Hán Việt Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "Hán Việt" thành Tiếng Anh

Sino-Vietnamese, tiếng Việt là các bản dịch hàng đầu của "Hán Việt" thành Tiếng Anh.

Hán Việt adjective ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • Sino-Vietnamese

    adjective

    pertaining to the Chinese-derived elements in the Vietnamese language

    Cái tên Tết Nguyên Đán là từ tiếng Hán-Việt , nghĩa là Buổi lễ sáng mồng một .

    The name Tết Nguyên Đán is Sino-Vietnamese for Feast of the First Morning

    en.wiktionary.org
  • tiếng Việt

    đồng sàng dị mộng

    [email protected]
  • Sino-Vietnamese

    enwiki-01-2017-defs
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " Hán Việt " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "Hán Việt" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • Từ Hán-Việt Sino-Vietnamese · The shy
  • từ Hán-Việt Sino-Vietnamese · fire iron
  • thành ngữ Hán-Việt chengyu
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "Hán Việt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Hán Việt Trong Tiếng Anh Là Gì