Hán Tự 凱 - KHẢI | Jdict - Từ điển Nhật Việt, Việt Nhật
Từ vựngHán tựNgữ phápCâu ví dụĐăng nhậpBlogHỏi đápGiới thiệuĐiều khoản dịch vụ & bảo mậtGửi phản hồi
Hán tự: 凱 [KHẢI]
123456789101112Vẽ lạiHán ViệtKHẢI
Bộ thủKỶ【几】
Số nét12
Kunyomiかちどき、やわらぐ
Onyomiガイ、カイ
Bộ phận cấu thành口山并豆几N1Ghi nhớTừ liên quan (1)Nghĩa ghi nhớbài ca chiến thắng (khúc khải hoàn) Vui hòa. Như khải phong [凱風] gió nam, khải toàn [凱旋] đánh được trận về. Người thiện, người giỏi.
Người dùng đóng góp
Giới thiệuGửi phản hồiBlog©2024 Jdict.netĐiều khoản dịch vụ & bảo mậtHỏi đáp?Từ khóa » Khải Hán Việt
-
Tra Từ: Khải - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Khải - Từ điển Hán Nôm
-
Khải Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự KHẢI 凱 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Khải - Wiktionary Tiếng Việt
-
Khai - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Khải Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Khải Thư – Wikipedia Tiếng Việt
-
Khải Nghĩa Là Gì
-
'cẩn Khải': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
KHẢI HOÀN LÀ GÌ
-
Bút Lông Thư Pháp Nét Tiểu Khải Viết Chữ Hán, Chữ Trung Quốc ...
-
Ý Nghĩa Tên Khải Hân - Tên Con