Nghĩa Của Từ : Rusted | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: rusted Probably related with:
English Vietnamese
rusted gỉ sét ; han rỉ ; rỉ sét ; sét ;
rusted gỉ sét ; han rỉ ; rỉ sét ; sét ;
May related with:
English Vietnamese
anti-rust * tính từ - chống gỉ * danh từ - chất chống gỉ
rust-free * tính từ - không gỉ
rust-proof * tính từ - không gỉ, đã được xử lý để chống gỉ (về kim loại) * ngoại động từ - xử lý (kim loại) để chống gỉ
rust-proofing * danh từ - sự chống mòn
rust-resistant * tính từ - không gỉ; không bị ăn mòn
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Han Gỉ Trong Tiếng Anh