Hand-to-mouth - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa hand-to-mouth

Nghĩa của từ hand-to-mouth - hand-to-mouth là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ giật gấu vá vai, làm ngày nào xào ngày ấy

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

hands-on handspike handspring handstand handtohand hand-to-hand handtomouth hand-to-mouth handwork handwoven handwriting handwritten handwrought handy handy man handydandy handy-dandy hank hanker hankering

Từ khóa » Hand To Mouth Nghĩa Là Gì