Hand-to-mouth

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. hand-to-mouth
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
hand-to-mouth Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hand-to-mouth Phát âm : /'hændtə'mauθ/

+ tính từ

  • giật gấu vá vai, làm ngày nào xào ngày ấy
    • a hand-to-mouth existence cuộc sống giật gấu vá vai, cuộc sống làm ngày nào xào ngày ấy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hand-to-mouth"
  • Những từ có chứa "hand-to-mouth" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  đắp đổi bụm bưng ăn đong hổ khẩu giáp lá cà miệng bàn tay chợ bị sị more...
Lượt xem: 847 Từ vừa tra + hand-to-mouth : giật gấu vá vai, làm ngày nào xào ngày ấya hand-to-mouth existence cuộc sống giật gấu vá vai, cuộc sống làm ngày nào xào ngày ấy

Từ khóa » Hand To Mouth Nghĩa Là Gì