Hàn Gắn In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "hàn gắn" into English
heal, mend, solder are the top translations of "hàn gắn" into English.
hàn gắn + Add translation Add hàn gắnVietnamese-English dictionary
-
heal
verb nounLời nói gây tổn thương dễ dàng hơn là hàn gắn.
Words wound more easily than they heal.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
mend
verbChúng tôi không còn cách nào ngoài cố hàn gắn lại niềm tin đã mất.
We have no choice now but to try and mend that broken trust.
GlosbeResearch -
solder
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "hàn gắn" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "hàn gắn" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hàn Gắn Lại Tiếng Anh Là Gì
-
Hàn Gắn - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'hàn Gắn Lại' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Hàn Gắn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÓ THỂ HÀN GẮN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
HÀN GẮN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Results For Hàn Gắn Lại Tình Cảm Translation From Vietnamese To English
-
Soldered Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "hàn Gắn" - Là Gì?
-
Tra Từ Hàn Gắn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Aukus: Pháp, Mỹ Tìm Cách Hàn Gắn Sau Căng Thẳng - BBC
-
Hàn Gắn: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Bí Quyết Nào để Hàn Gắn Mối Quan Hệ đang Có Nguy Cơ Tan Vỡ?
-
Khắc Phục Sự Cố Về Kiểm Tra Chính Tả Và Ngữ Pháp ở Nhiều Ngôn Ngữ