[ Hán Tự Và Từ Ghép ] Bài 31 - Học Tiếng Nhật Online - JPOONLINE
Có thể bạn quan tâm
- Hán Tự
- Từ Ghép
Kanji | Âm Hán | nghĩa |
---|---|---|
世 | THẾ | thế giới |
丈 | TRƯỢNG | cao lớn |
乙 | ẤT | can thứ 2 |
了 | LIỄU | kết thúc |
後 | HẬU | sau, hậu cần |
復 | PHỤC | hoàn lại, phụchồi |
必 | TẤT | tất yếu |
忘 | VONG | quên |
快 | KHOÁI | thích thú |
怒 | NỘ | Phẫn nộ |
思 | TƯ | suy nghĩ |
性 | TÍNH, TÁNH | giới tính |
悲 | BI | buồn bã |
悪 | ÁC | xấu, dở |
意 | Ý | ý chí, ý định |
感 | CẢM | cảm xúc |
Kanji | Hiragana | Âm hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
亡国 | ぼうこく | VONG QUỐC | Vong quốc |
永久 | えいきゅう | VĨNH CỬU | Vĩnh cửu |
終了 | しゅうりょう | CHUNG LIỄU | Kết thúc |
了承 | りょうしょう | LIỄU THỪA | Thừa nhận, công nhận |
最後 | さいご | TỐI HẬU | Sau cùng |
後悔 | こうかい | HẬU HỐI | Hối hận, ăn năn |
信徒 | しんと | TÍN ĐỒ | Tín đồ, giáo dân |
往復 | おうふく | VÃNG PHỤC | Khứ hồi, đi và về |
心臓 | しんぞう | TÂM TẠNG | Trái tim |
感心 | かんしん | CẢM TÂM | Thán phục |
必死 | ひっし | TẤT TỬ | Quyết tâm (làm đến cùng) |
必要 | ひつよう | TẤT YẾU | Cần thiết |
志願 | しがん | CHÍ NGUYỆN | Ước muốn, khát vọng |
健忘 | けんぼう | KIỆN VONG | Đãng trí, hay quên |
記念 | きねん | KỈ NIỆM | Kỉ niệm |
念仏 | ねんぶつ | NIỆM PHẬT | Niệm Phật |
思考 | しこう | TƯ KHẢO | Suy nghĩ |
急行 | きゅうこう | CẤP HÀNH | Tốc hành |
至急 | しきゅう | CHÍ CẤP | Khẩn cấp |
性能 | せいのう | TÍNH NĂNG | Tính năng |
悲劇 | ひげき | BI KỊCH | Bi kịch |
慈悲 | じひ | TỪ BI | Từ bi, nhân từ |
嘆息 | たんそく | CẢM TỨC | Thở dài |
悪心 | あくしん | ÁC TÂM | Tâm địa xấu xa |
悪用 | あくよう | ÁC DỤNG | Tham ô, lạm dụng |
追想 | ついそう | TRUY TƯỞNG | Nhớ lại, hồi tưởng |
理想 | りそう | LÝ TƯỞNG | Lý tưởng |
得意 | とくい | ĐẮC Ý | Đắc ý, tâm đắc |
意義 | いぎ | Ý NGHĨA | Ý nghĩa |
愛情 | あいじょう | ÁI TÌNH | Tình yêu |
実感 | じっかん | THỰC CẢM | Cảm giác thật |
感動 | かんどう | CẢM ĐỘNG | Cảm động, xúc động |
慣性 | かんせい | QUÁN TÍNH | Quán tính |
10歳の仲邑菫さん「世界で戦う囲碁のプロになりたい」
Next Post線路の上に建てたビル 電車が1階を通る
Related Posts
Hán tự và từ ghép[ Hán tự và từ ghép ] Bài 34
Hán tự và từ ghép[ Hán tự và từ ghép ] Bài 26
Hán tự và từ ghép[ Hán tự và từ ghép ] Bài 21
Hán tự và từ ghép[ Hán tự và từ ghép ] Bài 24
Hán tự và từ ghép[ Hán tự và từ ghép ] Bài 20
Hán tự và từ ghép[ Hán tự và từ ghép ] Bài 28
Next Post線路の上に建てたビル 電車が1階を通る
Recent News
[ Kanji Minna ] Bài 1 : はじめまして ( Rất vui khi được gặp anh/chị )
クラゲが泳ぐ理由が遺伝子の研究でわかってきた
ただでさえ
かといえば
まんざら
[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 84 : ~きり/~きりだ ( Sau khi…. )
なきゃ
[ Từ vựng N5 ] Bài 11
をもとに
てもよろしい
© 2023 JPOONLINE.
Navigate Site
- JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH
Follow Us
No Result View All Result- TRANG CHỦ
- SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
- Nhập môn Tiếng Nhật
- GIÁO TRÌNH MINA
- Từ Vựng
- Ngữ Pháp
- 会話
- 文型-例文
- 練習 A
- 練習 B
- 練習 C
- Giáo trình Yasashii Nihongo
- Giáo Trình Shadowing trung cấp
- Học tiếng nhật cơ bản III
- NHK ver 01
- NHK ver 02
- GIÁO TRÌNH MIMIKARA
- Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
- Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
- MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
- Từ vựng N5
- Mẫu câu ngữ pháp N5
- Mẫu câu ngữ pháp N4
- Mẫu câu ngữ pháp N3
- Mẫu câu ngữ pháp N2
- Mẫu câu ngữ pháp N1
- KANJI
- Giáo trình Kanji Look and Learn
- Hán tự và từ ghép
- 1000 Chữ hán thông dụng
- Kanji giáo trình Minna no nihongo
- Học Kanji mỗi ngày
- Từ điển mẫu câu
© 2023 JPOONLINE.
Từ khóa » Tự Học Tiếng Nhật Online Bài 31
-
Học Tiếng Nhật Bài 31 - Từ Vựng Bài 31 Giáo Trình Minna No Nihongo
-
Ngữ Pháp Minna 2 - Bài 31 | Học Tiếng Nhật Cơ Bản N4 Miễn Phí
-
Học Minna No Nihongo Bài 31 - Tự Học Tiếng Nhật Online
-
Luyện Tập Chữ Hán N3 Bài 31 - Tự Học Tiếng Nhật Online
-
Minnano Nihongo - Bài 31 - Lớp Học Tiếng Nhật
-
Bài 31 | Giao Trinh Minna No Nihongo | Học Tiếng Nhật Online
-
TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 31 - Hà Nội - Đại Học Ngoại Ngữ
-
Bài 31 - Từ Vựng
-
Ngữ Pháp Minna Bài 31 - Trải Nghiệm Tại Nhật Bản
-
Học Tiếng Nhật Online Bài 31 - Hoamy171994
-
Luyện Nghe Tiếng Nhật Sơ Cấp Mina Bài 31
-
Ngữ Pháp Minnano Nihongo Bài 31 - Tsuku Việt
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Bài 31 - Giáo Trình Minano Nihongo