp dỡ theo thoả thuận cụ thể. Net weight: trọng lượng không kể bìa. Network: mạng lưới, hệ thống. No doubt: chắc chắn, không còn nghi ngờ gì nữa Nominal value: giá trị tiêu chuẩn ban đầu Nomintate: chỉ định, giới thiệu Non-return valve: van một chiều Nonation: ký hiệu, chú giải Non-liability: sự không chịu trách nhiệm Non-nationals: người nước ngoài Non-profit-making: không sinh lợi Non-returnable: không hoàn lại, không trả lại Nor: cũng không, và .. không Normal: thông thường, bình thường Normally: bình thường, thông thường  North China sea Pilot book: cuốn Hoa tiêu Bắc Hải Northern hemisphere: Bắc bán cầu Notary office: phòng công chứng Notary public: công chứng viên Notation: ký hiệu, khái niệm Note: lưu ý, chú ý Nothing to starboard (port)!: không sang phải (trái)! Notice of readiness: thông báo sẵn sàng Notice of tender: thông báo sửa chữa tàu Notify: thông báo Notwithstanding: mặc dù, bất kể Number: số, số hiệu Numerous: nhiều, đông đảo Nylon: dây nilong O O.P.T: Ocean Fishing Trawler: tàu đánh cá viễn dương Obey: tuân thủ, tuân theo Object: mục tiêu, vật Obligation: nghĩa vụ Obliged: cảm ơn, biết ơn Observe: tuân theo, tôn trọng, chú ý giữ Obsolete: cũ, đã lỗi thời Obtain: tìm, kiếm, mua Obvius: rõ ràng, hiển nhiên Obviously: rõ ràng, hiển nhiên Occur: xảy ra Occurrence: sự cố, việc xảy ra Ocean: đại dương Odour: mùi Of necessity: tất yếu, tất nhiên Offer: đưa ra, đề nghị  Off-hire: ngừng thuê, không trả tiền thuê tàu Offcially: chính thức Oil record book: sổ nhật ký dầu Omit: bỏ sót, quyên Omnibus: nhiều mục đích, bao trùm, tập hợp Omnibus B/L: vận đơn chung On account of: do, vì On behalf: thay mặt cho On condition that: với điều kiện là On demand: theo yêu cầu, khi yêu cầu On demurrage: quá thời hạn xếp dỡ, bắt đầu On the high sea: hải phận quốc tế, vùng biển chung On the North atlantic run: hành trình Bắc Đại Tây Dương On the one hand: về một mặt, về mặt này On the other: mặt khác Open B/L: vận đơn để ngỏ (chưa gji rõ tên hàng và cảng đích) Operate: hoạt động, khai thác Operating cost: chi phí khai thác Operation: sự giải phẫu Operational: khai thác, kinh doanh Opportunity: cơ hội, thời cơ, tính chất đúng lúc Oppose: đổi lại, trái lại Option: sự chọn lựa, quyền lựa chọn Orange: cam, quả cam Order: khẩu lệnh, lệnh Order B/L: vận đơn theo lệnh Order for provisions: đặt mua thực phẩm Ordinarily: bình thường Ordinarily seaman: thủy thủ thường Organization: tổ chức, cơ cấu tổ chức Origin: xuất xứ, nguồn gốc Originate: hình thành, phát sinh Out of sight: ngoài tầm nhìn, vượt tầm nhìn  Outbreak: sự bùng nổ, sự bộc phát Outline: hình dáng, nét đại cương, nét ngoài, đường nét Outside: ngoài, ở ngoài Over-all: toàn bộ, toàn thể Overal command: chỉ huy toàn bộ Overfall: chỗ nước xoáy (do hai dòng biển gặp nhau) Overhead charges: quản lý phí Overladen: chất quá nặng, quá tải Overtake: vượt, vượt qua Owe: có được, nhờ ở, nợ, hàm ơn Own: sở hữu, làm chủ Ownership: quyền sở hữu P P and I club: hội bảo hiểm P và I Package: kiện hàng, bao gói Paint: sơn Panel: pa nen, bảng Para = paragraph: đoạn Parallel: tương đương với, giống với Parity: sự tương tự, ngang giá Parricular average: tổn thất riêng Partial loss: tổn thất bộ phận Partially: phần thì, bộ phận, cục bộ Particular: đặc biệt, cá biệt, riêng biệt Particular average: tổn thất riêng Particular forms: bảng ghi các thông số và đặc tính kỹ thuật của tàu Party: bên, phía Pass: chuyển qua, truyền, trao, đưa Pass-port: hộ chiếu Pass (give) the tow line (the heaving line) to the tugboad!: quăng dây lai (dây ném) sang tàu lai!  Passage: đoạn đường, quãng đường Passenger: hành khách Patient: bệnh nhân Pay: trả tiền Pay away: thả chùng, xông Pay away some more chain!: xông thêm lỉn! Pay out (veer out, slack away) the towing hawser (tow-line)!: xông dây lại! Payable: có thể trả, phải trả Payment: sự trả tiền, sự thanh toán Pending: trong lúc Percent: phần trăm (%) Perform: hoàn thành, thực hiện, làm, thi hành Performance: sự thực hiện, sự thi hành Perhaps: có lẽ Perils of the seas: hiểm họa biển cả Period of shipment: thời hạn xếp hàng xuống tàu Periodical survey: giám định định kỳ Perlite iron: sắt peclit Permanent: thường xuyên, cố định Permit: giấy phép Personal: cá nhân, riêng, bản thân Personally: đích thân, bản thân Personal effects: hàng tư nhân / vật dùng riêng (đồ đạc, đồ dùng, quần áo) Personnel: toàn thể sĩ quan thuyền viên trên tàu Pertain to: nói đến, có liên quan đến Petroleum: dầu lửa Petty officer: hạ sĩ quan Physically: về tư nhiên, về vật chất Picture: biểu mẫu tính toán, đồ thị Pier: cầu tàu, bến Pilotage: dẫn dắt tàu, dẫn đường Pirate: cướp biển Piston ring: sécmăng  Piston rod: cần đẩy piston Pitching, rolling and labouring: tròng trành lắc ngang, lắc dọc Place: để, đặt Plain: dễ hiểu, đơn giản, rõ ràng Plan: cách tiến hành, cách làm Plane: mặt, mặt bằng, mặt phẳng Platform: sàn, bệ Play a leading part: đóng một vai trò chủ đạo Plot: đánh dấu trên hải đồ Plus: cộng, cộng với Plywood: gỗ, ván Point: thời điểm, điểm Policy: đơn bảo hiểm, hợp đồng, bảo hiểm Polish Ocean Lines: công ty hàng hải viễn dương Ba Lan Pollution: sự ô nhiễm Poop: phần đuôi tàu Popular: có tính chất đại chúng, phổ biến Port authorities: cảng vụ, chính quyền cảng Position: vị trí, thế, luận điểm, địa vị Posn = position: vị trí Posses: sở hữu, có Possessory: (thuộc) quyền sở hữu, chiếm hữu Possibility: khả năng Possible: có thể, có lẽ Postpone: hoãn lại Powder: bột, thuốc bột Power driven vessel: tàu gắn máy Powerful transmitters and receivers: các máy thu phát công suất lớn Practicable: thực hiện được, làm được, thực hành được Precaution: sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự làm trước Precious stone: đá quý Precisely: chính xác Preference: sự thích hơn, sự ưa hơn, quyền ưu tiên  Premium: phí bảo hiểm (Hulls) Premium for "overtimes": tiền thưởng ngoài giờ Prescribe: ra lệnh, bắt phải được vì quyền thời hiệu Present: trình, đưa ra Preservation: sự bảo quản, sự giữ gìn Preserve: bảo quản, bảo tồn, giữ Press: ấn, ép, nén Pressure: áp suất Presume: cho là. coi như là, đoán chừng Presumed total loss: tổn thất toàn bộ giả định (đoán chừng) Prevailing: bao trùm, lan khắp, thường xảy ra nhiều Prevention: sự phòng ngừa, sự phòng tránh Previously: trước đây, trước Price: giá, giá thành Primarily: chủ yếu, trước hết, đầu tiên Principal: chính, chủ yếu Principally: chủ yếu, phần lớn Principle: nguyên tắc Print: in, ấn loát Prior to: trước, trước khi Private: riêng Pro rata: theo tỷ lệ (từ la tinh) Probability: khả năng xảy ra, xác suất Probable: có khả năng xảy ra, có lẽ đúng, có lẽ thật Problem: vấn đề, bài toán Procedure: thủ tục Proceed: tiếp tục Proceed: chạy, tiến Procurable: có thể đạt được, có thể kiếm được Procure: kiếm, lo liệu Procure: thuê, tìm thuê Produce: đưa ra, trình Produce: đem lại, sản sinh  Product: sản phẩm, sản xuất Product analysis: phân tích sản xuất Production: sự đưa ra, sự trình bày Profit: lợi nhuận, tiền lãi Profitable: có lãi Promise: cam kết, hứa hẹn, hứa Promotion: sự quảng cáo Prompt: ngay, ngay tức thì, tức thời, nhanh chóng Prompt: sớm, nhanh, ngay Promptly: ngay, nhanh chóng Proof: bằng chứng Propeller: chân vịt Proper: đúng, thích hợp Properly: tài sản Properly: đúng, thích hợp Property: tài sản, của cải, đặc tính, tính chất Proportion: phần, tỷ lệ, sự cận xứng Propose: dự định, trù định, đề nghị Prosecution: sự tiến hành, sự tiếp tục Propective: (thuộc) tương lai, sẽ tới Protect: bảo vệ, bảo hộ, che chở Protection: điều kiện, sự bảo vệ Prove: chứng tỏ, tỏ ra chứng minh Provide: quy định, cung cấp, chuẩn bị đầy đủ, lo liệu cho Provided: miễn rằng, miễn là Provision: cung cấp, chuẩn bị đầy đủ Provision: điều khoản Provision: sự cung cấp, sự chuẩn bị đầy đủ, sự dự phòng Provisions: lương thực, thực phẩm Proximity: trạng thái gần, sự ở gần Prudence: sự thận trọng, sự cẩn thận Public sale: bán đấu giá Publication: ấn phẩm, sách báo xuất bản, sự xuất bản  Publish: công bố, xuất bản Pull off: kéo đi, lôi đi, tuột khỏi Pump: bơm Pumpman: thợ bơm Purchase: sự mua Purchaser: người mua Purport: có ý, dường như có ý Purpose: mục đích, ý định Purser: thủ quỹ, quản thị trưởng Pursuant to: theo, theo đúng Q Quadrant: góc phần tư, cung phần tư Qualify: hạn chế, dè dặt, làm nhẹ bớt, định phẩm chất, định tính chất Quality: chất lượng Quantity: số lượng Quarantine: kiểm dịch Quay: cầu tàu Queen's enimes: sự thù địch của Nữ hoàng Quotation: báo giá, báo tỷ giá Quote: tính giá, báo giá R R.p.m = revolution per minute: vòng/phút R.S = refrigerating ship: tàu đông lạnh Race: dòng triều chảy xiết Radar: ra đa Radio-telephone: vô tuyến điện thoại Radio direction and range finder: máy vô tuyến tầm phương Radiotelegraphy: vô tuyến điện báo Radiowave: sóng vô tuyến điện  Raft: bè Rail: lan can tàu Rail: thanh ray, đường ray, và ngang Raise: tăng thu Raisin: nho khô Rang scale: thanh tầm xa Range: phạm vi, vùng, dẫy hàng Range: tầm xa, tầm truyền đạt, vùng Rapid: nhanh chóng Rate: thuế, thuế suất Rate: mức, giá Rate: tốc độ, mức giá, tỉ lệ Rather than: hơn là Rating: cấp bậc chuyên môn thấp nhất, chức danh thấp nhất Re: về, trả lời về vụ Reach: tiến tới, đến Realize: nhận thức rõ, thấy rõ, hiểu rõ Really: thực tế, thực tiễn Rear: phía sau, đường sau Reason: lý do Reasonable: hợp lý, phải chăng, có lý Receipt: biên lai, giấy biên nhận Receive: nhận Reception: sự tiếp nhận, sự nhận hàng hóa Reception of a signal returned: sự nhận tín hiệu phản hồi Reciept: biên lai, giấy chứng nhận Recognise: công nhận Recommend: giới thiệu, phó thác, khuyên Record: ghi, ghi nhận Recover: được bù lại, đòi, lấy lại, giành lại, đòi thu lại Recoverable: được bảo hiểm Reduce: giảm, làm giảm Reduction: sự giảm  Reefer: tàu chở hàng đông lạnh Refer to: có liên quan, nói đến Reference: điều dẫn chiếu, sự tham khảo Reflection: sự phản xạ, sự dội lại Refloating: trục vớt lên, làm nổi lên Refrigareted cargo: hàng đông lạnh Refrigerating: làm lạnh Refure: nơi ẩn náu, nơi trú ẩn, nơi lánh nạn Refusal: sự từ chối Refuse: từ chối Regard: coi như, xem như, có liên quan tới Regard: lời hỏi thăm, lời chào (ở cuối điện) Regarding: liên quan tới, về Register: đăng ký Registration: sự đăng ký, sự vào số Regret: tiếc, lấy làm tiếc Regular: thường xuyên, đều đặn, không thay đổi, đúng giờ giấc Regulate: điều chỉnh, điều tiết, quy định, điều hóa Regulation: quy tắc, nội quy Relate to: có liên quan đến, có liên hệ đến Relation: mối quan hệ, sự tương quan Relatively: tương đối, khá Release: phát hành, trao Release: miễn, giải thoát Relevant: thích hợp, xác đáng Relieve: làm nhẹ bớt, giảm bớt Relieve: đổi ca trực Relieve (someone) of: làm nhẹ bớt, giảm gánh nặng cho ai Relieving helmsman: thủy thủ lái nhận ca Relight: thắp sáng lại, lại được thắp sáng Reliquish: bỏ, từ bỏ, buông, thả Remain: còn lại, vẫn Remainder: số còn lại  Remark: ghi chú Remove: di chuyển, dịch chuyển Remuneration: tiền thưởng, tiền công Render: làm, làm cho Repair: sửa chữa Repatriation: sự hồi hương, sự trở về nước Respresent: tương ứng với, tiêu biểu cho Respresentative: người đại diện, tiêu biểu Request: yêu cầu Request: lời yêu cầu, lời thỉnh cầu, lời đề nghị Require: yêu cầu, đòi hỏi Requirement: sự đòi hỏi, điều kiện cần thiết, yêu cầu Resale: sự bán lại Reserve: dành, dành cho Reserve space: lưu khoang tàu Resource: tài nguyên, tiềm lực kinh tế Respectively: tương ứng, riêng từng người Response: sự phản ứng lại, sự đáp lại Responsibility: trách nhiệm Responsible: do bởi, do mà ra Responsible (for): chịu trách nhiệm (về) Rest on: đè lên, đặt lên Restow: xếp lại Restricted visibility: tầm nhìn xa hạn chế Restriction: sự giới hạn, sự hạn chế Result: nảy sinh, phát sinh Result: kết quả, đáp số Result from: do bởi, do mà ra Retain: vẫn có, vẫn duy trì, vẫn giữ Return: hoàn trả, trả lại Return: sự trao đổi, sự đền bù Revenue: thu nhập Reserve: ngược lại, đảo, trái lại  Reversible: tính gộp, có thể thuận nghịch được Reversible laytime: thời hạn xếp dỡ tính gộp Revesible: tính gộp, có thể thuận nghịch được Revise: sửa đổi, sửa, xét lại, duyệt lại Revocable: có thể hủy bỏ, có thể hủy ngang Revolution: vòng quay Rice: gạo Right: quyền hạn Rigid: cứng, cứng rắn, kiểu cứng Ring: vòng găng Riot: cuộc nổi loạn, sự tụ tập phá rối Rip: chỗ nước xoáy (do nước triều lên và nước triều xuống gặp nhau) Risk: nguy cơ, sự rủi ro, sự nguy hiểm Risk of collision: nguy cơ va chạm River: sông Ro-Ro: tàu Ro-Ro (xếp dỡ theo phương nằm ngang) Roadstead: vũng ngoài, khu neo ngoài khơi Roadstead: những số liệu (tài liệu, dữ kiện) Robbery: cướp Rocket: pháo báo nguy, pháo súng Rocky: nhiều đá, có đá Roller-bearing: ổ đỡ trục lăn, bạc lót ổ dỡ, ổ bi Roller-bearings: ổ bi, ổ đỡ trục lăn, bạc lót ổ đỡ Rose: hoa la bàn, hình mặt đĩa la bàn Rotation: sự quay vòng, sự quay, sự luân phiên Rough sea: biển động Round voyage: chuyến vòng tròn, chuyến khép kín Roundabout: quanh co, theo đường vòng Route: tuyến đường, đường đi Rubber freon resistant: kháng trở Freon cao su Rudder: bánh lái Rule: quy tắc Rule of the Road: luật giao thông đường biển  Run: chuyến đi, sự chạy Run out: thả ra, kéo thẳng ra Run out the head (bow) rope (stern rope)!: xông dây dọc mũi (lái)! Running sown clause: điều khoản đâm va Running hours: giờ liên tục Rye: lúa mạch đen S S.G. policy: đơn bảo hiểm tàu và hàng hóa S.W = South West: Tây Nam Sack: bao tải (bao đay) Sack: báo, túi Sacrifice: sự hy sinh Safe: an toàn, chắc chắn Safe distance: khoảng cách an toàn Safe speed: tốc độ an toàn Safely: một cách an toàn Safety: sự an toàn Safety equipment: thiết bị an toàn Sail: chạy tàu Sail in ballast: chạy không hàng, chạy rỗng, chạy ba lát Sale: sự bán Salvage: cứu hộ Salvor: người cứu hộ Sample: mẫu, mẫu vật Sand-dune: đụn cát, cồn cát Satisfaction: sự thỏa mãn, sự vừa lòng, sự toại ý Save: cứu Save: tiết kiệm, giành được Say: viết bằng chữ, đọc là, nói Seacoast wreck lightbuoy: phao đèn đánh dấu tàu đắm ở ven biển Scald: chỗ bỏng, vết bỏng  Scale: tỉ lệ xích, số tỉ lệ Scanner: bộ quét, bộ phân hình Schedule: lập lịch trình tàu chạy, biểu đồ vận hành Schedule: thời hạn, biểu thời gian Scope: mức độ, phạm vi, tầm xa, ý định Sea-mark: mục tiêu biển, dấu hiệu trên biển Sea miles per second: hải lý / giây Sea protest: kháng nghị (kháng cáo) hàng hải Seahed: đáy biển Seacoastwreck: phao đèn đánh dấu tàu đắm ở ven biển Seafarer: người đi biển, thủy thủ Seapilot: hoa tiêu biển Search: tìm kiếm, quan sát Seasonal zones: những vùng thời tiết khí hậu khác nhau Seaward: hướng biển Seaworthiness: sự an toàn đi biển (đủ điều kiện đi biển) Seaworthiness: tình trạng (khả năng) có thể đi biển được Seaworthy: có thể đi biển, an toàn đi biển Second-hand case: kiện cũ Secretary: thư ký Secs = seconds: giây Section: phần, đoạn, phần cắt ra Section: đoạn, tiết (một quyển sách) Secure: bảo quản, đạt được Secure: an toàn, bảo đảm, chắc chắn Securely: một cách chắc chắn Security: sự bảo đảm, vật bảo đảm, giấy thông hành Seek: tìm kiếm, theo đuổi Seem: có vẻ như, giống như là Selective: có lựa chọn, có chọn lọc Self-contained air support system: hệ thống hỗ trợ không khí chứa sẵn trong xuồng Self-preservation: bản năng tự bảo toàn  Self-righting: tự trở về vị trí cân bằng không bị lật Seller: người bán Semaphore: truyền tín hiệu bằng ờ tay xémapho Send on shore the bow (stern) spring!: đưa dây chéo mũi (lái) lên bờ Senior deck officer: sĩ quan boong cấp nhất Sensitivity: độ nhạy, tính nhạy Separate: riêng rẽ, riêng biệt Separate transactions: những giao dịch riêng biệt Separately: riêng lẻ, tách rời Separation: sự phân ly, sự chia rẽ, sự phân ra Series: loạt, dãy Serious: nghiêm trọng Servant: người làm thuêService: dịch vụ, sự phục vụ Session: kỳ họp, phiên họp Set: bộ, chiều hướng, khuynh hướng Set in order: lắp đặt đúng vị trí Set-off: bù trừ Settle: thanh toán, giải quyết Sextant: sếc tăng máy 1/6 Shaft: trục cơ Shall I put the spring on this bitt?: tôi mắc dây chéo vào cọc bích này được không? Shallow: nông, cạn, chỗ nông, làm cạn đi Shape: hình thể, hình dáng, dạng Sheepskin: da cừu Sheer: đảo, lắc, đung đưa Shift: chuyển, dịch chuyển Shift the helm to starboard (port)!: chuyển lái sang phải (trái)! Shifting: xê dịch, dịch chuyển Ship: xếp lên tàu Ship-utilisation: việc sử dụng tàu Ship (unship) the fenders!: đặt (bỏ) quả đệm! Ship owner: chủ tàu  Ship to ship: giữa tàu với tàu Ship to shore: giữa tàu với bờ Shipboard: trên tàu Shipboard radio installation: máy móc vô tuyến trang bị trên tàu Shipbroker: người môi giới tàu Shipchandler: cung ứng tàu biển Shipment: xếp hàng xuống tàu, hàng hóa trên tàu Shipment: lô hàng, hàng hóa trên tàu, sự xếp hàng Shipowner: chủ tàu Shipper: người gởi hàng Shipping document: chứng từ vận tải Shipping very heavy water fore and aft: nước tràn vào mũi và lái Shipping very heavy water fore and aft: tròng trành lắc ngang lắc dọc nước tràn vào mũi và lái Ship's personal: thuyền viên, nhân sự của tàu Ship's side: mạn tàu Shipwreck: xác tàu đắm Ship-yard: xưởng sửa chữa tàu Shore: bờ, bờ biển, phần đất giữa hai mức triều Shore station: trạm vô tuyến trên bờ Shore-based installation: hệ thống máy móc đặt trên bờ, thiết bị phụ trợ trên bờ Short of: trừ, trừ phi Shorten in towing howser!: thu bớt dây lại! Short-term: thời gian ngắn, ngắn hạn Show: chỉ ra, cho thấy, chứng minh Sight: đối chiếu (so sánh B/L của thuyền trưởng với B/L của người nhận hàng) Sight: nhình thấy, sức nhìn, thị lực Sign: ký, dấu hiệu Signal: tín hiệu Signify: biểu thị, nghĩa là Silver: bạc  Simultaneously: đồng thời, cùng một lúc Single shipment: lô hàng nhỏ, lô hàng riêng lẻ Single up lines!: mũi lái để lại một dọc, một chéo! Single voyage: chuyển đơn, chuyển một lượt Sink: chìm, đắm Siren: còi hụ Sister ship: tàu cùng chủ, tàu cùng công ty Situation: tình huống, hoàn cảnh Sketch: nét phác họa, bức phác họa Skill: kỹ năng, kỹ xảo, sự khéo léo Slack away: thả chùng, xông Slack away (pay away) tow (three. etc) slackles of the chain!: thả chùng (xông) hai (ba...) đường lỉn! Slack away (pay away) the chain (cable)!: thả chùng lỉn, xông lỉn! Slack away (pay away) the bow (stern) spring!: thả chùng dây chéo mũi lái)! Slackle: đường lỉn, đoạn lỉn Sling: xếp hàng vào si lắng, si lắng (để xếp hàng vào) Slow speed ahead (astern): tới (lùi) chậm! Slower!: giảm vòng tua, chậm hơn! So long as: với điều kiện, chừng nào mà Solely: duy nhất, độc nhất Sort: loại, hạng Sort of figure: loại con số Sound signal: âm hiệu Sounding: sự đo sâu, độ sâu Source: nguồn, nguồn gốc Space: khoảng, chỗ, dung tích, khoang tàu Spare parts: phụ tùng Specialized vessel: tàu chuyên dụng Species: dạng, hình thái, hạng Specific: đặc trưng, rõ ràng Specifically: chính xác, rõ rệt, riêng biệt  Specification: quy cách hàng, bảng chi tiết hàng Specification: đặc trưng, sự ghi rõ Specified: định rõ, nào đó Specify: quy định, đặt ra Specify: chỉ rõ, định rõ, ghi rõ Speed: tốc độ Spiral gland: đệm hình xoắn ốc Spontaneous: tự phát, tự sinh, tự ý, tự động Spontaneous combustion: sự tự bốc cháy Spot: vị trí, chấm điểm Spot: dấu, đốm, vết, nơi chốn Spring: dây chéo Spring: chiều sóc vọng Stability: tính ổn định, thế vững Stable: vững vàng, ổn định, bền Stage: giai đoạn Stain: làm bẩn, làm biến màu Strand: mắc cạn Stand-by: chuẩn bị, sửa soạn Stand by for mooring!: chuẩn bị buộc dây! Stand by the engine!: chuẩn bị máy! Stand by tho weigh the anchor!: chuẩn bị kéo neo! Stand for: giải thích, giải nghĩa, thay cho Standard: tiêu chuẩn Standing-on vessel: tàu được nhường đường Starboard: mạn phải Starboard (port) handsomely!: sang phải (trái) một chút Starboard (port) twenty: phải (trái) 20 độ Starboard (port)!: lái phải (trái)! Starting point: điểm xuất phát, điểm bắt đầu State: nói rõ, ghi rõ State: quốc gia, nhà nước State: phát biểu, nói rõ, tuyên bố  Statement: bản tuyên bố, lời tuyên bố Statement: công bố, tuyên bố, biên bản Statistics: thống kê Status: quan hệ pháp lý, tình trạng Statute: đạo luật, quy chế Steady: ổn định, giữ lái, thắng thế Steady so! Right so!: thẳng thế! Steady! Steady as she goes!: thẳng thế! Steal: ăn cắp, ăn trộm Steamship company: công ty tàu biển Steep cliff: vách đá (ghềnh đá) dựng đứng Steer: lái, điều khiển tàu Steer for that light (buoy)!: giữ hướng theo đèn (phao) kia Steer the course!: lái theo hướng, chú ý lái! Steer to starboard (port)!: lái sang phải (trái)! Steering engine: máy lái Stern: đằng lái, phía sau tàu Stern rope: dọc dây lái Stevedore: công nhân xếp dỡ, điều độ viên Stevedoring company: công ty xếp dỡ Stevedoring cost: chi phí công nhân xếp dỡ Steward's stores: trang thiết bị vật tư của ngành phục vụ Stiff: lắc ngang nhanh Stipulate: quy định Stop! Stop her! Stop the engine!: Tốp máy! Ngừng máy! Stoppage: sự ngừng làm việc Stopper: cái hãm lỉn neo, vật chặn lại, móc sắt Storage charges: chi phí lưu kho bãi Store: trang thiết bị vật tư Storekeeper: người giữ kho, thủ kho Storeman: người giữ kho, thủ kho Storm: bão Storm advisory: thông báo bão  Stow: sàn xếp hàng (trong hầm tàu) Stowage of cargo: việc xếp hàng Straight: thẳng Straight: eo biển Straight B/L: vận đơn ghi đích danh người nhận hàng Straightforward: thẳng thắn, cởi mở Strate: nói rõ, phát biểu, tuyên bố Strength: cường độ, sức mạnh, sức bền Stress: ảnh hưởng, sự bắt buộc, sự nhấn mạnh Strict: nghiêm ngặt, chặt chẽ Strictly: chặt chẽ, nghiêm chỉnh Strike: đình công Strike: đâm va Strike: đánh, điểm, gõ Strike: đâm, lắc, va chạm Stringent: nghiêm ngặt, chặt chẽ Structure: cấu trúc, cơ cấu, kết cấu Subject-matter insured: đối tượng bảo hiểm Subject to: lệ thuộc vào, chịu Sub-let: cho thuê lại, cho thầu lại Subscribe: đồng ý, tán thành, ký tên vào Subsequent: tiếp theo, sau đó Subsequent: đến sau, theo sau Subside: ngớt, giảm, bớt, lắng đi Subsistance: tiền án Substance: chất, vật chất Substantial: lớn lao, trọng yếu, có giá trị thực sự Substitute: thay thế, thay đổi Suction: sự hút, sự mút Suction pipe: ống hút Sue and Labour cost: chi phí tố tụng và phòng ngừa tổn thất Suffer: chịu, bị, chịu thiệt hại, chịu tổn thất Suffice: đủ  Sufficient: đủ Suit: hợp, thích hợp Suitability: sự hợp, sự thích hợp Sum: số tiền Superintendent: người trông nom, người quản lý Supersede: thế, thay thế, bỏ không dùng Supervise: giám sát, trông coi Supervision: sự giám sát Supply: cung cấp, đáp ứng Supply and demand: cung và cầu Supposing: giả sử, cho rằng Surface: bề mặt, mặt, mặt ngoài Surgeon: bác sĩ phẫu thuật Surrouding: bao bọc xung quanh Survey: giám định Surveyor: giám định viên Survival: sự sống sót, sự còn lại, vật sót lại Suspect: nghi ngờ, hoài nghi Suspend: treo lơ lửng, đình chỉ Sustain: kéo dài Sustain: chịu, bị Swedish: Thụy Điển Swell: sóng ngầm Swing: trượt sang bên, sự quay ngoặt, sự đu dưa Switch: công tắc, nút, cái chuyển mạch System: hệ thống, chế độ System or determining the distance of an object: hệ thống xácđịnh khoảng cách một mục tiêu T T.p.h = ton per hour: tấn/giờ Tabular: xếp thành hàng, thành cột (bảng biểu)  Tackle: cẩu, cần cẩu Tackle: xử lý, tìm cách giải quyết Take care of: chăm sóc, trông nom, lo liệu, quan tâm đến Take into account: chú ý tới, lưu tâm tới Take off: cất cánh Take place: xảy ra Tallyman: kiểm kiện viên, người đếm hàng Tank: két, tăng két Tanker: tàu dầu Tare: bao bì, cân trừ bì Tare: bao bì Target: mục tiêu Tariff: biểu cước, biểu giá Tax: thuế Taxtation: thuế, sự đánh thuế Tear: rách (tore, torn) Technical Co-operation Committee: tiểu ban hợp tác kỹ thuật Technical specification: đặc tính kỹ thuật Technical supplies: vật tư kỹ thuật Tee: mối nối chữ T, vật hình T Telegraph: tay chuông truyền lệnh Telephone: điện thoại Telex: telex, mạng điện báo thuê bao Tend: có khuynh hướng Tender: nộp, giao Tender: lắc ngang chậm Tender: sự đấu thầu, sự khai báo tổn thất Tense: nhiều, đáng kể Tense: căng, căng thẳng, găng Term: điều kiện, thuật ngữ Term: điều khoản, điều kiện Terminal: đầu cuối, phần chót, trung tâm, định giới hạn, khu đầu mối xếp dỡ Terms: điều kiện, điều khoản  Territory: khu vực, lãnh thổ Testimonial: giấy chứng nhận, giấy chứng thực Testing: sự thử nghiệm The anchor drags (comes here): neo trôi The anchor never holds: neo không bám đất, neo không ăn The assured: người được bảo hiểm The cable chain is slack (taut): lỉn chùng (căng) The cable is leading aft (foward port, starboard): hướng lỉn phía sau (phía trước, bên trái, bên phải) The curve takes the vessel into higher latitudes than necessary: đường cong đưa tàu vào vĩ độ cao hơn cần thiết The undersigned: người ký tên ở dưới Theft: ăn trộm Thereby: theo cách ấy, do đó Therefrom: từ đấy, từ đó Thereof: của cái đó, của nó Though: dù, mặc dù Thoughout: suốt, khắp, từ đầu đến cuối Through: qua, thông qua Through: suốt, thẳng Through: do, vì bởi, tại Throughout: suốt, từ đầu đến cuối, khắp suốt Tidal stream: dòng triều Tie: buộc Tie her up like that!: buộc như vậy! Timber: gỗ Time C/P: hợp đồng thuê tàu định hạn Timely: đúng lúc, kịp thời Time-table: lịch trình tàu chạy, thời gian biểu Tin: hộp nhỏ, hộp thiếc, hộp sắt tây Tinfoil: giấy thiếc, lá thiếc Title: quyền sở hữu, tư cách Title: tên (hải đồ)  To advertise: quảng cáo (hàng) đăng báo To all intents: hầu như, thực tế là, thực ra, mọi To all intents and purposes: thực tế là, thực ra To appear: xuất hiện To approach one another so as to involve risk of collision: đi đến gần hau có nguy cơ va chạm xảy ra To assess: nhận định, đánh giá To avoid: tránh, tránh xa To be satisfied with: hài lòng với, hài lòng về To be to leeward: đi dưới gió To be to windward: đi trên gió To carry out: thực hiện, tiến hành To come on board: lên tàu To come alongside: cặp cầu, cặp mạn To compile: biên soạn, sưu tập tài liệu To cover: bao gồm, che phủ To creat: tạo, tạo thành To determine: khẳng định, xác định, quyết định To discover: phát minh, khám phá ra To drift: vũng tàu, vũng ngoài To expect: dự kiến To expire: hết hạn To extinguish: dập, dập tắt To get stranded: mắc cạn To get wet: bị ướt To give instruction: chỉ thị, cho chỉ thị To govern: chi phối, điều khiển To have the wind on different side: ăn gió ở hai mạn khác nhau To have the wind on the port side: ăn gió ở mạn trái To have the wind on the same side: ăn gió ở cùng một mạn To imagine: tưởng tượng, hình dung To increase: tăng, làm tăng To install: bố trí, lắp đặt  To keep away from the rope: tránh xa đây To keep way of the way of the other: nhường đường chiếc kia To measure: đo To navigate: chạy, hành hải To nominate: chỉ định, bổ nhiệm To notify: thông báo, khai báo To obey: tuân theo, tuân thủ To pack: bao bọc, đóng kiện To perform: thực hiện, thi hành To place: đánh dấu, đặt To proceed: hành trình, chạy, tiến To produce: đưa ra, trình ra To prohibit: cấm, cấm đoán To protect: bảo vệ To reduce: giảm, làm giảm To reduce speed to the minimum at which she can be kept on her course: giảm mức độ đến mức thấp nhất đủ để cho tàu ăn lái To refloat: ra khỏi chỗ cạn To restrict: hạn chế, thu hẹp To reverse means of propuision: cho máy chạy lùi To save: tiết kiệm, cứu nguy To send the heaving line for the spring: quăng dây ném để bắt dây chéo To show at a glane: thoáng nhìn cho thấy To slacken speed: giảm tốc độ To take account of something: chú ý tới việc gì To take all way off by stopping: phá trớn tới bằng cách ngừng Tomato juice: nước cà chua Ton: tấn Tonnage: tấn tàu, tấn trọng tải Tonnage: dung tích, dung tải Tons register: tấn đăng ký Tort: điều lầm lỗi, việc làm có hại Total cost: tổng chi phí  Total loss: tổn thất toàn bộ Totally: toàn bộ, tất cả Tow: xếp hàng (trong hầm hàng) Tow: lai, dắt Tow: sự dắt, sự lai, dây kéo, tàu được lai Towage: sự lai dắt Towage: lai dắt Tower: tháp, ngọc tháp Towing hawser: dây lai Towing Orders: khẩu lệnh lai dắt Toxic gas: hơi độc, khí độc Toy: đồ chơi Track: đường hẻm, đường đi, đường ray Trade: ngành (sự) buôn bán, thương mại Trade-unions: công đoàn Trade the vessel: đưa tàu đi buôn bán, (trao đổi mậu dịch) Traffic: giao thông Tramp: tàu chuyển Transaction: công việc kinh doanh, sự giao dịch, sự thực hiện, sự giải quyết Transfer: sự chuyển nhượng, chuyển giao Transferable: có thể chuyển nhượng được Transhipment: sự chuyển tàu, sự chuyển tải Transit: quá trình, vận chuyển, quá cảnh Transition: sự quá độ, sự chuyển tiếp Transmission of a radio signal: sự phát tín hiệu vô tuyến Transmit: phát, gửi đi Transport: sự chuyên chở, sự vận tải Treat: xem như, coi như Treat: xử lý, giải quyết, coi như Treatment: sự giải quyết, sự luận bàn Treatment: sự điều trị Trend: xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng Trim: san bằng, đánh tẩy  Triplicate: thanh 3 bản, bản sao ba Truck: xe tải, toa chở hàng Try: thử Try the engine: thử máy Tube: ống điện tử, đèn điện tử Tug: tàu lai, tàu kéo Tugboat: tàu lai Turbine: tua bin Turn: phiên trực, lần lượt Turn off: mất hướng, trệc hướng Turn-round time: thời gian quay vòng Tween deck: tầng quầy, boong trung gian Twofold: hai mặt, gấp đôi Typical: điển hình, tiêu biểu, đặc trưng, đặc thù U Ullage: khoảng trống, độ vơi Ultra large crude carrier: tàu chở dầu thô cực lớn Unable: không thể, không có khả năng Unclean: vận đơn bẩn, có ghi chú Under the circumstances: trong hoàn cảnh ấy Under the command of: dưới sự điều khiển của Under the terms of charter party: theo những điều khoản (điều kiện của hợp đồng thuê tàu) Under way: đang chạy, ra khơi, trên đường đi Underwater obstruction: chướng ngại vật dưới nước Undertake: cam kết, cam đoan Underwriter: người bảo hiểm Undue: quá mức, phi lý, không đáng Unduly: quá sức, quá đáng, không đúng giờ, không đúng lúc, quá mức Unforeseen result: hậu quả bất ngờ Uniform: thống nhất, giống nhau  Unique: duy nhất, vô song, kỳ cục, lạ đời, đặc biệt United Nations: Liên hiệp quốc Unless: trừ khi Unlimited cover: bảo hiểm không giới hạn Unpacked: không bao bì, không đóng gói Unqualified: không bị hạn chế, không định rõ, không đủ tiêu chuẩn Unsatisfactory: không thỏa đáng Until: cho đến khi Until the orther vessel is finally past and clear: cho đến khi tàu thuyền kia đã hoàn toàn đi qua và đã bị bỏ lại ở phía sau lái của tàu thuyền mình Untoward: không may, không hay, rủi ro Up to date: hiện đại, tối tân Upper deck: boong trong cùng Upper most platform: sàn trên cùng Urge: thúc, thúc dục, cố gắng thuyết phục Urgent: khẩn cấp, khẩn Urgently: (một cách), cấp tốc Usage: thói quen, tập quán, tục lệ Use value: giá trị sử dụng Used-drum: thùng đã dùng rồi Utilisation: sự sử dụng, sự dùng V Vaccination: sự tiêm chủng Valid: có giá trị, có hiệu lực Valuation: giá trị Value: giá trị Valueless: không có giá trị, vô giá trị Valve: vạn Valve pushrod: cần đẩy xú páp Variable: biến số Variation: biến cách, biến đổi  Variation: sự biến thiên, sự thay đổi Variety: sự đa dạng, nhiều thứ trạng thái muôn màu muôn vẻ Various: khác nhau Vary: thay đổi, biến đổi, đổi khác Vast: vô cùng, to lớn, rộng lớn Veer: thả, xông, đổi chiều, trở về, quay hướng Veer out the anchor to the bottom!: thả neo xuống đáy Veer the cable!: xông lỉnVegetable: rau, hoa quả Vendor: người bán Vent: lỗ thông hơi Ventilation: sự thông gió, sự thông hơi Verbal: bằng lời, bằng miệng Verify: xác nhận, xác định Verify: kiểm tra, xác minh Vermin: sâu, vật hại, sâu bọ Very large crude carrier: tàu chở dầu thô rất lớn Vicariously: vì người khác, chịu thay cho, được ủy nhiệm Vice versa: ngược lại, trở lại (từ la tinh) Victualling: lương thực, thực phẩm Victualling bill: tờ khai lương thực, thực phẩm Victualling expense: tiền lương thực, thực phẩm Viewpoint: quan điểm, chỗ đứng nhìn tốt Vigilant: thận trọng, cảnh giác Violence: bạo lực, sự cưỡng bức, tính hung dữ Virtually: thực sự, thực tế, hầu như, gần như Visible: thấy được, rõ ràng, nhìn được Visual: (thuộc) thị giác, (thuộc) sự nhìn Visual: (thuộc sự) nhìn, (thuộc) thị giác Viz (từ la tinh): nghĩa là, tức là Voltage: điện áp, điện thế Volume: khối lượng, thể tích, cuốn Voluntarily: tự nguyện, cố ý Voyage: chuyến đi, hành trình  Voyage C/P: hợp đồng chuyến W Wage: lương, tiền lương Want: sự thiếu, sự không có Want of due diligence: thiếu mẫn cán hợp lý War: chiến tranh War risk: rủi ro chiến tranh Warehouse: kho hàng, nhà kho Warning: sự báo trước, dấu hiệu báo trước Warrant: bảo đảm, cam kết, chứng thực, cho quyền Warranty: sự bảo đảm, sự cho phép, quyền, cam kết Watch: ca trực, trực ca, để ý xem, quan sát Watch: quan sát, để ý xem Watch your steering!: chú ý lái! Wave: sóng Way: cách, phương pháp We must make fast stern to!: chúng ta phải cô chặt lại! We shall make starboard (port) side landing: chúng ta sẽ cặp mạn phải trái) Weigh: cân Weight: trọng lượng Welfare: sự chăm sóc, sự bảo vệ, hạnh phúc, phúc lợi Welfare expense: chi phí phúc lợi Wharf: cầu tàu Wharf age charges: thuế bến Whatsoever: dù gì đi chăng nữa Wheel: tay lái, vô lăng Whenever: bất kỳ khi nào Whereas: trong khi mà, còn, nhưng trái lại Whereby: bởi đó, nhờ đó Whether: dù, dù rằng Which side shall we make a landing?: chúng ta sẽ cặp mạn nào?  While: còn, mà, trong khi mà, trong lúc, trong khi Whilst: trong lúc, trong khi, đang khi, đang lúc Whistle: còi White zinc: nhủ trắng Whole: toàn bộ, toàn thể Whole gale force: gió bão mạnh cấp 10 Whole gale force in the event of pitching, rolling and labouring heavily: gió bão mạnh cấp 10 trong trường hợp Wide limit: phạm vi tàu chạy rộng Width: chiều rộng Winch: máy tời Winchman: công nhân điều khiển máy tời Windlass: tời neo Windmill: cối xay gió Wire: điện, điện áp Wire: đánh điện, điện Wire confimation: xác nhận bằng điện Wireless: đánh điện bằng radio / radio With reference to: có liên quan tới, về Wool: len Word: diễn tả, ghi lời Work out: tính toán, giải (bài toán) Workable: dễ khai thác, dễ thực hiện, có thể làm được World's routing chart: hải đồ tuyến đường thế giới Worn out: hao mòn Wrap: gói, bọc Y Yeast: men, bột nở Yanno: xuồng ba lá đánh cá Nhật Bản Building yard: xưởng đóng xuồng và canô Yarn: sợi chỉ  Yawing: sự đảo hướng Astronomical year: năm thiên văn YFD: yard floating drydock: xưởng ụ nổi Yoke: cái kẹp Year beck: niên giám Year renewable terms: điều khoản tái tục (bảo hiểm) hàng năm Yeast: men, bột nở Your cable: điện báo của ông Y.T: yair telex: từ viết tắt dùng trong điện báo Year to date: cộng tới ngày này Yeild curve: khúc tuyến sinh lợi Yeild rate: mức sinh lợi Yearend adjustment: điều chỉnh cuối năm Z Zone time: giờ múi Z - bar: thép hình z Zee - bar: thép hình z Zenith: thiên đỉnh Zone: vùng đới dãi, khu vực Zone of departure: khu vực xuất phát Zero error: không có sai lệch Bisignal zone: vùng đẳng tín hiệu Canal zone: vùng kênh đài Panama Coastal zone: vùng ven bờ Combustion zone: vùng cháy Contiguous zone: vùng tiếp giáp lãnh hải Danger zone: khu vực nguy hiểm Equatorial zone: vùng cận duyên Free zone: vùng miễn thuế Free board zone: khu vực tàu hoạt động được tính theo chiều cao mạn khô  Surf zone: vùng sống vỗ Three. mile zone: vùng ba hải lý

More Related Content

Tiếng anh thường dùng trong hàng hải

  • 1. Tiếng Anh thường dùng trong Hàng hải Baggage list: tờ khai hành lý. Bailee: người nhận hàng hóa gởi để bảo quản. Balance: số còn lại. Balance cargo: số hàng còn lại. Bale: kiện (hàng mềm). Bale capacity: dung tích hàng bao kiện. Ballast: nước balát (để dằn tàu). Band: đai bọc ngoài, đai thuyền. Bank: bãi ngầm (ở đáy sông), đê gờ ụ (đất đá). Bank guaranty: giấy bảo đảm nhà băng (ngân hàng). Banker: ngân hàng, nhà băng. Bank’s correspondent: ngân hàng đại lý. Barge: sà lan. Barraty: bạo hành, sự chủ tầm của thuyền viên gây thiệt hại cho chủ tàu. Barrel: thùng phi (hình trống). Base on: làm cơ sở, dựa vào. Basis: cơ sở. Batter: bẹp, méo mó. Be raedy to have in!: chuẩn bị kéo neo! Bewilling to: sẵn sàng, sẵn lòng. Beach: bãi biển, bãi tắm Beacon: phao tiêu Beam: chiều rộng lớn nhất của tàu, trục ngang. Bear: chịu, bị (bore, borne, born). Bearing: ở đỡ, bạc lót, bạc trục. Bearth note: hợp đồng lưu khoang (cả tàu chợ lẫn tàu chuyến). Beg: xin. Behave: cư xử, chạy (máy móc, tàu bè). Belief: sự tin tưởng. Bell: chuông, cái chuông.
  • 2. Belong to: thuộc về, của. Bend: cong, võng. Beneficiary: người hưởng, người được trả tiền. Benefit: sự tác dụng, lợi ích. Beyond: quá, vượt xa hơn. Bilge pump: bơm la canh. Bill of Exchange: hối phiếu. Bill of health: giấy chứng nhận sức khỏe. Bill of lading: vận đơn đường biển, vận tải đơn. Bitt: cọc bích. Blame: lỗi, trách nhiệm. Blank (bearer)B/L: vận đơn không ghi đích danh người nhận hàng. Boat: tàu (nhỏ), xuồng. Body: tổ chức, con người, nhóm, hội đồng. Boiler: nồi hơi. Boiler feed pump: bơm cấp nước cho nồi hơi. Bona fide: có thiện ý, thành thật, chân thật (từ la tinh). Booking note: hợp đồng lưu khoang (tàu chợ). Bosun: thủy thủ trưởng. Bottom: đáy, tận cùng, dưới cùng. Bound: bị ràng buộc. Bound for: chạy tới, đi tới. Bow: mũi tàu, đằng mũi. Bowl: chậu la bàn. Branch: chi nhánh. Breach: sự vi phạm. Breadth: chiều rộng. Break bulk: bắt đầu dỡ hàng. Breakdown: sự hỏng máy. Breast line: dậy ngang. Bridge: buồng lái, buồng chỉ huy. Brightness: độ sáng. Brilliance: sự sáng, độ sáng.
  • 3. Broadly: rộng rãi. Broker: người môi giới. Brokerage: tiền môi giới. Bulk – carrier: tàu chở hàng rời. Bulk cargo: hàng rời. Bulkhead: vách ngăn. Bump: sự va mạnh, sự đụng mạnh. Bundle: bó, bọc, gói. Bunker: lấy nhiên liệu. Buoy: phao. Burden of proving: nghĩa vụ chứng minh. Bursting: sự nổ. Business: Nghiệp vụ, việc kinh doanh. Buyer: người mua. By gravity: tự chảy, do tác dụng của trọng lực. By means of: bằng phương tiện. By no means: tuyệt nhiên không, không phải là. By their nature: về bản chất của chúng. C Commands for mooring: khẩu lệnh buộc dây. C/O = care of: nhờ, chuyển giúp, để chuyển cho. Cabin: cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ). Cable: cáp, lin. Cadet: sĩ quan (sinh viên) thực tập trền tàu. Calculate: tính, tính toán. Calculation: sự tính toán. Call: phí bảo hiểm (pand I). Call sign: hô hiệu, tín hiệu gọi. Can: hộp nhỏ, bình, biđông (đựng nước). Canal: kênh đào, sông đào.
  • 4. Canal dues: thuế qua kênh. Cancel: hủy bỏ, xoá bỏ. Cancelling: (Ngày) hủy bỏ hợp đồng. Cant: đưa, xoay mũi, trở mũi, ném sang bên. Cant the stern (the bow) off the pier!: Đưa lái (mũi) ra khỏi cầu tàu! Canvas: bạt, vải bạt. Capable: có khả năng, có năng lực. Capacity: dung tích. Capital: vốn, vốn đầu tư Captain: thuyền trưởng. Carboy: bình lớn có vỏ bọc ngoài để chở chất hóa học. Card: đĩa la bàn. Cardboad: cáctông, bìa cứng. Care: sự chú ý, thận trọng. Care of: nhờ, chuyển giúp, để chuyển cho. Careless: cẩu thả. Cargo: hàng hoá. Cargo plan: sơ đồ xếp hàng. Carpenter: thợ mộc. Carriage: vận chuyển, vận tải, chuyên chở. Carrier: người vận tải, người chuyên chở. Carry out: thực hiện, tiến hành. Carton: thùng cáctông, hộp các tông, hộp bìa cứng (đựng hàng). Case: trường hợp. Cash: tiền mặt. Cask: thùng tonnô. Cast: đúc. Cast loose: thả dây, thả lỏng. Catalogue: bản liệt kê mục lục. Cater for: phục vụ cho. Catering department: bộ phận (ngành) phục vụ trên tàu. Cause: nguyên nhân, nguyên do. Cautions: thận trọng, cẩn thận.
  • 5. Cement: ximăng. Certain: nào đó, chắc chắn. Certificate: giấy chứng nhận. Chance: khả năng, cơ hội. Channel: kênh. Chapel: nhà thờ nhỏ. Chapter: chương, mục. Characteristic: đặc điểm, đặc tính. Charge: nhiệm vụ, bổn phận trách nhiệm. Chart: hải đồ, bản đồ. Chart datum: số không hải đồ, chuẩn độ sâu. Charter: thuê tàu. Charter – party: hợp đồng thuê tàu. Check: kiểm tra. Check her on the spring!: Giữ dây chéo! Check the aftbreast line!: Hãm dây ngang lái lại! Check your head rope (stern rope)!: Giữ dây mũi (lái)! Checker: người kiểm tra: nhân viên kiểm đếm. Chemical: hoá chất, chất hoá học. Choice: sự lựa chọn, chọn lọc. Chronometer: thời kế, crônômét. Church: nhà thờ lớn. Circle: vòng, hình tròn. Circular: tròn, vòng, vòng quanh. Circumstance: hoàn cảnh, trường hợp. Claim: khiếu nại. Clap: đóng sập vào, ấn mạnh, đặt nhanh. Clap the stoppers!: Khoá neo lại. Class: cấp hạng tàu. Classification: sự phân loại (hạng). Clause: điều khoản. Clean B/L: vận đơn sạch không có ghi chú. Clear (foul) anchor!: Neo không vướng (neo vướng)!
  • 6. Clearcut: rõ ràng, dứt khoát. Cleared: đã làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến. Client: khách hàng. Clockwise: theo chiều kim đồng hồ. Close quarters situation: tình huống quá cận, việc đi đến quá gần. Clutter: tiếng ồn ào, sự lộn xộn, sự hỗn loạn. Coal: than. Coast: bờ biển, ven biển. Coast radio installation: đài (trạm) vô tuyến trên biển. Cocoa: ca cao. Code: luật lệ, quy tắc, bộ luật. Code name: tên theo mã. Co-extensive: cùng tăng lên, cùng mở rộng. Collect: thu. Collective B/L: vận đơn chung. Collistion: sự đâm va, sự va chạm. Combat: đối phó, loại bỏ. Combination: sự kết hợp. Come along: cập mạn. Come alongside: cặp cầu, cặp mạn. Command: quyền chỉ huy, quyền điều khiển. Commence: bắt đầu. Commence owing!: Bắt đầu lai dắt! Commercial: thương mại, thương vụ. Commission: tiền hoa hồng. Commit: phạm phải, can phạm. Committee: ban, tiểu ban. Common: chung, công cộng. Common carrier: người chuyên chở công cộng (với những điều kiện và giá cước quy định sẵn ). Common law: luật phổ thông (Anh, Mỹ, Uc, Canada …) Communicate: liên lạc, thông tin. Comparison: sự so sánh.
  • 7. Compatible: hợp, thích hợp, tương hợp. Compensation: sự đền bù, sự bồi thường. Competent: cp1 khả năng, có năng lực. Competition: sự cạnh tranh. Compile: ghi chép, biên soạn. Complaint: sự góp ý, sự phàn nàn. Complete: toàn bộ, hoàn toàn. Completion: sự hoàn thành, sự kết thúc. Comply with: tuân theo, đồng ý làm theo. Comprehension: bao hàm, toàn diện, mau hiểu, tổng hợp. Concentrate: tập trung vào. Concern: liên quan. Concurrent: xảy ra đồng thời, đồng thời với. Conduct: sự điều khiển, sự hướng dẫn, sự chỉ đạo. Conduct of vessel: hành trình của tàu thuyền. Conduct of vessels in sight of one another: hành trình của tàu thuyền khi nhìn thấy nhau. Confine: giới hạn, hạn chế. Confirm: xác nhận, chứng thực, thừa nhận, phê chuẩn. Confirmation: sự xác nhận. Conform: phù hợp, đúng. Conical: hình nón. Connection: thanh truyền. Connection rod: biên, thanh truyền, tay truyền. Conscientious: tận tâm, chu đáo. Consecutive voyage: chuyến liên tục. Consent: sự đồng ý, sự thoả thuận. Consequence: hậu quả. Consequential: do hậu quả, do kết quả. Consequently: bởi thế, do đó, vậy thì, vì vậy, cho nên. Consider: xem tới, xét tới. Considerable: lớn, đáng kể. Considerably: đáng kể, nhiều.
  • 8. Consideration: sự suy xét, sự cân nhắc. Consignment: lô hàng, hàng hoá gởi. Consistent with: phù hợp, thích hợp. Constant: trung thành, bất biến, liên tiếp, kiên trì. Constitute: tạo, tạo thành. Constraint: thông số cho việc chạy tàu và khai thác. Construction: cấu trúc, kết cấu. Constructive total loss: tồn thất, ước tính coi như toàn bộ. Consul: lãnh sự. Consular: (thuộc) lãnh sự. Consume: tiêu thụ. Consumption: sự tiêu thụ. Contact: tiếp xúc, giao thiệp, gặp gỡ. Contain: chứa đựng, bao gồm. Container: côngtenơ. Container ship: tàu chở côngtenơ. Contamination: sự làm hỏng, sự làm bẩn. Content: nội dung. Continuation: sự tiếp tục, sự làm tiếp. Continue the present course!: Tiếp tục giữ đúng hướng như thế này! Continuously: liên tục, liên tiếp. Contour: đường viền. Contract: hợp đồng. Contrary to: trái với. Contrast: sự trái ngược. Contribution: sự đóng góp, sự góp phần, phần đóng góp. Control: điều khiển, khống chế. Convenience: sự thuận lợi, sự thuận tiện. Convention: Công ước. Convert: biến, biến đổi. Conveyance: sự chở, sự chuyên chở. Cool chamber: khoang lạnh. Cope with: đối phó với.
  • 9. Coral reef: đá ngầm san hô. Corporate body: tổ chức đoàn thể. Correct: đúng, chính xác. Correction: sự tu chỉnh, sự sửa đổi. Correspondence: thư tín. Cost: chi phí, phí tổn. Cost increase: khoản tăng về chi phí. Cotton: bông. Count: đếm. Counter: chống lại, làm trái ngược lại. Counter-offer: sự hoàn giá, hoàn giá chào. Coupling: chỗ nối, vật nối. Course: hướng. Court: toà án. Cover: che, bảo vệ, trải ra. Craft: bè, tàu. Crane driver: người lái cần cẩu. Crankpin: chốt trục cam. Crankshaft: trục cam. Crate: tạo nên, tạo thành. Credit: tín dụng. Crew: thuyền viên, thuỷ thủ, thuyền bộ. Crew list: danh sách thuyền viên. Crisis: sự khủng hoảng. Cross: đi qua, chạy qua, cắt hướng, chéo hướng. Cruise: đi du lịch, đi chơi (bằng tàu biển). Cubic feet: phít khối. Cultivated field: cánh đồng có trồng trọt cày cấy. Currency: sự thực hiện, thời gian lưu hành. Current: hiện thời, hiện nay, đang lưu hành, hiện hành. Curved line: đường cong. Custody: sự trông nom, sự canh giữ. Customary: theo phong tục, tập quán.
  • 10. Customs: hải quan. Customs officer: Sĩ quan hải quan. Cylindrical: hình trụ. Commands for anchoring: khẩu lệnh neo. D Daily running cost: chi phí ngày tàu. Damage: sự hư hỏng, thiệt hại. Damages: tiền bồi thường thiệt hại, tiền bồi thường tai nạn. Damp – resiting paper: giấy chống ẩm. Danger: hiểm hoạ, sự nguy hiểm. Dangerous: nguy hiểm. Date: ghi (đề) ngày tháng. Dawn: buổi đầu, rạng đông, bình minh. Daylight: ban ngày, ánh sáng ban ngày. Dead slow ahead (astern)!: Tới (lùi) thật chậm! Dead weight: trọng tải. Dead-freight: cước khống. Deal with: có quan hệ với. Deballast: bơm balát. Debt: nợ nần, món nợ. Decision: quyết định. Deck department: ngành (bộ phận) boong. Deck load: hàng trên boong. Deckhand: thuỷ thủ boong. Declaration: tờ khai, sự công bố. Declaration of narcotic and drug: tờ khai các chất độc dược (thuuốc ngủ, ma túy) Declaration of Arms and Ammunition: Tờ khai vũ khí, đạn dược. Declare: công bố, tuyên bố. Deduct: trừ đi, khấu trừ.
  • 11. Deem: coi như, cho rằng. Deepen: làm sâu, khoét sâu. Default: lỗi lầm, sai sót. Defect: sự cố hỏng hóc, sai sót, khuyết tật. Deferred payment: mua chịu trả dần. Define: định rõ, chỉ rõ tính chất. Definition: sự định nghĩa, lời định nghĩa. Deg = degree: độ. Degree: độ. Delay: sự chậm trễ, làm chậm trễ. Deliver: giao, phát. Delivery: giao, sự giao. Delivery date: ngày giao hàng. Delivery order: lệnh giao hàng. Demand: nhu cầu, đòi hỏi. Demise (bare-boat) C/P: hợp đồng thuê tàu trần (trơn). Demurrage: tiền phạt làm hàng chậm. Depart: khởi hành. Departure: sự đi, sự khởi hành. Depend on: tuỳ thuộc, phụ thuộc vào. Dependable: có thể tin được, đáng tin cậy. Dependent: phục thuộc, lệ thuộc. Dependent on: phụ thuộc, lệ thuộc. Dependent upon: phụ thuộc vào. Deposit: tiền ký ngân, tiền đặt cọc. Depreciation: sự mất giá, khấu hao. Depreciction cost: chi phí khấu hao. Depression: sự kinh doanh sa sút. Depth: độ sâu. Deratting: sự diệt chuột. Derrick: cần cẩu tàu. Descend: tụt xuống, đi xuống, xuống. Describe: diễn ảt, định rõ tính chất.
  • 12. Description: sự tả, sự diễn tả, sự mô tả. Design: thiết kế, mẫu. Desire: mong muốn, muốn. Despatch: sự gởi đi, sự giải phóng tàu nhanh. Destination: cảng đích, cảng dỡ hàng. Destroy: phá hủy, làm mất hiệu lực. Detain: giữ, cầm giữ, bắt đợi chờ. Detention: sự cầm giữ, sự chậm trễ bắt buộc. Deterioration: sư hư hỏng. Determination: sự hết hạn, mãn hạn hợp đồng. Determine: xác định. Development: sự phát triển. Deviation: sự chệch hướng, sự sai đường. Device: dụng cụ, máy móc. Diameter: đường kính. Difference: sự khác nhau, sự chệnh lệch. Deliberately: cố ý, chủ tâm, có tính toán. Diligence: sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù. Dimension: kích thước. Dimmer: nút (công tắc). Dispatch: giải phóng tàu nhanh. Diretion: hướng. Directly: trực tiếp. Dirty: bẩn. Disadvantage: nhược điểm, bất lợi. Disappointment: sự thất ước, sự làm xong. Disclaim: không nhận, chối. Discount: chiết khấu. Discriminate: phân biệt, đối xử. Dishonest conduct: cách cư xử không trung thực. Disinfection and Deratization certificate: Giấy chứng nhận tẩy uế khử trùng và diệt chuột. Dislodge: đánh bật ra khỏi vị trí, trục ra khỏi.
  • 13. Displacement: lượng rẽ nước. Disposal: sự tùy ý sử dụng, sự sắp dặt. Disposition: sự phân bổ, cách sắp xếp. Dissolution: sự hủy bỏ, sự tan rã. Distant: xa, cách, xa cách. Distinction: sự phân biệt, điều khác nhau. Distingguish: phân biệt, nhận ra. Distress: cảnh hiểm nguy, cảnh hiểm nghèo, tai hoạ. Diver: thợ lặn. Diversion: sự chuyển hướng, sự chệch hướng. Divide: chia, phân chia. Do one’s utmost: làm hết sức mình. Dock: ụ, chổ sửa chữa tàu. Dock dues: thuế bến. Dock gate: cửa ụ. Dock receipt: biên lai kho hàng (cảng). Document: tài liệu, giấy tờ Documentary: thuộc tài liệu, tư liệu. Documenary credit: tín dụng chứng từ, tín dụngthư. Dominant: có ưu thế hơn, thống trị. Donkeyman: hạ sĩ quan phụ trách thợ máy. Dot: dấu chấm chấm. Diuble up fore and aft!: gia cường gấp đôi mũi và lái! Doubtful: nghi ngờ, hoài nghi. Draft: hối phiếu. Draft: mớn nước. Drainage: ước thoát đi, sự dẫn lưu. Draught: mớn nước. Draw: rút (tiền). Draw up: thảo, thảo ra, viết, lập. Dredger: tàu cuốc, tàu hút bùn. Drift: trôi giạt, bị cuốn đi. Drive: đẩy, truyền động.
  • 14. Drive off: đưa xuống, kéo xuống. Drive on: đưa lên, kéo lên. Drop: thả, buông lơi. Drum: thùng phi. Dry dock: ụ khô, ụ nổi. Due: phụ phí, thuế. Dueconcern: sự quan tâm thích đáng. Due notice: thông báo kịp thời. Due to: do, vì. Duly: thích hợp, thoả đáng. Duplicate: bản sao (hai bản). Duration: thời gian, khoảng thời gian. Duty: thuế, nhiệm vụ. E Earnings: tiền kiếm được, tiền lãi. Ease the helm!: Trả lái từ từ. Ease!: Trả lái từ từ. Easy: hãy từ từ. Easy ahead (astern)!: Tới (lùi) chậm! Echo: tiếng đôi, tiếng vọng. Economically: một cách kinh tế (tiết kiệm). Eddy: xoáy nước, gió lốc. Edge: lề, rìa, mép. Edition: lần in ra, lần xuất bản. Effect: mục đích, ý định, vấn đề. Effective: hữu hiệu, hiệu quả. Effectively: có hiệu quả, có hiệu lực. Effectiveness of the action: hành động có hiệu quả của việc điều động. Efficient: có hiệu quả, hiệu suất cao. Efficient deck – hands: thủy thủ trên 19 tuổi đã qua kỳ kiểm tra năng lực.
  • 15. Egyptian: Ai Cập. Either: một trong hai, cả hai. Electrical equipment: thiết bị điện. Electromechanical: cơ điện, điện cơ học. Electroventilation: thông gió bằng điện. Elevator: máy nâng, máy trục. Elicit: moi, gợi ra. Elsewhere: ở một nơi nào khác. Embarkation: xếp hàng lên tàu. Embody: biểu hiện, kể cả. Emergency steering system: hệ thống lái sự cố. Emit: phát, phát ra. Emphasize: nhấn mạnh, làm nổi bật. Employ: thuê, làm thuê, sử dụng. Employment: việc làm, (sự) thuê làm, sự dùng. En route: trên đường đi (tiếng Pháp). Enable: làm cho có thể, làm cho có khả năng, cho quyền, cho phép. Enclose: kèm theo. Encounter: gặp phải. End: đầu, đầu cuối, cuối. Endorsement: kỳ hậu. Energy: năng lượng. Enforce: bắt tôn trọng, bắt tuân theo, đem thi hành (luật lệ). Enforceable: có thể bắt tôn trọng. Engage: cam kết, hứa hẹn. Engine: máy, động cơ. Engine telegraph orders: Khẩu lệnh máy. Enormously: vô cùng, hết sức. Ensure: bảo đảm. Enter into: ký kết, tham dự. Enter into force: có hiệu lực. Entertainment: giải trí. Entirely: hoàn toàn.
  • 16. Entry: sự ghi vào. Entry visa: thị thực nhập cảnh. Enumerate: liệt kê. Environment: môi trường. Equal: ngang bằng, bình đẳng. Equally: ngang bằng, bình đẳng, tương đương. Equip: trang bị. Equipment: thiết bị, dụng cụ, trang bị. Equivalent: tương đương với. Essence: bản chất, thực chất. Essential: quan trọng, chính, chủ yếu. Essentially: chủ yếu, cốt yếu, bản chất. Essentials: những điều cốt yếu. Establish: xác định, chính thức hoá, xác lập. Estimate: ước tính, dự tính. ETA = expected time of arival: thời gian dự kiến tới. Even if: thậm chí, ngay cả. Envenly: bằng phẳng đều, ngang nhau. Event: trường hợp, sự kiện. Eventually: đưa đến kết quả là, cuối cùng. Everything is ready for towing!: Tất cả đã sẵn sàng để lại dắt! Evidence: bằng chứng, làm bằng chứng. Examination: sự kiểm tra. Examine: khám, kiểm tra. Exceed: vượt quá. Except: trừ ra, loại ra, phản đối, chống lại. Except where: trừ khi. Exception: loại trừ, ngoại lệ. Excess: sự vượt quá. Excessive: vượt quá. Excessively: quá mức, quá thể, quá đáng. Exchange: tỷ giá hối đoái, ngoại hối. Exclude: loại trừ.
  • 17. Excursion: tham quan, du lịch. Execute: thực hiện, làm thủ tục để cho có giá trị. Exemption: sự miễn trừ, sự nhiễm. Exrcise: thực hiện, thi hành, làm sử dụng. Exercise a lien: sử dụng quyền cầm giữ hàng. Exist: tồn tại. Existence: sự tồn tại, sự sống, sự sống còn. Exonerate: miễn cho, miễn. Expand: mở rộng, phát triển. Expect: dự kiến. Expected life: tuổi thọ dự kiến. Expeditious: khẩn trương, mau lẹ. Expenditure: chi phí, phí tổn. Expense: chi phí, tiền chi tiêu. Experience: trải qua. Experienced: có kinh nghiệm, từng trải. Expertise: ý kiến về mặt chuyên môn thành thạo. Expiry: sự kết thúc, sự mãn hạn, sự hết hạn. Explicitly: rõ ràng, dứt khoát. Explosion: sự nổ. Explosive: dễ nổ, gây nổ. Export: xuất khẩu. Exporter: người xuất khẩu. Expression: thành ngữ, thuật ngữ. Extend: gia hạn, kéo dài, bổ sung. Extension: sự gia hạn, sự kéo dài. Extinction: sự dập tắt, sự tiêu diệt. Extra: thêm, phụ. Extra – weights: những kiện hàng nặng. Extract: đoạn trích. Extraneous: bắt nguồn ở ngoài, xa lạ. Extraordinary: đặc biệt, khác thường Extra – weights: những kiện hàng nặng.
  • 18. Extremely: hết sức, cực kỳ. F Face: đối mặt, đối diện. Facilitate: làm cho dễ dàng, làm thuận tiện. Factor: yếu tố, thành phần. Fail: hỏng, sự cố. Failure: sự không làm được (việc gì), sự thất bại. Fairway: luồng, luồng lạch. Fall: rơi đổ xuống. False: sai, không đúng. Faster!: Tăng vòng tua, nhanh hơn! Fathom: phathom (6 feet), sải, đơn vị đo chiều sâu = 1,82m. Fault: thiếu sót, sơ suất. Faulty stowage: xếp hàng không tốt. Favourable: thuận lợi. Fear: e ngại, lo sợ. Feature: đặc điểm, nét đặc biệt. Fender: quả đệm, đệm va. Fenders on th starboard (port) side!: cho quả đệm sang phải (trái)! Figure: hình, hình dáng, sơ đồ. Financial: (thuộc) tài chính; về tài chính. Finish with the engine!: nghỉ mát, tắc máy. Firm offer: sự chào giá cố định. First mate: đại phó, thuyền phó nhất. Fishing tool: ngư cụ. Fit: đặt, lắp đặt, thích hợp. Fix: ổn định, cố định, ấn định, quy định, phạm vi. Fixed object: vật cố định. Fixture note: hợp đồng sơ bộ để xếp hàng. Flag of convenience: cờ thuận tiện, cờ phương tiện.
  • 19. Flare: đuốc hiệu, chớp lửa, pháo hiệu. Flash: chiếu sáng, loé sáng, phát sáng. Fleer: hạm đội, đội tàu. Fleet: đội tàu, tàu. Flight: chuyến bay, cuộc bay. Floating: nổi, trôi. Floating beacon: phao tiêu, phù tiêu, hải đăng. Fluctuation: sự lên xuống, sự thăng trầm. Fluctuate: lên xuống, hay thay đổi. Fly: treo, bay. Focus: tiêu điểm, điểm trọng tâm, hội tụ. Fog: mù, sương mù dày. Fog patch: dải sương mù. Fog signal: âm hiệu sa mù (sương mù). Following: như sau, sau đây. Force: ép buộc, đẩy tới. Force majcure: bất khả kháng. Forecastle: sàn boong mũi. Foregoing: những điều đã nói ở trên. Foreign nationals: những người nước ngoài. Forfeit: để mất, mất quyền, bị tước. Form: hình thức, cách thức. Formation: sự hình thành, sự tạo thành. Formula: công thức. Fortuitous: tình cờ, ngẫu nhiên. Forward: đằng mũi, đằng trước. Foul: vận đơn bẩn, có ghi chú. Fraction: phân số, phần nhỏ. Fragile: dễ vỡ, dễ gãy, dễ hỏng. Fraternity: phường hội, tình anh em. Free from: được miễn, không bị. Free pratique: giấy hoàn thành thủ tục y tế (được phép giao dịch với bờ). Freeboard: mạn khô.
  • 20. Freedom: tự do. Freefloat: ra khỏi chỗ cạn. Freight: cước, thuỷ cước. Frequency: tần số. Frozen fish: cá đông lạnh. Frustrate: làm hỏng, làm cho vô hiệu quả, làm cho mất tác dụng. Fuel: nhiên liệu. Fuel filter: bình lọc nhiên liệu. Fueling terminals: các cảng tiếp dầu. Ful and down: lợi dụng hết dung tích và trọng tải. Fulfill: hoàn thành, thực hiện. Fulland complete cargo: hàng theo đ1ng hợp đồng quy định. Full complement: thuyền bộ đầy đủ. Full set: bộ đầy đủ. Full speed ahead (astern)!: Tới (lùi) hết máy. Function: chức năng, nhiệm vụ. Fundamentelly: về cơ bản. Funnel: ống khói. Furnish: cung cấp. Further: tiếp, tiếp theo. G G.R.T = gross register tonnage: trọng tải đăng ký toàn phần. G/A bond: giấy cam kết đóng góp tổn thất chung. G/A deposit: giấy ký quỹ đóng góp tổn thất chung. G/A guarantee: giấy cam đoan đóng góp tổn thất chung. Gain: sự khuyếch đại, sự tăng thêm, độ lợi. Gallon: galông (Anh: 4,54lít, Mỹ: 3,78lít). Galvanize: mạ. Gang: đội, toán, máng. Gang foreman: đội trưởng, máng trưởng.
  • 21. Garlic: tỏi. Gas: khí, hơi. General average: tổn thất chung. General cargo: hàng bách hoá. Generally speaking: nói chung. Generalship: tàu chở hàng bách hoá. Generator: máy đèn, máy phát điện. Geneva Convention: Công ước Geneva. Gent: đại lý. Geographival: thuộc địa lý. Get both anchors ready!: chuẩn bị, cả hai neo! Get in: vào, thu về, mang về. Get in the bow (stern)!: Đưa mũi (lái) vào! Get stranded: mắc cạn. Get the starboad (port) anchor ready!: chuẩn bị neo phải (trái)! Give her a short kich ahead (astern): Dịch tàu lên trước (về sau) một chút! Give on shore (ashore) the heaving line!: Quăng dây ném lên bờ! Give out two lines, one from each side!: Quăng hai dây dọc mũi, mỗi mạn một dây. Give rise to: gây ra, nảy sinh. Glad: đệm, nắp đệm. Glass-ware: đồ thuỷ tinh, hàng thủy tinh. Glue: gắn lại, dán vào, bám chặt lấy, dán bằng keo. Go astern: chạy lùi. Go out: đi giao thiệp. Go slower!: chạy chậm hơn, chạy chậm lại! Gold: vàng. Gong: cái cồng, cái chiêng. Goods: hàng hoá. GOVT – government: chính phủ. Graduate: chia độ, tăng dần dần, sắp xếp theo mức độ. Graduation: sự chia độ, sự tăng dần dần. Grain: hàng hạt, ngũ cốc.
  • 22. Grant: cấp, sự cho. Greaser: thợ châm dầu. Great circle route: đường hành hải theo cung vòng lớn. Gross register tonnage: dung tải đăng ký toàn phần. Gross terms: điều kiện trả chi phí xếp dỡ mà chủ tàu chịu hết. Gross ton: tấn đăng ký, dung tải đăng ký toàn phần. Gross weight: trọng lượng cả bì. Ground: mắc cạn. Groupage B/L: vận đơn chung. Guarantee: cam đoan, bảo đảm. Guidance: sự hướng dẫn, sự chỉ đạo. Gyroscopic: la bàn điện, la bàn con quay. H H.R.S – hour: giờ. Half ahead (astern)!: Tới (lùi) nữa máy. Hand: giao, đưa. Handle: điều khiển, chỉ huy. Handling: xếp dỡ vận chuyển hàng hoá. Handsomely: đẹp, tốt đẹp. Hard a – starboad: Hết lái phải (trái)! Hardly: hầu như không. Hardwood: gỗ cứng. Hatch: nắp hầm hàng, cửa hầm hàng. Hatchcover: nắp hầm hàng. Hatchwayman: công nhân bốc máng (làm việc bên miệng hầm). Haul in (pick up) the slack!: Thu phần chùng! Have in the port (starboard) anchor chain!: Kéo lỉn phía trái (phải)! Have short!: kéo lỉn thẳng đứng! Have the fenders ready!: Chuẩn bị quả đệm! Haystack: đống cỏ khô.
  • 23. Head: hướng mũi tàu. Head – quarters: trụ sở, cơ quan. Head rope: dọc dây mũi. Heart: điểm chính, điểm chủ yếu. Heave: kéo, ném. Heave away (in) the head rope!: Thu dây dọc mũi! Heave away the tow rope!: Thu (kéo) dây lại! Heave up: Kéo. Heave up (weing) the anchor!: Kéo neo! Heaving line: dây ném. Height: chiều cao. Helm: tay lái, vô lăng. Helm admidships!: Zero lái! Helm orders: khẩu lệnh lái. Helmsman: thuỷ thủ lái, người cầm lái. Hence: do đó, cho nên. Hereby: do đó, bằng cách này. Herewith: kèm theo đây. Hill – top: đỉnh đồi. Hire: thuê. Hire per day: tiền thuê tàu/ngày. Hire purchase: thuê, mua. Hogshead: thùng lớn (đựng rượu) Hoist (haul down) the flag!: Kéo (hạ) cờ! Hold: hầm hàng, hầm. Hold on the cable!: Giữ chặt lỉn neo! Cô chặt lỉn! Hold on: cô lại, khoan kéo. Hold someone responsible for something: buộc ai chịu trách nhiệm về việc gì. Hook: móc hàng. Horizon: chân trời. Hospitalization: sự đưa vào bệnh việc. Hostility: chiến sự, hành động.
  • 24. How does she answer the helm?: Lái có ăn không? Ăn lái thế nào. How does she head?: Hướng lái thế nào? How does the chain look?: Hướng lỉn thế nào? How grows the chain?: Hướng lỉn thế nào? How is she head?: Hướng lái thế nào? How is the cable leading?: Hướng lỉn thế nào? Hull: vỏ tàu, thân tàu. Human being: con người, người. Humidity: độ ẩm. I Ice: băng giá, băng. Ice – breaker: tàu phá băng. Idea: ý định, ý đồ. Identification: sự nhận dạng, sự nhận ra. Identification: sự nhận biết, sự nhận ra. Identity: đặc tính, nét để nhận biết, nét để nhận dạng. If any: nếu có. If she kept further South: nếu tàu cừ tiếp tục chạy thêm về phía Nam. Illumination: độ rọi, sự rọi sáng, sự chiếu sáng. I’m altering my course to starboad (port): Tôi đang đổi hướng sang phải (trái). Immediate payment: thanh toán (tiền) đứt đoạn. Immersion: sự nhúng nước, sự nhấn chìm, sự ngâm nước. Immigration officer: sỹ quan xuất nhập cảnh (nhập cư). Immunity: sự miễn trừ, sự được miễn. Impact: sự đâm va, sự va chạm. Implication: sự ngụ ý, sự hiểu ngầm. Implied: hiểu ngầm, ngụ ý. Impliedly: minh thị, hiểu ngầm. Imply: ám chỉ, gợi ý. Import: nhập khẩu.
  • 25. Important information for the planning of voyages: những thông tin quan trọng để lập kế hoạch chuyến đi. Importation: sự nhập khẩu. Importer: người nhập khẩu. Impose: bắt chịu, áp đặt. Impossible: không thể. Improper: không thích hợp, không đúng. In accordance with: phù hợp với. In advance: trước. In all respects: về mọi phương diện. In ballast: chạy không hàng, chạy ba lát. In bulk: chở rời, để rời. In case of: trong trường hợp. In charge: phụ trách, thường trực, trực. In charge off: chịu trách nhiệm. In connection with: liên quan với vấn đề. In due course: đúng thủ tục, đúng lúc. In effect: có hiệu lực, có kết quả. In every way: về mọi phương diện. In existence: còn tồn tại. In fact: trong thực tế. In favour of: ghi tên (tín dụng thư). In force: có hiệu lực. In full: đầy đủ. In lieu of: thay thế vào. In like manner: theo cách thức tương tự. In no way: không hề, chẳng bằng cách nào. In order: nhằm. In possession of: có quyền sở hữu. In question: đang nói đến, đang bàn đến. In regard of: về vấn đề, về phần. In respect of: về phương diện, về mặt, về đối với. In sight off: nhìn thấy, trong tầm nhìn.
  • 26. In such a manner: theo cách thức sao cho. In the aggregate: tính gộp, tính chung, tính tổng số. In the event of: trong trường hợp. In the interest: vì lợi ích, vì. In writing: bằng văn bản. Inadequacy: sự không thỏa đáng. Incentive: sự khuyến khích, sự khích lệ. Incident to: gắn liền với. Incline: có khuynh hướng, có ý sẵn sàng. Include: gồm cả, bao gồm. Incorporate: sát nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ. Increase: sự tăng. Increase your speed!: Tăng tốc độ! Incumbrance: sự phiền toái, sự trở ngại. Incur: chịu, bị. Indemnity: đền bù, bồi thường. Indentification: sự nhận biết, sự nhận ra. Independently of: không phụ thuộc vào, độc lập với. Inderectly: gián tiếp. Indestress: tai nạn, bị tai nạn. Indeterminate: vô định, không cố định, không rõ. Indicate: cho biết, biểu thị. Indicator: công tắc chỉ thị, đèn chỉ báo. Induce: (điện) cảm, cảm điện. Inevitable situation: tình huống không thể tránh khỏi. Inflammable: dễ cháy, dễ bốc lửa. Inflatable: có thể bơm phồng, có thể thổi phồng, tự thổi. Inflict: gây ra, bắt phải chịu. Information: số liệu, thông tin, tài liệu. Information sheet: bản tin. Infringe: vi phạm, xâm phạm. Inherent vice: khuyết tật vốn có, nội tỳ. Injector: vòi phun.
  • 27. Injure: làm hại, làm tổn thương. Injury: thương tật, ốm đau. Inner road: vũng trong, khu neo bên trong. Innocent: không có lỗi, vô tội, không có hại. Innocuous: không có hại, không độc. Inquiry: sự hỏi, sự điều tra. Insect: sâu bọ. Insert: đưa vào, ghi vào. Insist on: khoăng khăng đòi, cứ nhất định. Inspect: kiểm tra. Inst: tháng này. Installation: máy móc, hệ thống máy móc, bố trí. Instance: thí dụ, ví dụ trường hợp cá biệt. Institute cargo clauses: những điều khoản bảo hiểm hàng hoá của hội bảo hiểm Luân Đôn. Instruct: chỉ thị cho, cho hay. Instruction: sự hướng dẫn, chỉ thị. Instrument: công cụ, dụng cụ, thiết bị. Insufficiency: sự thiếu, không đủ. Insulation resistance: điện trở cách điện. Insurable interest: lợi ích bảo hiểm, quyền lợi bảo hiểm. Insurance: bảo hiểm. Insure: bảo hiểm, bảo đảm. Insurer: người bảo hiểm. Intake: lượng lấy vào, sự lấy vào, sự bốc lên. Intent: ý định. Intentionally: cố tình, chủ tâm. Interest: quyền lợi, lợi ích, lợi tức. Interested: có liên quan, có quan tâm. Interfere: can thiệp, xen vào, dính vào. Intermediate: trung gian, giữa. International: quốc tế. International Convention for the Prevention of Pollution from
  • 28. ships: Công ước (quốc tế) về phòng ngừa ô nhiễm biển (từ tàu). International Convention on Safety of Life at sea: Công ước (quốc tế) về an toàn sinh mạng trên biển. International Regulations for preventing collision at sea: quy tắc (quốc tế) tránh va trên biển. Interruption: sự gián đoạn, sự đứt quãng. Intersect: cắt ngang, giao nhau, chéo nhau. Interval of time: khoảng thời gian, khoảng cách thời gian. Intervene: xen vào, xảy ra ở giữa, can thiệp. Intricate: rắc rối, phức tạp. Introduce: giới thiệu. Invoice: hoá đơn. Involve: liên quan, dích líu. Irrevocable: không thể hủy bỏ được, không thể huỷ ngang. Is it clear astern?: Chân vịt có vướng dây không? Is she good at steering!: Lái có ăn không? An lái thế nào? Isthehelm hard over?: Đã hết lái chưa. Issue: cấp, phát. Issuing bank: ngân hàng phát hành K Keel: sống đáy tàu, ki tàu. Keep: cứ để cho, giữ, tiếp tục. Keep away before the sea!: hướng mũi tàu đối sóng, giữ cho tàu gối sóng! Keep clear of: tránh xa. Keep it slack!: để nó tự xông. Keg: thùng tonnô nhỏ. Kind: tính chất, bản tính. Kindly: làm ơn, đề nghị. Knot: nút, nơ, hải lý/giờ (tốc độ tàu). Knowingly: cố ý, cố tình. Knowledge: kiến thức, sự hiểu biết.
  • 29. L Lack: sự thiếu. Land: hạ cánh. Land – mark: mục tiêu bờ, dấu hiệu trên bờ. Landfall: đất liền (được trông thấy từ con tàu ở ngoài khơi). Landing: sự ghé vào bờ, sự cặp mạn. Large parcel of cargo: lô hàng lớn. Latitude: vĩ độ. Latent defect: khuyết tật kín, ẩn tỳ. Latest edition: lần xuất bản mới nhất (gần đây nhất). Launch: hạ, phóng. Law: luật, luật pháp. Lay down: đề ra, thừa nhận, tuyên bố. Lay off: kẻ, đặt. Lay up: ngừng kinh doanh. Layday: ngày tàu phải có mặt, ngày làm hàng. Laytime: thời hạn làm hàng. Laytime “Averages”: thời hạn xếp dỡ bù trừ. Lead to: dẫn đến. Leading mark: dấu hiệu chập, chập tiêu. Leakage: sự rò rỉ, sự rò chảy. Leave: để, để lại, dời đi. Leave out: bỏ quên, bỏ qua. Leave the red buoy on the starboad (port)side!: Để phao dò sang phải (trái)! Legal: hợp pháp, luật định. Legal committee: tiểu ban pháp lý. Legally: về mặt pháp lý, hợp pháp. Length: chiều dài. Let: cho thuê. Let go (cast off)!: bỏ dây, thả dây! Let go (drop)
  • 30. the starboard (port) anchor!: Thả neo phải (trái)! Let go the spring rope (the head, stern rope)!: Bỏ dây ché (dọc mũi, dọc lái)! Liability: nghĩa vụ pháp lý, trách nhiệm pháp lý. Liable for: chịu trách nhiệm, đối với. Liable to: có khả năng bị, có khả năng xảy ra. License: giấy chứng nhận. Lie: nằm, được coi là hợp lý. Lien: quyền cầm giữ. Life – boat: xuồng cứu sinh. Liferaft: bè cứu sinh. Lighten: tăng bo, làm nhẹ. Lighter: sà lan. Lighter aboard ship: tàu chở sà lan. Lighter age: tăng bo, lỏng hàng. Ligislation: pháp luật, pháp chế. Likelihood: chắc chắn, sự có thể đúng, sự có thể thật. Likely: có thể, chắc, chắc đúng. Line: lót, nhồi, nhét. Line runner: thợ bắt dây. Lineboat: xuồng bắt dây. Linen: vải lanh, vải bằng lanh. Liner: tàu chợ. Liquid: chất lỏng. Liquid cargo: hàng lỏng. Liquid side: phía chất lỏng, mặt chất lỏng. Liquidate: thanh toán, thanh toán nợ. List: độ nghiêng, nghiệng. List of provisions and stores: tờ khai lương thực, thực phẩm và đồ dự trữ. Little bit a-starboad (port)!: Sang phải (trái) một chút. Load: xếp hàng (xuống tàu). Loading berth: địa điểm xếp hàng. Loadline: đường mòn nước chở hàng vòng dấu chuyên chở.
  • 31. Loan purchase: vay mua. Local B/L: vận đơn từng chặng. Local navigation earning: phòng tránh hàng hải địa phương. Locality: vùng, nơi, chỗ, địa phương, vị trí. Locate: phát hiện vị trí, xác định đúng chỗ. Location: vị trí, sự định vị. Lock-out: bế xưởng. Lodge: gởi, đưa, trao, đệ đơn kiện. Log book: nhật ký tàu. Longitude: kinh độ. Look-out: cảnh giới. Loop aerial: (radio)anten khung. Lorry: xe chở hàng. Lose: mất.Loss: mất mát, tổn thất. Loss of hire: mất tiền thuê tàu. Lost overboad: rớt xuống biển. Loud hailer: loa. Lower (heave up) the ladder!: Hạ (kéo) thang! Lubberline: đường tim (chỉ hướng mũi tàu) vạch lấy hướng trên la bàn. Lube oil: dầu nhờn. Lubricating oil: dầu bôi trơn, dầu nhờn. Lump sum freight: cước khoán, cước bao. m.t = motor tanker: tàu dầu. M Machine: gia công. Magistrate: quan toà. Magnetic compass: la bàn từ. Magnetism: từ tính, từ trường. Main: chính, chính yếu. Maintain: duy trì, giữ. Maintenance: sự bảo quản, sự bảo vệ.
  • 32. Major advantage: ưu điểm chủ yếu. Majority: đa số, nhiều. Make all fast!: Buộc thật chặt! Make fast (secure) the chain!: Buộc lỉn neo! Cô chặt lỉn! Make fast (secure) the tow rope (tow line)!: cô chặt dây lai! Make fast!: Buộc chặt! Make good: đền, bù đắp lại, gỡ lại. Make headway: chạy, tiến, có trớn. Make out: đặt, lập, phân biệt, nhìn thấy, nhận ra. Make up: cấu thành, làm thành. Man: kiện toàn biên chế, bố trí người (thuyền viên). Management: sự quản lý, sự trông nom. Manager: giám đốc, người quản lý. Manifest: lược khai hàng hoá. Manifestly: rõ ràng, hiển nhiên. Manner: cách thức, phương thức. Manoueuvring ability: khả năng điều động. Marginally: sát giới hạn, ở lề, ở mép, bề ngoài. Marine insurance: bảo hiểm hàng hải. Marine radio communication: thông tin liên lạc vô tuyến hàng hải. Mariner: thuỷ thủ. Maritime: hàng hải. Maritime: thuộc ngành hàng hải, (thuộc) biển. Maritime Environment protection Committee: tiểu ban bảo vệ môi trường biển. Maritime Safety committee: tiểu ban an toàn hàng hải. Mark: ký mã hiệu. Market: thị trường. Marking: ký mã hiệu. Marshy land: đầm lầy. Mast: cột cần cẩu, cột buồm. Master: thuyền trưởng. Materials: vật liệu.
  • 33. Mate’s receipt: biên lai thuyền phó. Matter: việc, chuyện, vấn đề. Maximum: tối đa. Maximum profit: lãi suất tối đa. Mean: nghĩa là, có ý. Means: biện pháp, cách. Meanwhile: trong lúc ấy, trong khi chờ đợi. Measure: số đo, đơn vị đo lường. Measurement of time: số đo thời gian. Medical: y học. Medical: Y tế. Medical officer: sỹ quan y tế. Mediterranean: Địa Trung Hải. Medium Frequency Finding: máy vô tuyến tầm phương tần số trung bình. Meet: đáp ứng. Meet (check) the helm: cố định mũi tàu, không lái đảo! Meet end – on: đi đối hướng, chạy đối hướng, gặp nhau đối hướng, đối đầu nhau. Meet her!: Cố định mũi tàu, không lái đảo! Mention: nêu ra, đưa ra. Mercator chart: Mercator. Merchant: thương nhân, nhà buôn. Merchant chipping Act: đạo luật thương thuyền. Merchant vessel: tàu buôn. Message: điện, bức điện, thư tín. Metal: sự tự bốc cháy. Meteo: khí tượng, trạm khí tượng. Meteo = meteorology: trạm khí tượng. Meteorological and ice condition: điều kiện khí tượng và băng giá. Method: phương thức, phương pháp. Metric ton: tấn mét hệ. Midship: Zero lái, thẳng lái. Military exercice areas: khu vực tập trận.
  • 34. Military: quân sự, quân đội (thuộc) quân sự. Min = minute: phút. Mind: chú ý, cẩn thận. Mind the helm!: chú ý lái! Mine warning: thông báo phòng tránh thủy lôi. Minimum: tối thiểu. Miscellaneous: linh tinh, tạp. Mist: sương mù mỏng. Mistate: nói sai, ghi sai. Misunderstanding: sự hiểu sai, hiểu nhầm. Mixed: hỗn hợp. Moderate: vừa phải, trung bình. Modern: hiện đại, tối tân. Modification: sự sửa đổi, sự thay đổi. Moisture: hơi ẩm, nước ẩm đọng lại, nước ẩm rịn ra. Moment: lúc, thời điểm. Monetary: (thuộc) tiền tệ. Mongolian: Mông cổ. Monopoly: sự độc quyền. Moor: buộc dây. More starboad: sang phải (trái) nửa! Morse Code: mã Morse, Luật Morse. Motor-car tyre: Lốp ôtô. Motor-laubch: xuồng máy. Move: dẫn (tàu) đi. Movement: sự chuyển dịch, hoạt động điều động. Mud bank: bãi bùn. Mutual: lẫn nhau, qua lại, chung. Mutually: lẫn nhau, qua lại. N Name: chỉ định, chỉ tên.
  • 35. Named destination: địa điểm đến quy định. Nationality: quốc tịch. Nature: bản chất, bản tính. Nauseous: tanh tưởi, làm nôn mửa, tởm, gớm. Nautical almanac: lịch thiên văn. Nautical mile: hải lý. Navigating offcer: sĩ quan hàng hải. Navigation: hàng hải, hành hải. Navigational aids: hàng. Navigational warnings: thông báo phòng tránh. Navigator: hải viên, người lái tàu. Necessaries: những thứ cần dùng (cần thiết). Necessity: sự cần thiết. Needle: kim, cái kim. Neglect: sự cẩu thả, sự xao lãng. Negotiable: có thể lưu thông, có thể giao dịch. Neither … nor …: không … mà cũng không … Net freight: cước tịnh. Net terms: điều kiện trả chi phí xếp dỡ theo thoả thuận cụ thể. Net weight: trọng lượng không kể bìa. Network: mạng lưới, hệ thống. No doubt: chắc chắn, không còn nghi ngờ gì nữa Nominal value: giá trị tiêu chuẩn ban đầu Nomintate: chỉ định, giới thiệu Non-return valve: van một chiều Nonation: ký hiệu, chú giải Non-liability: sự không chịu trách nhiệm Non-nationals: người nước ngoài Non-profit-making: không sinh lợi Non-returnable: không hoàn lại, không trả lại Nor: cũng không, và .. không Normal: thông thường, bình thường Normally: bình thường, thông thường
  • 36. North China sea Pilot book: cuốn Hoa tiêu Bắc Hải Northern hemisphere: Bắc bán cầu Notary office: phòng công chứng Notary public: công chứng viên Notation: ký hiệu, khái niệm Note: lưu ý, chú ý Nothing to starboard (port)!: không sang phải (trái)! Notice of readiness: thông báo sẵn sàng Notice of tender: thông báo sửa chữa tàu Notify: thông báo Notwithstanding: mặc dù, bất kể Number: số, số hiệu Numerous: nhiều, đông đảo Nylon: dây nilong O O.P.T: Ocean Fishing Trawler: tàu đánh cá viễn dương Obey: tuân thủ, tuân theo Object: mục tiêu, vật Obligation: nghĩa vụ Obliged: cảm ơn, biết ơn Observe: tuân theo, tôn trọng, chú ý giữ Obsolete: cũ, đã lỗi thời Obtain: tìm, kiếm, mua Obvius: rõ ràng, hiển nhiên Obviously: rõ ràng, hiển nhiên Occur: xảy ra Occurrence: sự cố, việc xảy ra Ocean: đại dương Odour: mùi Of necessity: tất yếu, tất nhiên Offer: đưa ra, đề nghị
  • 37. Off-hire: ngừng thuê, không trả tiền thuê tàu Offcially: chính thức Oil record book: sổ nhật ký dầu Omit: bỏ sót, quyên Omnibus: nhiều mục đích, bao trùm, tập hợp Omnibus B/L: vận đơn chung On account of: do, vì On behalf: thay mặt cho On condition that: với điều kiện là On demand: theo yêu cầu, khi yêu cầu On demurrage: quá thời hạn xếp dỡ, bắt đầu On the high sea: hải phận quốc tế, vùng biển chung On the North atlantic run: hành trình Bắc Đại Tây Dương On the one hand: về một mặt, về mặt này On the other: mặt khác Open B/L: vận đơn để ngỏ (chưa gji rõ tên hàng và cảng đích) Operate: hoạt động, khai thác Operating cost: chi phí khai thác Operation: sự giải phẫu Operational: khai thác, kinh doanh Opportunity: cơ hội, thời cơ, tính chất đúng lúc Oppose: đổi lại, trái lại Option: sự chọn lựa, quyền lựa chọn Orange: cam, quả cam Order: khẩu lệnh, lệnh Order B/L: vận đơn theo lệnh Order for provisions: đặt mua thực phẩm Ordinarily: bình thường Ordinarily seaman: thủy thủ thường Organization: tổ chức, cơ cấu tổ chức Origin: xuất xứ, nguồn gốc Originate: hình thành, phát sinh Out of sight: ngoài tầm nhìn, vượt tầm nhìn
  • 38. Outbreak: sự bùng nổ, sự bộc phát Outline: hình dáng, nét đại cương, nét ngoài, đường nét Outside: ngoài, ở ngoài Over-all: toàn bộ, toàn thể Overal command: chỉ huy toàn bộ Overfall: chỗ nước xoáy (do hai dòng biển gặp nhau) Overhead charges: quản lý phí Overladen: chất quá nặng, quá tải Overtake: vượt, vượt qua Owe: có được, nhờ ở, nợ, hàm ơn Own: sở hữu, làm chủ Ownership: quyền sở hữu P P and I club: hội bảo hiểm P và I Package: kiện hàng, bao gói Paint: sơn Panel: pa nen, bảng Para = paragraph: đoạn Parallel: tương đương với, giống với Parity: sự tương tự, ngang giá Parricular average: tổn thất riêng Partial loss: tổn thất bộ phận Partially: phần thì, bộ phận, cục bộ Particular: đặc biệt, cá biệt, riêng biệt Particular average: tổn thất riêng Particular forms: bảng ghi các thông số và đặc tính kỹ thuật của tàu Party: bên, phía Pass: chuyển qua, truyền, trao, đưa Pass-port: hộ chiếu Pass (give) the tow line (the heaving line) to the tugboad!: quăng dây lai (dây ném) sang tàu lai!
  • 39. Passage: đoạn đường, quãng đường Passenger: hành khách Patient: bệnh nhân Pay: trả tiền Pay away: thả chùng, xông Pay away some more chain!: xông thêm lỉn! Pay out (veer out, slack away) the towing hawser (tow-line)!: xông dây lại! Payable: có thể trả, phải trả Payment: sự trả tiền, sự thanh toán Pending: trong lúc Percent: phần trăm (%) Perform: hoàn thành, thực hiện, làm, thi hành Performance: sự thực hiện, sự thi hành Perhaps: có lẽ Perils of the seas: hiểm họa biển cả Period of shipment: thời hạn xếp hàng xuống tàu Periodical survey: giám định định kỳ Perlite iron: sắt peclit Permanent: thường xuyên, cố định Permit: giấy phép Personal: cá nhân, riêng, bản thân Personally: đích thân, bản thân Personal effects: hàng tư nhân / vật dùng riêng (đồ đạc, đồ dùng, quần áo) Personnel: toàn thể sĩ quan thuyền viên trên tàu Pertain to: nói đến, có liên quan đến Petroleum: dầu lửa Petty officer: hạ sĩ quan Physically: về tư nhiên, về vật chất Picture: biểu mẫu tính toán, đồ thị Pier: cầu tàu, bến Pilotage: dẫn dắt tàu, dẫn đường Pirate: cướp biển Piston ring: sécmăng
  • 40. Piston rod: cần đẩy piston Pitching, rolling and labouring: tròng trành lắc ngang, lắc dọc Place: để, đặt Plain: dễ hiểu, đơn giản, rõ ràng Plan: cách tiến hành, cách làm Plane: mặt, mặt bằng, mặt phẳng Platform: sàn, bệ Play a leading part: đóng một vai trò chủ đạo Plot: đánh dấu trên hải đồ Plus: cộng, cộng với Plywood: gỗ, ván Point: thời điểm, điểm Policy: đơn bảo hiểm, hợp đồng, bảo hiểm Polish Ocean Lines: công ty hàng hải viễn dương Ba Lan Pollution: sự ô nhiễm Poop: phần đuôi tàu Popular: có tính chất đại chúng, phổ biến Port authorities: cảng vụ, chính quyền cảng Position: vị trí, thế, luận điểm, địa vị Posn = position: vị trí Posses: sở hữu, có Possessory: (thuộc) quyền sở hữu, chiếm hữu Possibility: khả năng Possible: có thể, có lẽ Postpone: hoãn lại Powder: bột, thuốc bột Power driven vessel: tàu gắn máy Powerful transmitters and receivers: các máy thu phát công suất lớn Practicable: thực hiện được, làm được, thực hành được Precaution: sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự làm trước Precious stone: đá quý Precisely: chính xác Preference: sự thích hơn, sự ưa hơn, quyền ưu tiên
  • 41. Premium: phí bảo hiểm (Hulls) Premium for "overtimes": tiền thưởng ngoài giờ Prescribe: ra lệnh, bắt phải được vì quyền thời hiệu Present: trình, đưa ra Preservation: sự bảo quản, sự giữ gìn Preserve: bảo quản, bảo tồn, giữ Press: ấn, ép, nén Pressure: áp suất Presume: cho là. coi như là, đoán chừng Presumed total loss: tổn thất toàn bộ giả định (đoán chừng) Prevailing: bao trùm, lan khắp, thường xảy ra nhiều Prevention: sự phòng ngừa, sự phòng tránh Previously: trước đây, trước Price: giá, giá thành Primarily: chủ yếu, trước hết, đầu tiên Principal: chính, chủ yếu Principally: chủ yếu, phần lớn Principle: nguyên tắc Print: in, ấn loát Prior to: trước, trước khi Private: riêng Pro rata: theo tỷ lệ (từ la tinh) Probability: khả năng xảy ra, xác suất Probable: có khả năng xảy ra, có lẽ đúng, có lẽ thật Problem: vấn đề, bài toán Procedure: thủ tục Proceed: tiếp tục Proceed: chạy, tiến Procurable: có thể đạt được, có thể kiếm được Procure: kiếm, lo liệu Procure: thuê, tìm thuê Produce: đưa ra, trình Produce: đem lại, sản sinh
  • 42. Product: sản phẩm, sản xuất Product analysis: phân tích sản xuất Production: sự đưa ra, sự trình bày Profit: lợi nhuận, tiền lãi Profitable: có lãi Promise: cam kết, hứa hẹn, hứa Promotion: sự quảng cáo Prompt: ngay, ngay tức thì, tức thời, nhanh chóng Prompt: sớm, nhanh, ngay Promptly: ngay, nhanh chóng Proof: bằng chứng Propeller: chân vịt Proper: đúng, thích hợp Properly: tài sản Properly: đúng, thích hợp Property: tài sản, của cải, đặc tính, tính chất Proportion: phần, tỷ lệ, sự cận xứng Propose: dự định, trù định, đề nghị Prosecution: sự tiến hành, sự tiếp tục Propective: (thuộc) tương lai, sẽ tới Protect: bảo vệ, bảo hộ, che chở Protection: điều kiện, sự bảo vệ Prove: chứng tỏ, tỏ ra chứng minh Provide: quy định, cung cấp, chuẩn bị đầy đủ, lo liệu cho Provided: miễn rằng, miễn là Provision: cung cấp, chuẩn bị đầy đủ Provision: điều khoản Provision: sự cung cấp, sự chuẩn bị đầy đủ, sự dự phòng Provisions: lương thực, thực phẩm Proximity: trạng thái gần, sự ở gần Prudence: sự thận trọng, sự cẩn thận Public sale: bán đấu giá Publication: ấn phẩm, sách báo xuất bản, sự xuất bản
  • 43. Publish: công bố, xuất bản Pull off: kéo đi, lôi đi, tuột khỏi Pump: bơm Pumpman: thợ bơm Purchase: sự mua Purchaser: người mua Purport: có ý, dường như có ý Purpose: mục đích, ý định Purser: thủ quỹ, quản thị trưởng Pursuant to: theo, theo đúng Q Quadrant: góc phần tư, cung phần tư Qualify: hạn chế, dè dặt, làm nhẹ bớt, định phẩm chất, định tính chất Quality: chất lượng Quantity: số lượng Quarantine: kiểm dịch Quay: cầu tàu Queen's enimes: sự thù địch của Nữ hoàng Quotation: báo giá, báo tỷ giá Quote: tính giá, báo giá R R.p.m = revolution per minute: vòng/phút R.S = refrigerating ship: tàu đông lạnh Race: dòng triều chảy xiết Radar: ra đa Radio-telephone: vô tuyến điện thoại Radio direction and range finder: máy vô tuyến tầm phương Radiotelegraphy: vô tuyến điện báo Radiowave: sóng vô tuyến điện
  • 44. Raft: bè Rail: lan can tàu Rail: thanh ray, đường ray, và ngang Raise: tăng thu Raisin: nho khô Rang scale: thanh tầm xa Range: phạm vi, vùng, dẫy hàng Range: tầm xa, tầm truyền đạt, vùng Rapid: nhanh chóng Rate: thuế, thuế suất Rate: mức, giá Rate: tốc độ, mức giá, tỉ lệ Rather than: hơn là Rating: cấp bậc chuyên môn thấp nhất, chức danh thấp nhất Re: về, trả lời về vụ Reach: tiến tới, đến Realize: nhận thức rõ, thấy rõ, hiểu rõ Really: thực tế, thực tiễn Rear: phía sau, đường sau Reason: lý do Reasonable: hợp lý, phải chăng, có lý Receipt: biên lai, giấy biên nhận Receive: nhận Reception: sự tiếp nhận, sự nhận hàng hóa Reception of a signal returned: sự nhận tín hiệu phản hồi Reciept: biên lai, giấy chứng nhận Recognise: công nhận Recommend: giới thiệu, phó thác, khuyên Record: ghi, ghi nhận Recover: được bù lại, đòi, lấy lại, giành lại, đòi thu lại Recoverable: được bảo hiểm Reduce: giảm, làm giảm Reduction: sự giảm
  • 45. Reefer: tàu chở hàng đông lạnh Refer to: có liên quan, nói đến Reference: điều dẫn chiếu, sự tham khảo Reflection: sự phản xạ, sự dội lại Refloating: trục vớt lên, làm nổi lên Refrigareted cargo: hàng đông lạnh Refrigerating: làm lạnh Refure: nơi ẩn náu, nơi trú ẩn, nơi lánh nạn Refusal: sự từ chối Refuse: từ chối Regard: coi như, xem như, có liên quan tới Regard: lời hỏi thăm, lời chào (ở cuối điện) Regarding: liên quan tới, về Register: đăng ký Registration: sự đăng ký, sự vào số Regret: tiếc, lấy làm tiếc Regular: thường xuyên, đều đặn, không thay đổi, đúng giờ giấc Regulate: điều chỉnh, điều tiết, quy định, điều hóa Regulation: quy tắc, nội quy Relate to: có liên quan đến, có liên hệ đến Relation: mối quan hệ, sự tương quan Relatively: tương đối, khá Release: phát hành, trao Release: miễn, giải thoát Relevant: thích hợp, xác đáng Relieve: làm nhẹ bớt, giảm bớt Relieve: đổi ca trực Relieve (someone) of: làm nhẹ bớt, giảm gánh nặng cho ai Relieving helmsman: thủy thủ lái nhận ca Relight: thắp sáng lại, lại được thắp sáng Reliquish: bỏ, từ bỏ, buông, thả Remain: còn lại, vẫn Remainder: số còn lại
  • 46. Remark: ghi chú Remove: di chuyển, dịch chuyển Remuneration: tiền thưởng, tiền công Render: làm, làm cho Repair: sửa chữa Repatriation: sự hồi hương, sự trở về nước Respresent: tương ứng với, tiêu biểu cho Respresentative: người đại diện, tiêu biểu Request: yêu cầu Request: lời yêu cầu, lời thỉnh cầu, lời đề nghị Require: yêu cầu, đòi hỏi Requirement: sự đòi hỏi, điều kiện cần thiết, yêu cầu Resale: sự bán lại Reserve: dành, dành cho Reserve space: lưu khoang tàu Resource: tài nguyên, tiềm lực kinh tế Respectively: tương ứng, riêng từng người Response: sự phản ứng lại, sự đáp lại Responsibility: trách nhiệm Responsible: do bởi, do mà ra Responsible (for): chịu trách nhiệm (về) Rest on: đè lên, đặt lên Restow: xếp lại Restricted visibility: tầm nhìn xa hạn chế Restriction: sự giới hạn, sự hạn chế Result: nảy sinh, phát sinh Result: kết quả, đáp số Result from: do bởi, do mà ra Retain: vẫn có, vẫn duy trì, vẫn giữ Return: hoàn trả, trả lại Return: sự trao đổi, sự đền bù Revenue: thu nhập Reserve: ngược lại, đảo, trái lại
  • 47. Reversible: tính gộp, có thể thuận nghịch được Reversible laytime: thời hạn xếp dỡ tính gộp Revesible: tính gộp, có thể thuận nghịch được Revise: sửa đổi, sửa, xét lại, duyệt lại Revocable: có thể hủy bỏ, có thể hủy ngang Revolution: vòng quay Rice: gạo Right: quyền hạn Rigid: cứng, cứng rắn, kiểu cứng Ring: vòng găng Riot: cuộc nổi loạn, sự tụ tập phá rối Rip: chỗ nước xoáy (do nước triều lên và nước triều xuống gặp nhau) Risk: nguy cơ, sự rủi ro, sự nguy hiểm Risk of collision: nguy cơ va chạm River: sông Ro-Ro: tàu Ro-Ro (xếp dỡ theo phương nằm ngang) Roadstead: vũng ngoài, khu neo ngoài khơi Roadstead: những số liệu (tài liệu, dữ kiện) Robbery: cướp Rocket: pháo báo nguy, pháo súng Rocky: nhiều đá, có đá Roller-bearing: ổ đỡ trục lăn, bạc lót ổ dỡ, ổ bi Roller-bearings: ổ bi, ổ đỡ trục lăn, bạc lót ổ đỡ Rose: hoa la bàn, hình mặt đĩa la bàn Rotation: sự quay vòng, sự quay, sự luân phiên Rough sea: biển động Round voyage: chuyến vòng tròn, chuyến khép kín Roundabout: quanh co, theo đường vòng Route: tuyến đường, đường đi Rubber freon resistant: kháng trở Freon cao su Rudder: bánh lái Rule: quy tắc Rule of the Road: luật giao thông đường biển
  • 48. Run: chuyến đi, sự chạy Run out: thả ra, kéo thẳng ra Run out the head (bow) rope (stern rope)!: xông dây dọc mũi (lái)! Running sown clause: điều khoản đâm va Running hours: giờ liên tục Rye: lúa mạch đen S S.G. policy: đơn bảo hiểm tàu và hàng hóa S.W = South West: Tây Nam Sack: bao tải (bao đay) Sack: báo, túi Sacrifice: sự hy sinh Safe: an toàn, chắc chắn Safe distance: khoảng cách an toàn Safe speed: tốc độ an toàn Safely: một cách an toàn Safety: sự an toàn Safety equipment: thiết bị an toàn Sail: chạy tàu Sail in ballast: chạy không hàng, chạy rỗng, chạy ba lát Sale: sự bán Salvage: cứu hộ Salvor: người cứu hộ Sample: mẫu, mẫu vật Sand-dune: đụn cát, cồn cát Satisfaction: sự thỏa mãn, sự vừa lòng, sự toại ý Save: cứu Save: tiết kiệm, giành được Say: viết bằng chữ, đọc là, nói Seacoast wreck lightbuoy: phao đèn đánh dấu tàu đắm ở ven biển Scald: chỗ bỏng, vết bỏng
  • 49. Scale: tỉ lệ xích, số tỉ lệ Scanner: bộ quét, bộ phân hình Schedule: lập lịch trình tàu chạy, biểu đồ vận hành Schedule: thời hạn, biểu thời gian Scope: mức độ, phạm vi, tầm xa, ý định Sea-mark: mục tiêu biển, dấu hiệu trên biển Sea miles per second: hải lý / giây Sea protest: kháng nghị (kháng cáo) hàng hải Seahed: đáy biển Seacoastwreck: phao đèn đánh dấu tàu đắm ở ven biển Seafarer: người đi biển, thủy thủ Seapilot: hoa tiêu biển Search: tìm kiếm, quan sát Seasonal zones: những vùng thời tiết khí hậu khác nhau Seaward: hướng biển Seaworthiness: sự an toàn đi biển (đủ điều kiện đi biển) Seaworthiness: tình trạng (khả năng) có thể đi biển được Seaworthy: có thể đi biển, an toàn đi biển Second-hand case: kiện cũ Secretary: thư ký Secs = seconds: giây Section: phần, đoạn, phần cắt ra Section: đoạn, tiết (một quyển sách) Secure: bảo quản, đạt được Secure: an toàn, bảo đảm, chắc chắn Securely: một cách chắc chắn Security: sự bảo đảm, vật bảo đảm, giấy thông hành Seek: tìm kiếm, theo đuổi Seem: có vẻ như, giống như là Selective: có lựa chọn, có chọn lọc Self-contained air support system: hệ thống hỗ trợ không khí chứa sẵn trong xuồng Self-preservation: bản năng tự bảo toàn
  • 50. Self-righting: tự trở về vị trí cân bằng không bị lật Seller: người bán Semaphore: truyền tín hiệu bằng ờ tay xémapho Send on shore the bow (stern) spring!: đưa dây chéo mũi (lái) lên bờ Senior deck officer: sĩ quan boong cấp nhất Sensitivity: độ nhạy, tính nhạy Separate: riêng rẽ, riêng biệt Separate transactions: những giao dịch riêng biệt Separately: riêng lẻ, tách rời Separation: sự phân ly, sự chia rẽ, sự phân ra Series: loạt, dãy Serious: nghiêm trọng Servant: người làm thuêService: dịch vụ, sự phục vụ Session: kỳ họp, phiên họp Set: bộ, chiều hướng, khuynh hướng Set in order: lắp đặt đúng vị trí Set-off: bù trừ Settle: thanh toán, giải quyết Sextant: sếc tăng máy 1/6 Shaft: trục cơ Shall I put the spring on this bitt?: tôi mắc dây chéo vào cọc bích này được không? Shallow: nông, cạn, chỗ nông, làm cạn đi Shape: hình thể, hình dáng, dạng Sheepskin: da cừu Sheer: đảo, lắc, đung đưa Shift: chuyển, dịch chuyển Shift the helm to starboard (port)!: chuyển lái sang phải (trái)! Shifting: xê dịch, dịch chuyển Ship: xếp lên tàu Ship-utilisation: việc sử dụng tàu Ship (unship) the fenders!: đặt (bỏ) quả đệm! Ship owner: chủ tàu
  • 51. Ship to ship: giữa tàu với tàu Ship to shore: giữa tàu với bờ Shipboard: trên tàu Shipboard radio installation: máy móc vô tuyến trang bị trên tàu Shipbroker: người môi giới tàu Shipchandler: cung ứng tàu biển Shipment: xếp hàng xuống tàu, hàng hóa trên tàu Shipment: lô hàng, hàng hóa trên tàu, sự xếp hàng Shipowner: chủ tàu Shipper: người gởi hàng Shipping document: chứng từ vận tải Shipping very heavy water fore and aft: nước tràn vào mũi và lái Shipping very heavy water fore and aft: tròng trành lắc ngang lắc dọc nước tràn vào mũi và lái Ship's personal: thuyền viên, nhân sự của tàu Ship's side: mạn tàu Shipwreck: xác tàu đắm Ship-yard: xưởng sửa chữa tàu Shore: bờ, bờ biển, phần đất giữa hai mức triều Shore station: trạm vô tuyến trên bờ Shore-based installation: hệ thống máy móc đặt trên bờ, thiết bị phụ trợ trên bờ Short of: trừ, trừ phi Shorten in towing howser!: thu bớt dây lại! Short-term: thời gian ngắn, ngắn hạn Show: chỉ ra, cho thấy, chứng minh Sight: đối chiếu (so sánh B/L của thuyền trưởng với B/L của người nhận hàng) Sight: nhình thấy, sức nhìn, thị lực Sign: ký, dấu hiệu Signal: tín hiệu Signify: biểu thị, nghĩa là Silver: bạc
  • 52. Simultaneously: đồng thời, cùng một lúc Single shipment: lô hàng nhỏ, lô hàng riêng lẻ Single up lines!: mũi lái để lại một dọc, một chéo! Single voyage: chuyển đơn, chuyển một lượt Sink: chìm, đắm Siren: còi hụ Sister ship: tàu cùng chủ, tàu cùng công ty Situation: tình huống, hoàn cảnh Sketch: nét phác họa, bức phác họa Skill: kỹ năng, kỹ xảo, sự khéo léo Slack away: thả chùng, xông Slack away (pay away) tow (three. etc) slackles of the chain!: thả chùng (xông) hai (ba...) đường lỉn! Slack away (pay away) the chain (cable)!: thả chùng lỉn, xông lỉn! Slack away (pay away) the bow (stern) spring!: thả chùng dây chéo mũi lái)! Slackle: đường lỉn, đoạn lỉn Sling: xếp hàng vào si lắng, si lắng (để xếp hàng vào) Slow speed ahead (astern): tới (lùi) chậm! Slower!: giảm vòng tua, chậm hơn! So long as: với điều kiện, chừng nào mà Solely: duy nhất, độc nhất Sort: loại, hạng Sort of figure: loại con số Sound signal: âm hiệu Sounding: sự đo sâu, độ sâu Source: nguồn, nguồn gốc Space: khoảng, chỗ, dung tích, khoang tàu Spare parts: phụ tùng Specialized vessel: tàu chuyên dụng Species: dạng, hình thái, hạng Specific: đặc trưng, rõ ràng Specifically: chính xác, rõ rệt, riêng biệt
  • 53. Specification: quy cách hàng, bảng chi tiết hàng Specification: đặc trưng, sự ghi rõ Specified: định rõ, nào đó Specify: quy định, đặt ra Specify: chỉ rõ, định rõ, ghi rõ Speed: tốc độ Spiral gland: đệm hình xoắn ốc Spontaneous: tự phát, tự sinh, tự ý, tự động Spontaneous combustion: sự tự bốc cháy Spot: vị trí, chấm điểm Spot: dấu, đốm, vết, nơi chốn Spring: dây chéo Spring: chiều sóc vọng Stability: tính ổn định, thế vững Stable: vững vàng, ổn định, bền Stage: giai đoạn Stain: làm bẩn, làm biến màu Strand: mắc cạn Stand-by: chuẩn bị, sửa soạn Stand by for mooring!: chuẩn bị buộc dây! Stand by the engine!: chuẩn bị máy! Stand by tho weigh the anchor!: chuẩn bị kéo neo! Stand for: giải thích, giải nghĩa, thay cho Standard: tiêu chuẩn Standing-on vessel: tàu được nhường đường Starboard: mạn phải Starboard (port) handsomely!: sang phải (trái) một chút Starboard (port) twenty: phải (trái) 20 độ Starboard (port)!: lái phải (trái)! Starting point: điểm xuất phát, điểm bắt đầu State: nói rõ, ghi rõ State: quốc gia, nhà nước State: phát biểu, nói rõ, tuyên bố
  • 54. Statement: bản tuyên bố, lời tuyên bố Statement: công bố, tuyên bố, biên bản Statistics: thống kê Status: quan hệ pháp lý, tình trạng Statute: đạo luật, quy chế Steady: ổn định, giữ lái, thắng thế Steady so! Right so!: thẳng thế! Steady! Steady as she goes!: thẳng thế! Steal: ăn cắp, ăn trộm Steamship company: công ty tàu biển Steep cliff: vách đá (ghềnh đá) dựng đứng Steer: lái, điều khiển tàu Steer for that light (buoy)!: giữ hướng theo đèn (phao) kia Steer the course!: lái theo hướng, chú ý lái! Steer to starboard (port)!: lái sang phải (trái)! Steering engine: máy lái Stern: đằng lái, phía sau tàu Stern rope: dọc dây lái Stevedore: công nhân xếp dỡ, điều độ viên Stevedoring company: công ty xếp dỡ Stevedoring cost: chi phí công nhân xếp dỡ Steward's stores: trang thiết bị vật tư của ngành phục vụ Stiff: lắc ngang nhanh Stipulate: quy định Stop! Stop her! Stop the engine!: Tốp máy! Ngừng máy! Stoppage: sự ngừng làm việc Stopper: cái hãm lỉn neo, vật chặn lại, móc sắt Storage charges: chi phí lưu kho bãi Store: trang thiết bị vật tư Storekeeper: người giữ kho, thủ kho Storeman: người giữ kho, thủ kho Storm: bão Storm advisory: thông báo bão
  • 55. Stow: sàn xếp hàng (trong hầm tàu) Stowage of cargo: việc xếp hàng Straight: thẳng Straight: eo biển Straight B/L: vận đơn ghi đích danh người nhận hàng Straightforward: thẳng thắn, cởi mở Strate: nói rõ, phát biểu, tuyên bố Strength: cường độ, sức mạnh, sức bền Stress: ảnh hưởng, sự bắt buộc, sự nhấn mạnh Strict: nghiêm ngặt, chặt chẽ Strictly: chặt chẽ, nghiêm chỉnh Strike: đình công Strike: đâm va Strike: đánh, điểm, gõ Strike: đâm, lắc, va chạm Stringent: nghiêm ngặt, chặt chẽ Structure: cấu trúc, cơ cấu, kết cấu Subject-matter insured: đối tượng bảo hiểm Subject to: lệ thuộc vào, chịu Sub-let: cho thuê lại, cho thầu lại Subscribe: đồng ý, tán thành, ký tên vào Subsequent: tiếp theo, sau đó Subsequent: đến sau, theo sau Subside: ngớt, giảm, bớt, lắng đi Subsistance: tiền án Substance: chất, vật chất Substantial: lớn lao, trọng yếu, có giá trị thực sự Substitute: thay thế, thay đổi Suction: sự hút, sự mút Suction pipe: ống hút Sue and Labour cost: chi phí tố tụng và phòng ngừa tổn thất Suffer: chịu, bị, chịu thiệt hại, chịu tổn thất Suffice: đủ
  • 56. Sufficient: đủ Suit: hợp, thích hợp Suitability: sự hợp, sự thích hợp Sum: số tiền Superintendent: người trông nom, người quản lý Supersede: thế, thay thế, bỏ không dùng Supervise: giám sát, trông coi Supervision: sự giám sát Supply: cung cấp, đáp ứng Supply and demand: cung và cầu Supposing: giả sử, cho rằng Surface: bề mặt, mặt, mặt ngoài Surgeon: bác sĩ phẫu thuật Surrouding: bao bọc xung quanh Survey: giám định Surveyor: giám định viên Survival: sự sống sót, sự còn lại, vật sót lại Suspect: nghi ngờ, hoài nghi Suspend: treo lơ lửng, đình chỉ Sustain: kéo dài Sustain: chịu, bị Swedish: Thụy Điển Swell: sóng ngầm Swing: trượt sang bên, sự quay ngoặt, sự đu dưa Switch: công tắc, nút, cái chuyển mạch System: hệ thống, chế độ System or determining the distance of an object: hệ thống xácđịnh khoảng cách một mục tiêu T T.p.h = ton per hour: tấn/giờ Tabular: xếp thành hàng, thành cột (bảng biểu)
  • 57. Tackle: cẩu, cần cẩu Tackle: xử lý, tìm cách giải quyết Take care of: chăm sóc, trông nom, lo liệu, quan tâm đến Take into account: chú ý tới, lưu tâm tới Take off: cất cánh Take place: xảy ra Tallyman: kiểm kiện viên, người đếm hàng Tank: két, tăng két Tanker: tàu dầu Tare: bao bì, cân trừ bì Tare: bao bì Target: mục tiêu Tariff: biểu cước, biểu giá Tax: thuế Taxtation: thuế, sự đánh thuế Tear: rách (tore, torn) Technical Co-operation Committee: tiểu ban hợp tác kỹ thuật Technical specification: đặc tính kỹ thuật Technical supplies: vật tư kỹ thuật Tee: mối nối chữ T, vật hình T Telegraph: tay chuông truyền lệnh Telephone: điện thoại Telex: telex, mạng điện báo thuê bao Tend: có khuynh hướng Tender: nộp, giao Tender: lắc ngang chậm Tender: sự đấu thầu, sự khai báo tổn thất Tense: nhiều, đáng kể Tense: căng, căng thẳng, găng Term: điều kiện, thuật ngữ Term: điều khoản, điều kiện Terminal: đầu cuối, phần chót, trung tâm, định giới hạn, khu đầu mối xếp dỡ Terms: điều kiện, điều khoản
  • 58. Territory: khu vực, lãnh thổ Testimonial: giấy chứng nhận, giấy chứng thực Testing: sự thử nghiệm The anchor drags (comes here): neo trôi The anchor never holds: neo không bám đất, neo không ăn The assured: người được bảo hiểm The cable chain is slack (taut): lỉn chùng (căng) The cable is leading aft (foward port, starboard): hướng lỉn phía sau (phía trước, bên trái, bên phải) The curve takes the vessel into higher latitudes than necessary: đường cong đưa tàu vào vĩ độ cao hơn cần thiết The undersigned: người ký tên ở dưới Theft: ăn trộm Thereby: theo cách ấy, do đó Therefrom: từ đấy, từ đó Thereof: của cái đó, của nó Though: dù, mặc dù Thoughout: suốt, khắp, từ đầu đến cuối Through: qua, thông qua Through: suốt, thẳng Through: do, vì bởi, tại Throughout: suốt, từ đầu đến cuối, khắp suốt Tidal stream: dòng triều Tie: buộc Tie her up like that!: buộc như vậy! Timber: gỗ Time C/P: hợp đồng thuê tàu định hạn Timely: đúng lúc, kịp thời Time-table: lịch trình tàu chạy, thời gian biểu Tin: hộp nhỏ, hộp thiếc, hộp sắt tây Tinfoil: giấy thiếc, lá thiếc Title: quyền sở hữu, tư cách Title: tên (hải đồ)
  • 59. To advertise: quảng cáo (hàng) đăng báo To all intents: hầu như, thực tế là, thực ra, mọi To all intents and purposes: thực tế là, thực ra To appear: xuất hiện To approach one another so as to involve risk of collision: đi đến gần hau có nguy cơ va chạm xảy ra To assess: nhận định, đánh giá To avoid: tránh, tránh xa To be satisfied with: hài lòng với, hài lòng về To be to leeward: đi dưới gió To be to windward: đi trên gió To carry out: thực hiện, tiến hành To come on board: lên tàu To come alongside: cặp cầu, cặp mạn To compile: biên soạn, sưu tập tài liệu To cover: bao gồm, che phủ To creat: tạo, tạo thành To determine: khẳng định, xác định, quyết định To discover: phát minh, khám phá ra To drift: vũng tàu, vũng ngoài To expect: dự kiến To expire: hết hạn To extinguish: dập, dập tắt To get stranded: mắc cạn To get wet: bị ướt To give instruction: chỉ thị, cho chỉ thị To govern: chi phối, điều khiển To have the wind on different side: ăn gió ở hai mạn khác nhau To have the wind on the port side: ăn gió ở mạn trái To have the wind on the same side: ăn gió ở cùng một mạn To imagine: tưởng tượng, hình dung To increase: tăng, làm tăng To install: bố trí, lắp đặt
  • 60. To keep away from the rope: tránh xa đây To keep way of the way of the other: nhường đường chiếc kia To measure: đo To navigate: chạy, hành hải To nominate: chỉ định, bổ nhiệm To notify: thông báo, khai báo To obey: tuân theo, tuân thủ To pack: bao bọc, đóng kiện To perform: thực hiện, thi hành To place: đánh dấu, đặt To proceed: hành trình, chạy, tiến To produce: đưa ra, trình ra To prohibit: cấm, cấm đoán To protect: bảo vệ To reduce: giảm, làm giảm To reduce speed to the minimum at which she can be kept on her course: giảm mức độ đến mức thấp nhất đủ để cho tàu ăn lái To refloat: ra khỏi chỗ cạn To restrict: hạn chế, thu hẹp To reverse means of propuision: cho máy chạy lùi To save: tiết kiệm, cứu nguy To send the heaving line for the spring: quăng dây ném để bắt dây chéo To show at a glane: thoáng nhìn cho thấy To slacken speed: giảm tốc độ To take account of something: chú ý tới việc gì To take all way off by stopping: phá trớn tới bằng cách ngừng Tomato juice: nước cà chua Ton: tấn Tonnage: tấn tàu, tấn trọng tải Tonnage: dung tích, dung tải Tons register: tấn đăng ký Tort: điều lầm lỗi, việc làm có hại Total cost: tổng chi phí
  • 61. Total loss: tổn thất toàn bộ Totally: toàn bộ, tất cả Tow: xếp hàng (trong hầm hàng) Tow: lai, dắt Tow: sự dắt, sự lai, dây kéo, tàu được lai Towage: sự lai dắt Towage: lai dắt Tower: tháp, ngọc tháp Towing hawser: dây lai Towing Orders: khẩu lệnh lai dắt Toxic gas: hơi độc, khí độc Toy: đồ chơi Track: đường hẻm, đường đi, đường ray Trade: ngành (sự) buôn bán, thương mại Trade-unions: công đoàn Trade the vessel: đưa tàu đi buôn bán, (trao đổi mậu dịch) Traffic: giao thông Tramp: tàu chuyển Transaction: công việc kinh doanh, sự giao dịch, sự thực hiện, sự giải quyết Transfer: sự chuyển nhượng, chuyển giao Transferable: có thể chuyển nhượng được Transhipment: sự chuyển tàu, sự chuyển tải Transit: quá trình, vận chuyển, quá cảnh Transition: sự quá độ, sự chuyển tiếp Transmission of a radio signal: sự phát tín hiệu vô tuyến Transmit: phát, gửi đi Transport: sự chuyên chở, sự vận tải Treat: xem như, coi như Treat: xử lý, giải quyết, coi như Treatment: sự giải quyết, sự luận bàn Treatment: sự điều trị Trend: xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng Trim: san bằng, đánh tẩy
  • 62. Triplicate: thanh 3 bản, bản sao ba Truck: xe tải, toa chở hàng Try: thử Try the engine: thử máy Tube: ống điện tử, đèn điện tử Tug: tàu lai, tàu kéo Tugboat: tàu lai Turbine: tua bin Turn: phiên trực, lần lượt Turn off: mất hướng, trệc hướng Turn-round time: thời gian quay vòng Tween deck: tầng quầy, boong trung gian Twofold: hai mặt, gấp đôi Typical: điển hình, tiêu biểu, đặc trưng, đặc thù U Ullage: khoảng trống, độ vơi Ultra large crude carrier: tàu chở dầu thô cực lớn Unable: không thể, không có khả năng Unclean: vận đơn bẩn, có ghi chú Under the circumstances: trong hoàn cảnh ấy Under the command of: dưới sự điều khiển của Under the terms of charter party: theo những điều khoản (điều kiện của hợp đồng thuê tàu) Under way: đang chạy, ra khơi, trên đường đi Underwater obstruction: chướng ngại vật dưới nước Undertake: cam kết, cam đoan Underwriter: người bảo hiểm Undue: quá mức, phi lý, không đáng Unduly: quá sức, quá đáng, không đúng giờ, không đúng lúc, quá mức Unforeseen result: hậu quả bất ngờ Uniform: thống nhất, giống nhau
  • 63. Unique: duy nhất, vô song, kỳ cục, lạ đời, đặc biệt United Nations: Liên hiệp quốc Unless: trừ khi Unlimited cover: bảo hiểm không giới hạn Unpacked: không bao bì, không đóng gói Unqualified: không bị hạn chế, không định rõ, không đủ tiêu chuẩn Unsatisfactory: không thỏa đáng Until: cho đến khi Until the orther vessel is finally past and clear: cho đến khi tàu thuyền kia đã hoàn toàn đi qua và đã bị bỏ lại ở phía sau lái của tàu thuyền mình Untoward: không may, không hay, rủi ro Up to date: hiện đại, tối tân Upper deck: boong trong cùng Upper most platform: sàn trên cùng Urge: thúc, thúc dục, cố gắng thuyết phục Urgent: khẩn cấp, khẩn Urgently: (một cách), cấp tốc Usage: thói quen, tập quán, tục lệ Use value: giá trị sử dụng Used-drum: thùng đã dùng rồi Utilisation: sự sử dụng, sự dùng V Vaccination: sự tiêm chủng Valid: có giá trị, có hiệu lực Valuation: giá trị Value: giá trị Valueless: không có giá trị, vô giá trị Valve: vạn Valve pushrod: cần đẩy xú páp Variable: biến số Variation: biến cách, biến đổi
  • 64. Variation: sự biến thiên, sự thay đổi Variety: sự đa dạng, nhiều thứ trạng thái muôn màu muôn vẻ Various: khác nhau Vary: thay đổi, biến đổi, đổi khác Vast: vô cùng, to lớn, rộng lớn Veer: thả, xông, đổi chiều, trở về, quay hướng Veer out the anchor to the bottom!: thả neo xuống đáy Veer the cable!: xông lỉnVegetable: rau, hoa quả Vendor: người bán Vent: lỗ thông hơi Ventilation: sự thông gió, sự thông hơi Verbal: bằng lời, bằng miệng Verify: xác nhận, xác định Verify: kiểm tra, xác minh Vermin: sâu, vật hại, sâu bọ Very large crude carrier: tàu chở dầu thô rất lớn Vicariously: vì người khác, chịu thay cho, được ủy nhiệm Vice versa: ngược lại, trở lại (từ la tinh) Victualling: lương thực, thực phẩm Victualling bill: tờ khai lương thực, thực phẩm Victualling expense: tiền lương thực, thực phẩm Viewpoint: quan điểm, chỗ đứng nhìn tốt Vigilant: thận trọng, cảnh giác Violence: bạo lực, sự cưỡng bức, tính hung dữ Virtually: thực sự, thực tế, hầu như, gần như Visible: thấy được, rõ ràng, nhìn được Visual: (thuộc) thị giác, (thuộc) sự nhìn Visual: (thuộc sự) nhìn, (thuộc) thị giác Viz (từ la tinh): nghĩa là, tức là Voltage: điện áp, điện thế Volume: khối lượng, thể tích, cuốn Voluntarily: tự nguyện, cố ý Voyage: chuyến đi, hành trình
  • 65. Voyage C/P: hợp đồng chuyến W Wage: lương, tiền lương Want: sự thiếu, sự không có Want of due diligence: thiếu mẫn cán hợp lý War: chiến tranh War risk: rủi ro chiến tranh Warehouse: kho hàng, nhà kho Warning: sự báo trước, dấu hiệu báo trước Warrant: bảo đảm, cam kết, chứng thực, cho quyền Warranty: sự bảo đảm, sự cho phép, quyền, cam kết Watch: ca trực, trực ca, để ý xem, quan sát Watch: quan sát, để ý xem Watch your steering!: chú ý lái! Wave: sóng Way: cách, phương pháp We must make fast stern to!: chúng ta phải cô chặt lại! We shall make starboard (port) side landing: chúng ta sẽ cặp mạn phải trái) Weigh: cân Weight: trọng lượng Welfare: sự chăm sóc, sự bảo vệ, hạnh phúc, phúc lợi Welfare expense: chi phí phúc lợi Wharf: cầu tàu Wharf age charges: thuế bến Whatsoever: dù gì đi chăng nữa Wheel: tay lái, vô lăng Whenever: bất kỳ khi nào Whereas: trong khi mà, còn, nhưng trái lại Whereby: bởi đó, nhờ đó Whether: dù, dù rằng Which side shall we make a landing?: chúng ta sẽ cặp mạn nào?
  • 66. While: còn, mà, trong khi mà, trong lúc, trong khi Whilst: trong lúc, trong khi, đang khi, đang lúc Whistle: còi White zinc: nhủ trắng Whole: toàn bộ, toàn thể Whole gale force: gió bão mạnh cấp 10 Whole gale force in the event of pitching, rolling and labouring heavily: gió bão mạnh cấp 10 trong trường hợp Wide limit: phạm vi tàu chạy rộng Width: chiều rộng Winch: máy tời Winchman: công nhân điều khiển máy tời Windlass: tời neo Windmill: cối xay gió Wire: điện, điện áp Wire: đánh điện, điện Wire confimation: xác nhận bằng điện Wireless: đánh điện bằng radio / radio With reference to: có liên quan tới, về Wool: len Word: diễn tả, ghi lời Work out: tính toán, giải (bài toán) Workable: dễ khai thác, dễ thực hiện, có thể làm được World's routing chart: hải đồ tuyến đường thế giới Worn out: hao mòn Wrap: gói, bọc Y Yeast: men, bột nở Yanno: xuồng ba lá đánh cá Nhật Bản Building yard: xưởng đóng xuồng và canô Yarn: sợi chỉ
  • 67. Yawing: sự đảo hướng Astronomical year: năm thiên văn YFD: yard floating drydock: xưởng ụ nổi Yoke: cái kẹp Year beck: niên giám Year renewable terms: điều khoản tái tục (bảo hiểm) hàng năm Yeast: men, bột nở Your cable: điện báo của ông Y.T: yair telex: từ viết tắt dùng trong điện báo Year to date: cộng tới ngày này Yeild curve: khúc tuyến sinh lợi Yeild rate: mức sinh lợi Yearend adjustment: điều chỉnh cuối năm Z Zone time: giờ múi Z - bar: thép hình z Zee - bar: thép hình z Zenith: thiên đỉnh Zone: vùng đới dãi, khu vực Zone of departure: khu vực xuất phát Zero error: không có sai lệch Bisignal zone: vùng đẳng tín hiệu Canal zone: vùng kênh đài Panama Coastal zone: vùng ven bờ Combustion zone: vùng cháy Contiguous zone: vùng tiếp giáp lãnh hải Danger zone: khu vực nguy hiểm Equatorial zone: vùng cận duyên Free zone: vùng miễn thuế Free board zone: khu vực tàu hoạt động được tính theo chiều cao mạn khô
  • 68. Surf zone: vùng sống vỗ Three. mile zone: vùng ba hải lý
Download

Từ khóa » Hầm Tàu Tiếng Anh Là Gì