HAN GỈ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
HAN GỈ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Tính từhan gỉrustygỉrỉ séthan rỉbị rỉhoen rỉruty
Ví dụ về việc sử dụng Han gỉ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
hantính từhangỉdanh từrustgỉstainless steelbe rusty hàn gắn quan hệhàn hànTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh han gỉ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Han Gỉ Trong Tiếng Anh
-
“Rỉ Sét” Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh-Việt
-
Từ điển Việt Anh "han Gỉ" - Là Gì?
-
Gỉ - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Bị Han Gỉ - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Rusted | Vietnamese Translation
-
Rỉ Sét Trong Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
GỈ SẮT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Rỉ Sét Tiếng Anh Là Gì | Xe-hơ
-
Các Từ Hạn Định Trong Tiếng Anh (Determiners)
-
Từ Vựng Tiếng Anh Trong Lĩnh Vực Inox Thép Không Gỉ
-
HẲN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hận Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky