Luyện Tập Chữ Hán N3 Bài 31 - Tự Học Tiếng Nhật Online
Có thể bạn quan tâm
Home » Kanji N3 » Luyện tập chữ Hán N3 bài 31
Luyện tập chữ Hán N3 bài 31Chào các bạn trong bài viết Luyện tập chữ Hán N3 bài 31 này Tự học online sẽ giúp các bạn luyện tập các chữ Hán N3 từ chữ Hán thứ 281 tới chữ Hán thứ 288. Việc luyện tập này sẽ giúp các bạn nắm vững hơn cách đọc cũng như cách dùng của những từ thường gặp có chứa chữ Kanji N3.
Các bạn hãy tự mình làm sau đó click vào chữ đáp án để xem đáp án. Hãy nhắc nhở bản thân về từ mình chưa rõ hoặc còn nhầm lẫn để không phạm phải sai lầm đó trong lần tới.
Luyện tập chữ Hán N3 bài 31
Mục lục :
- 1 Luyện tập chữ Hán N3 bài 31
- 1.1 Bài 1 : Hãy chọn đáp án đúng :
- 1.2 Bài 2 : Hãy chọn cách đọc đúng
- 1.3 Bài 3 : Hãy chọn cách viết Kanji đúng
Bài 1 : Hãy chọn đáp án đúng :
暖房 : (a. ヒーター b. クーラー)
[dapan]a. ヒーター. Giải thích : 暖房 (danbou) có nghĩa là lò sưởi, sự sưởi nóng[/dapan]
震度 : 地震の(a. 深さ b. 強さ)
[dapan]b. 強さ. Giải thích : 震度 (shindo) có nghĩa là độ địa chấn; 地震 (jishin) có nghĩa là động đất[/dapan]
報告 : (a. レポート b. ポスター)
[dapan]a. レポート. Giải thích : 報告 (houkoku) có nghĩa là báo cáo[/dapan]
どちらが勝つか(a. 予報 b. 予想)する。
[dapan]b. 予想[/dapan]
風が(a. 付く b. 吹く)。
[dapan]b. 吹く. Giải thích : 吹く (fuku) có nghĩa là thổi (gió thổi)[/dapan]
地震による(a. 津波 b. 電波)の心配はありません。
[dapan]a. 津波. Giải thích : 津波 (tsunami) có nghĩa là sóng thần[/dapan]
天気(a. 予報 b. 予定)
[dapan]a. 予報. Giải thích : 予報 (yohou) có nghĩa là sự dự báo; 天気予報 (tenkiyohou) có nghĩa là dự báo thời tiết[/dapan]
(a. 雲 b. 雪)が降る。
[dapan]b. 雪. Giải thích : 雪 (yuki) có nghĩa là tuyết[/dapan]
Bài 2 : Hãy chọn cách đọc đúng
波 1. あみ 2. なみ 3. まみ 4. のみ
[dapan]2. なみ. Giải thích : 波 có nghĩa là sóng, làn sóng[/dapan]
雲 1. しも 2. ゆき 3. くも 4. ひょう
[dapan]3. くも. Giải thích : 雲 có nghĩa là mây[/dapan]
吹く 1. つく 2. すく 3. ふく 4. ひく
[dapan]3. ふく[/dapan]
地震 1. ちしん 2. じちん 3. しじん 4. じしん
[dapan]4. じしん[/dapan]
Bài 3 : Hãy chọn cách viết Kanji đúng
でんぱ 1. 電波 2. 電飛 3. 電報 4. 電流
[dapan]1. 電波. Giải thích : 電波 có nghĩa là sóng điện[/dapan]
はれる 1. 情れる 2. 清れる 3. 晴れる 4. 精れる
[dapan]3. 晴れる. Giải thích : 晴れる có nghĩa là trời nắng, quang mây[/dapan]
あたたかい 1. 緩かい 2. 援かい 3. 媛かい 4. 暖かい
[dapan]4. 暖かい. Giải thích : 暖かい có nghĩa là ấm[/dapan]
ほうこく 1. 報告 2. 広告 3. 申告 4. 警告
[dapan]1. 報告[/dapan]
Trên đây là nội dung bài luyện tập chữ Kanji N3 bài 31. Mời các bạn cùng học các chữ Hán N3 và các bài luyện tập khác trong chuyên mục : Kanji N3
We on social : Facebook - Youtube - Pinterest
- Từ ngữ thường dùng của giới trẻ Nhật
- So sánh がち gachi và 気味 gimida
You May Also Like
Luyện tập chữ Hán N3 bài 21
Luyện tập chữ Hán N3 bài 27
Luyện tập chữ Hán N3 bài 23
Để lại một bình luận Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên *
Email *
Trang web
Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
Luyện thi
- JLPT N5
- JLPT N4
- JLPT N3
- Từ vựng N3
- Chữ Hán N3
- Ngữ Pháp N3
- Luyện nghe N3
- Đọc hiểu N3
- Đề thi N3
- JLPT N2
- JLPT N1
Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật – dịch sang tên tiếng Nhật
06/10/202310/10/2023 Tự học Online Văn hóa Nhật BảnXem nhiều100 họ tên người Nhật thông dụng nhất
05/10/202313/10/2023 Tự học Online Tiếng Nhật giao tiếpXem nhiềuCách xưng hô trong tiếng Nhật giao tiếp
28/09/202017/08/2021 Tự học Online Từ vựng tiếng NhậtXem nhiều3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng
17/10/201927/12/2021 Tự học Online Tiếng Nhật giao tiếpXem nhiềuNhững câu nói tiếng nhật hay về tình yêu và ý nghĩa ẩn chứa trong đó
23/09/201931/07/2021 Tự học Online Cách học tiếng NhậtXem nhiềuHọc tiếng Nhật bao lâu để được N1 N2 N3 N4 N5?
22/09/201931/07/2021 Tự học OnlineTừ khóa » Tự Học Tiếng Nhật Online Bài 31
-
Học Tiếng Nhật Bài 31 - Từ Vựng Bài 31 Giáo Trình Minna No Nihongo
-
Ngữ Pháp Minna 2 - Bài 31 | Học Tiếng Nhật Cơ Bản N4 Miễn Phí
-
Học Minna No Nihongo Bài 31 - Tự Học Tiếng Nhật Online
-
Minnano Nihongo - Bài 31 - Lớp Học Tiếng Nhật
-
Bài 31 | Giao Trinh Minna No Nihongo | Học Tiếng Nhật Online
-
TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 31 - Hà Nội - Đại Học Ngoại Ngữ
-
Bài 31 - Từ Vựng
-
Ngữ Pháp Minna Bài 31 - Trải Nghiệm Tại Nhật Bản
-
[ Hán Tự Và Từ Ghép ] Bài 31 - Học Tiếng Nhật Online - JPOONLINE
-
Học Tiếng Nhật Online Bài 31 - Hoamy171994
-
Luyện Nghe Tiếng Nhật Sơ Cấp Mina Bài 31
-
Ngữ Pháp Minnano Nihongo Bài 31 - Tsuku Việt
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Bài 31 - Giáo Trình Minano Nihongo