Hand To Mouth Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
from hand to mouth
poor, spending every cent on necessities They lived from hand to mouth, never enjoying luxury or travel.hand to mouth
(See from hand to mouth)live from hand to mouth
live on very little money My friend has been living from hand to mouth since he lost his job.live hand to mouth
only earn enough money for food: "After he lost his job, he had to live hand to mouth for a couple of months."live from hand to mouth|from hand to mouth|hand|li
v. phr. To live on little money and spend it as fast as it comes in; live without saving for the future; have just enough. Mr. Johnson got very little pay, and the family lived from hand to mouth when he had no job. These Indians live from hand to mouth on berries, nuts, and roots.hand to mouth, from
hand to mouth, from With only the bare essentials, existing precariously. For example, After she lost her job she was living from hand to mouth. This expression alludes to eating immediately whatever is at hand. [c. 1500]truyền tay nhau
Có, cung cấp hoặc được đặc trưng bởi số tiền, thực phẩm hoặc tài nguyên tối thiểu để còn tại, với ít hoặc bất có gì khác để thừa. Tôi thích là một sinh viên lớn học, nhưng tui quá ngán ngẩm với lối sống truyền miệng này .. Xem thêm:More Idioms/Phrases
hand in the till, with one's hand to mouth, from hand to on a silver platter handbasket handgrip handicap handle handle to one's name handle with gloves An hand to mouth idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hand to mouth, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hand to mouthHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Hand To Mouth Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Hand-to-mouth Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Live (from) Hand To Mouth Trong Tiếng Anh
-
"Live From Hand To Mouth" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Hand-to-mouth
-
Live Hand To Mouth Là Gì? - Phrase Of The Day - TiengAnhOnLine.Com
-
Live From Hand To Mouth Nghĩa Là Gì? - Kho Tri Thức Việt
-
From Hand To Mouth | Idioms Ielts | Idioms Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Hand-to-mouth - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ
-
Living Hand To Mouth Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Hand-to-mouth - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Hand-to-mouth Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Hand-To-Mouth Buying Là Gì? - Sổ Tay Doanh Trí
-
IELTS Mr Thi - Live Hand To Mouth Là Gì? Live Hand To... | Facebook
-
Dịch Từ "live From Hand To Mouth" Từ Anh Sang Việt