Từ Vựng Tiếng Anh Trong Lĩnh Vực Inox Thép Không Gỉ
Có thể bạn quan tâm
Trong quá trình kinh doanh vật tư inox thép không gỉ, chắc hẳn không ít lần bạn nhận được yêu cầu báo giá inox bằng tiếng anh từ các công ty nước ngoài và thắc mắc các sản phẩm inox tiếng Anh dịch ra tiếng Việt là gì đúng không nào?
Inoxgiare.vn xin giới thiệu tới các bạn môt số thuật ngữ tiếng Anh về lĩnh vực inox thép không gỉ để các bạn có thể tham khảo. Hi vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích cho các bạn.
Mục lục [Ẩn]
- Từ vựng tiếng anh lĩnh vực inox - thép không gỉ phần I
- Từ vựng tiếng anh lĩnh vực inox - thép không gỉ phần II
- Từ vựng tiếng anh lĩnh vực inox - thép không gỉ phần III
- Từ vựng tiếng anh lĩnh vực inox - thép không gỉ phần IV
Từ vựng tiếng anh lĩnh vực inox - thép không gỉ phần I
A
Alloy: Hợp kim
Alloy steel: Thép hợp kim
Angle bar: Thép góc
Austenitic: Là tên gọi của một nhóm thép không gỉ bao gồm các mác như thép 304, 316, 321..
Aluminium: Nhôm
American Society for Testing and Materials: Viết tắt là ASTM, dịch ra có thể hiểu là Hiệp hội vật liệu và thử nghiệm Hoa Kỳ.
American National Standards Institute: Viết tắt là ANSI, dịch là Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ
American Society of Mechanical Engineers: Viết tắt là ASME, dịch là hiệp hội kỹ sư cơ khí Hoa kỳ
Adjusting valve: Van điều chỉnh
Air-operated valve: Van khí nén
Alarm valve: Van báo động
Angle valve: Van góc
Automatic valve: Van tự động
Adaptor: Rắc co
B
Brass: Đồng thau
Bolt: Bu lông
British Standards: Viết tắt BS, dịch là tiêu chuẩn Anh
Ball valve: Van bi
Blind flange: Mặt bích mù
Ball and lever valve: Van hình cầu
Bleeder valve: Van xả
Bottom discharge valve: Van xả ở đáy
Butterfly valve: Van bướm; van tiết lưu
Balanced Valve: Van cân bằng
C
Certificate of origin: Viết tắt CO, có thể hiểu là giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
Certificate of quality: Viết tắt là CQ, có thể hiểu là giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm
Cold rolled steel: Thép cán nguội
Copper clad steel: Thép mạ đồng
Coil: Thép cuộn
Copper: Đồng đỏ
Carbon steel: Thép cacbon
Cast steel: Thép đúc
Clamp Saddled: Đai khởi thủy
D
Duplex: Là tên gọi của một nhóm thép không gỉ
Ductile iron : Gang dẻo
Disk valve: Van đĩa
Drinking water supply: Cấp nước sinh hoạtE
Elbows: Co
End Cap: Bịt nắp ống
F
Ferrite: Là tên gọi của một nhóm thép không gỉ
Flange: Mặt bích
Filter: Lọc
Float valve: Van phao
Fuel valve: Van nhiên liệu
G
Galvanized steel : Thép mạ kẽm
Galvanized steel pipe: Ống thép mạ kẽm
Gate Valve: Van cổng
Globe valve: Van cầu
Gasket: Gioăng cao su
Từ vựng tiếng anh lĩnh vực inox - thép không gỉ phần II
H
Hairline: Bề mặt sọc Hairline
Har steel: Thép cứng
Hrc: Chuẩn đo lường quốc gia thể hiện đơn vị đo độ cứng “Rockwell C”
High-strength cable: Cáp chịu lực
High yield steel: thép đàn hồi cao
Hollow section: thép hình rỗng
Hot rolled steel: thép cán nóng
Hexagon bar: Thanh lục giác
I
Iron: Sắt
Inox: Stainless steel
International Organization for Standardization: Viết tắt là ISO, tên viết tắt của Tổ chức quốc tế về tiêu chuẩn hóa
J
Japan Industrial Standard: Viết tắt JIS, dịch là tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản.
K
(Đang cập nhật)
L
Lead: Chì
M
Metal: Kim loại
Mild steel: Thép non
Mill test certificate: Báo cáo thử nghiệm của nhà máy đã được chứng nhận
Mesh: Lưới thép
Multiple valve: Van nhiều nhánh
Mushroom valve: Van đĩa
N
Needle valve: Van kim
Nozzle control valve: Van điều khiển vòi phunTừ vựng tiếng anh lĩnh vực inox - thép không gỉ phần III
O
Operating valve: Van phân phối
Overflow valve: Van tràn
Overflow pipe: Ống an toàn, ống nước tràn
Outlet valve: Van xả, van thoát
P
Plain bar: Thép trơn
Plate steel: Thép tấm
Polled steel: Thép cán
Pressure operated valve – Van áp lực
Pump: Máy bơm
QQuick coupling: Khớp nối nhanh
R
Round hollow section: Thép hình tròn rỗng
Round bar: Cây đặc, láp inox
Red Brass: Đồng đỏ
Reinforcing steel: Cốt thép
Rebar steel: Thép cây dùng trong xây dựng
Reduced: Bầu giảm, côn thu
Reduced Tee: Tê giảm (Tê thu)
S
Square tubing: Thép hộp vuông
SCH: Hay Schedule, Sched là kích thước ống danh định. Đây là kích thước ống theo tiêu chuẩn Bắc Mỹ, được áp dụng để cho kích thước chuẩn của ống ở nhiệt độ và áp suất cao hoặc thấp.
Steel: thép nói chung
Steel Grade: Mác thép
Steel pipe: Ống thép
Steel Bar: Thanh thép ( thanh la/lập là)
Steel beam: Dầm thép
Steel cable: Cáp thép
Stainless steel: Thép không gỉ
201 Stainless Steel : Thép không gỉ 201
304 Stainless Steel: Thép không gỉ 304
316 Stainless Steel: Thép không gỉ 316
430 Stainless Steel: Thép không gỉ 430
Stainless steel pipe: Ống thép không gỉ
Stainless steel square bar: Thanh vuông đặc thép không gỉ
Stainless steel sheets: Tấm thép không gỉ
18/8 stainless steel: Thép không gỉ 18/8, là tên gọi khác của inox 304
Stainless steel polish: Thép không gỉ đánh bóng
Structural steel: Thép kết cấu
Weathering steel (need not be painted): Thép chịu thời tiết (không cần sơn)
SS: Chữ viết tắt của Stainless steel (thép không gỉ) , chúng ta thường thấy các ký hiệu SS304, SS316...
SUS: Là chữ viết tắt của steel use stainless, dịch ra cũng có thể hiểu là thép không gỉ, SUS là tên gọi các mác thép theo tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản (JIS), chúng ta thường thấy các ký hiệu như SUS201, SUS304, SUS316...
Socket: Măng sông
Female Socket: Măng sông ren trong
Male Socket: Măng sông ren ngoài
T
Test report:
Tole: Tôn
Tee: Tê
Triple valve – Van ba nhánh
Tube valve – Van ống
Tube needle valve – Van kim
U
Underground storage tank – Bể chứa ngầm (dưới đất)
Upstream – Thượng lưu
Từ vựng tiếng anh lĩnh vực inox - thép không gỉ phần IV
V
Valve: Van
Butterfly valve: Van bướm
W
Welding rod: Que hàn
Welder: Thợ hàn
WeldNeck: Hàn cổ ( Nói về loại mặt bích)
Waste water treatment: Xử lý nước thải
Water Tank: Thùng Nước, Bể Nước, Xitéc Nước
Water-cooled: ValveVan Làm Nguội Bằng Nước
Water-escape: ValveVan Thoát Nước; Van Bảo Hiểm
Water-storage: TankBể Trữ Nước
X
(Đang cập nhật)
Y
Yellow Brass: Đồng vàng
Y-spring check valve: Y lọc
Z
Zinc: Kẽm
Từ khóa tìm kiếm trên google:
SUS là viết tắt của từ gì
SUS là viết tắt của từ gì trong tiếng anh
Steel là gì
Stainless steel là gì
Carbon steel là gì
Thép hộp tiếng anh là gì
Mặt bích tiếng anh là gì
Que hàn tiếng anh là gì
Mild steel là gì
Inox tiếng anh là gìTừ khóa » Han Gỉ Trong Tiếng Anh
-
“Rỉ Sét” Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh-Việt
-
Từ điển Việt Anh "han Gỉ" - Là Gì?
-
HAN GỈ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Gỉ - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Bị Han Gỉ - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Rusted | Vietnamese Translation
-
Rỉ Sét Trong Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
GỈ SẮT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Rỉ Sét Tiếng Anh Là Gì | Xe-hơ
-
Các Từ Hạn Định Trong Tiếng Anh (Determiners)
-
HẲN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hận Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky