Hands Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ hands tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm hands tiếng Anh hands (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ hands

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

hands tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hands trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hands tiếng Anh nghĩa là gì.

hand /hænd/* danh từ- tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân)=hand in hand+ tay nắm tay=to shake hands+ bắt tay=hands off!+ bỏ tay ra!; không được đụng vào; không được can thiệp vào!=hands up!+ giơ tay lên! (hàng hoặc biểu quyết...)- quyền hành; sự có sãn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát=to have something on hand+ có sãn cái gì trong tay=to have the situation well in hand+ nắm chắc được tình hình=in the hands of+ trong tay (ai), dưới quyền kiểm soát của (ai)=to change hands+ sang tay người khác; thay tay đổi chủ (vật)=to fall into the hands of+ rơi vào tay (ai)- sự tham gia, sự nhúng tay vào; phần tham gia=to have (bear) a hand in something+ có tham gia vào việc gì, có nhúng tay vào việc gì- sự hứa hôn=to give one's hand to+ hứa hôn với, bằng lòng lấy (ai)- ((thường) số nhiều) công nhân, nhân công (nhà máy, công trường...); thuỷ thủ=all hands on deck!+ toàn thể thuỷ thủ lên boong!- người làm (một việc gì), một tay=a good hand at fencing+ một tay đấu kiếm giỏi- nguồn=to hear the information from a good hand+ nghe tin tức từ một nguồn đáng tin cậy=to hear the news at first hand+ nghe tin trực tiếp (không qua một nguồn nào khác)- sự khéo léo, sự khéo tay=to have a hand at pastry+ khéo làm bánh ngọt, làm bánh ngọt khéo tay- chữ viết tay; chữ ký=to write a good hand+ viết tốt, viết đẹp=a very clear hand+ chữ viết rất rõ=under someone's hand and seal+ có chữ ký và đóng dấu của ai- kim (đồng hồ)=long hand+ kim dài (kim phút)=short hand+ kim ngắn (kim giờ)- nải (chuối)=a hand of bananas+ nải chuối- (một) buộc, (một) nắm=a hand of tobacco leaves+ một buộc thuốc lá- (một) gang tay (đơn vị đo chiều cao của ngựa, bằng 4 insơ)- phía, bên, hướng=on all hands+ tứ phía, khắp nơi; từ khắp nơi=on the right hand+ ở phía tay phải=on the one hand..., on the other hand...+ mặt này..., mặt khác...- (đánh bài) sắp bài (có trên tay); ván bài; chân đánh bài=to take a hand at cards+ đánh một ván bài- (từ lóng) tiếng vỗ tay hoan hô=big hand+ tiếng vỗ tay vang lên!at hand- gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay- sắp đến, sắp tới!at somebody's hands- ở tay ai, từ tay ai=to receive something at somebody's hands+ nhận được cái gì từ tay ai!to bear (give, lend) a hand to someone- giúp đỡ ai một tay!to be hand in glove with- (xem) glove!to bite the hand that feeds you- (tục ngữ) ăn cháo đái bát!brough up by hand- nuôi bằng sữa bò (trẻ con)!with a high hand- hống hách; kiêu căng, ngạo mạn!to chuck one's hand in- đầu hàng, hạ vũ khí, chịu thua (cuộc)!to clean hand wants no washing- (tục ngữ) vô tội thì chẳng việc gì mà phải thanh minh!to clean hand- (nghĩa bóng) sự trong trắng, sự vô tội!to come to hand(s)- đến tay đã nhận (thư từ...)!to do a hand's turn- làm một cố gắng nhỏ, trở bàn tay ((thường), phủ định)!to figh for one's own hand- chiến đấu vì lợi ích của bản thân!to gain (get, have) the upper hand!to have the better hand- thắng thế, chiếm ưu thế!to get something off one's hands- gạt bỏ cái gì, tống khứ cái gì- giũ trách nhiệm về một việc gì!to have the whip hand of someone- (xem) whip_hand!to give the glad hand to somebody- (xem) glad!to gop hand in hand with- đi tay nắm tay, đi bằng hàng với, đi song song với ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))!hand over hand!hand over fist- tay này bắt tiếp lên tay kia (như lúc leo dây)- (nghĩa bóng) tiến bộ chắc chắn, tiến bộ nhanh!hands down- dễ dàng, không khó khăn gì=to win hands down+ thắng một cách dễ dàng=to hang heavily on one's hands+ kéo dài một cách rất chậm chạp, trôi đi một cách rất chậm chạp (thời gian)!to have a free hand- được hoàn toàn tự do hành động, được hành động hoàn toàn theo ý mình!to have a hand like a foot- lóng ngóng, hậu đậu!to have an open hand- hào phóng, rộng rãi!his hand is out- anh ta chưa quen tay, anh ta bỏ lâu không luyện tập!to have (hold, keep) in hand (well in hand)- nắm chắc trong tay!to have one's hands full- bận việc, không được một lúc nào rảnh rỗi!to have one's hands tied- bị trói tay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))!heavy hand- bàn tay sắt, sự độc tài chuyên chế!a helping hand- sự giúp đỡ!to join hands- (xem) join!to keep a tigh hand on somebody- khống chế ai, kiềm chế ai chặt chẽ!to keep (have) one's hands in- vẫn tập luyện đều!to lay hands on- đặt tay vào, để tay vào, sờ vào- chiếm lấy, nắm lấy (cái gì)- hành hung!to live from hand to mouth- (xem) live!on one's hands- trong tay, chịu trách nhiệm phải cáng đáng!out of hand- ngay lập tức, không chậm trễ- không chuẩn bị trước; ứng khẩu, tuỳ hứng- không nắm được, không kiểm soát được nữa!don't put your hand between the bark and the tree- đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người ta!to put one's hand to the plough- (xem) plough!to serve (wait on) somebody hand and foot- tận tay phục vụ ai, làm mọi việc lặt vặt để phục vụ ai!a show of hands- sự giơ tay biểu quyết (bầu)!to sit on one's hands- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được vỗ tay thưa thớt- ngồi khoanh tay không làm gì!to stay somebody's hand- chặn tay ai lại (không cho làm gì)!to take in hand- nhận làm, chịu trách nhiệm làm, chịu cáng đáng!to take one's fate into one's hands- tự mình nắm lấy vận mệnh của mình!to throw up one's hand- bỏ cuộc!to hand- đã nhận được, đã đến tay (thư)=your letter to hand+ bức thư của ông mà chúng tôi đã nhận được (trong thư thương mại)!to wash one's hands- (xem) wash* ngoại động từ- đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho=to hand the plate round+ chuyền tay nhau đưa đĩa đồ ăn đi một vòng=to hand something over to someone+ chuyển (trao) cái gì cho ai=to hand down (on) to posterity+ truyền cho hậu thế- đưa tay đỡ=to hand someone into (out of) the carriage+ (đưa tay) đỡ ai lên (ra khỏi) xe- (hàng hải) cuộn (buồm) lại!to hand in one's check- (xem) checkhand- bàn tay; (lý thuyết trò chơi) người chơi; (máy tính) kim đồng hồ- conter h. kim máy đếm

Thuật ngữ liên quan tới hands

  • remitting tiếng Anh là gì?
  • dolphinariums tiếng Anh là gì?
  • relet tiếng Anh là gì?
  • Damage cost tiếng Anh là gì?
  • monads tiếng Anh là gì?
  • additivity tiếng Anh là gì?
  • actinomorphic tiếng Anh là gì?
  • commissars tiếng Anh là gì?
  • mutilated tiếng Anh là gì?
  • insufflator tiếng Anh là gì?
  • backstay tiếng Anh là gì?
  • genitals tiếng Anh là gì?
  • it's tiếng Anh là gì?
  • baptismal tiếng Anh là gì?
  • crags tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hands trong tiếng Anh

hands có nghĩa là: hand /hænd/* danh từ- tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân)=hand in hand+ tay nắm tay=to shake hands+ bắt tay=hands off!+ bỏ tay ra!; không được đụng vào; không được can thiệp vào!=hands up!+ giơ tay lên! (hàng hoặc biểu quyết...)- quyền hành; sự có sãn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát=to have something on hand+ có sãn cái gì trong tay=to have the situation well in hand+ nắm chắc được tình hình=in the hands of+ trong tay (ai), dưới quyền kiểm soát của (ai)=to change hands+ sang tay người khác; thay tay đổi chủ (vật)=to fall into the hands of+ rơi vào tay (ai)- sự tham gia, sự nhúng tay vào; phần tham gia=to have (bear) a hand in something+ có tham gia vào việc gì, có nhúng tay vào việc gì- sự hứa hôn=to give one's hand to+ hứa hôn với, bằng lòng lấy (ai)- ((thường) số nhiều) công nhân, nhân công (nhà máy, công trường...); thuỷ thủ=all hands on deck!+ toàn thể thuỷ thủ lên boong!- người làm (một việc gì), một tay=a good hand at fencing+ một tay đấu kiếm giỏi- nguồn=to hear the information from a good hand+ nghe tin tức từ một nguồn đáng tin cậy=to hear the news at first hand+ nghe tin trực tiếp (không qua một nguồn nào khác)- sự khéo léo, sự khéo tay=to have a hand at pastry+ khéo làm bánh ngọt, làm bánh ngọt khéo tay- chữ viết tay; chữ ký=to write a good hand+ viết tốt, viết đẹp=a very clear hand+ chữ viết rất rõ=under someone's hand and seal+ có chữ ký và đóng dấu của ai- kim (đồng hồ)=long hand+ kim dài (kim phút)=short hand+ kim ngắn (kim giờ)- nải (chuối)=a hand of bananas+ nải chuối- (một) buộc, (một) nắm=a hand of tobacco leaves+ một buộc thuốc lá- (một) gang tay (đơn vị đo chiều cao của ngựa, bằng 4 insơ)- phía, bên, hướng=on all hands+ tứ phía, khắp nơi; từ khắp nơi=on the right hand+ ở phía tay phải=on the one hand..., on the other hand...+ mặt này..., mặt khác...- (đánh bài) sắp bài (có trên tay); ván bài; chân đánh bài=to take a hand at cards+ đánh một ván bài- (từ lóng) tiếng vỗ tay hoan hô=big hand+ tiếng vỗ tay vang lên!at hand- gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay- sắp đến, sắp tới!at somebody's hands- ở tay ai, từ tay ai=to receive something at somebody's hands+ nhận được cái gì từ tay ai!to bear (give, lend) a hand to someone- giúp đỡ ai một tay!to be hand in glove with- (xem) glove!to bite the hand that feeds you- (tục ngữ) ăn cháo đái bát!brough up by hand- nuôi bằng sữa bò (trẻ con)!with a high hand- hống hách; kiêu căng, ngạo mạn!to chuck one's hand in- đầu hàng, hạ vũ khí, chịu thua (cuộc)!to clean hand wants no washing- (tục ngữ) vô tội thì chẳng việc gì mà phải thanh minh!to clean hand- (nghĩa bóng) sự trong trắng, sự vô tội!to come to hand(s)- đến tay đã nhận (thư từ...)!to do a hand's turn- làm một cố gắng nhỏ, trở bàn tay ((thường), phủ định)!to figh for one's own hand- chiến đấu vì lợi ích của bản thân!to gain (get, have) the upper hand!to have the better hand- thắng thế, chiếm ưu thế!to get something off one's hands- gạt bỏ cái gì, tống khứ cái gì- giũ trách nhiệm về một việc gì!to have the whip hand of someone- (xem) whip_hand!to give the glad hand to somebody- (xem) glad!to gop hand in hand with- đi tay nắm tay, đi bằng hàng với, đi song song với ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))!hand over hand!hand over fist- tay này bắt tiếp lên tay kia (như lúc leo dây)- (nghĩa bóng) tiến bộ chắc chắn, tiến bộ nhanh!hands down- dễ dàng, không khó khăn gì=to win hands down+ thắng một cách dễ dàng=to hang heavily on one's hands+ kéo dài một cách rất chậm chạp, trôi đi một cách rất chậm chạp (thời gian)!to have a free hand- được hoàn toàn tự do hành động, được hành động hoàn toàn theo ý mình!to have a hand like a foot- lóng ngóng, hậu đậu!to have an open hand- hào phóng, rộng rãi!his hand is out- anh ta chưa quen tay, anh ta bỏ lâu không luyện tập!to have (hold, keep) in hand (well in hand)- nắm chắc trong tay!to have one's hands full- bận việc, không được một lúc nào rảnh rỗi!to have one's hands tied- bị trói tay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))!heavy hand- bàn tay sắt, sự độc tài chuyên chế!a helping hand- sự giúp đỡ!to join hands- (xem) join!to keep a tigh hand on somebody- khống chế ai, kiềm chế ai chặt chẽ!to keep (have) one's hands in- vẫn tập luyện đều!to lay hands on- đặt tay vào, để tay vào, sờ vào- chiếm lấy, nắm lấy (cái gì)- hành hung!to live from hand to mouth- (xem) live!on one's hands- trong tay, chịu trách nhiệm phải cáng đáng!out of hand- ngay lập tức, không chậm trễ- không chuẩn bị trước; ứng khẩu, tuỳ hứng- không nắm được, không kiểm soát được nữa!don't put your hand between the bark and the tree- đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người ta!to put one's hand to the plough- (xem) plough!to serve (wait on) somebody hand and foot- tận tay phục vụ ai, làm mọi việc lặt vặt để phục vụ ai!a show of hands- sự giơ tay biểu quyết (bầu)!to sit on one's hands- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được vỗ tay thưa thớt- ngồi khoanh tay không làm gì!to stay somebody's hand- chặn tay ai lại (không cho làm gì)!to take in hand- nhận làm, chịu trách nhiệm làm, chịu cáng đáng!to take one's fate into one's hands- tự mình nắm lấy vận mệnh của mình!to throw up one's hand- bỏ cuộc!to hand- đã nhận được, đã đến tay (thư)=your letter to hand+ bức thư của ông mà chúng tôi đã nhận được (trong thư thương mại)!to wash one's hands- (xem) wash* ngoại động từ- đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho=to hand the plate round+ chuyền tay nhau đưa đĩa đồ ăn đi một vòng=to hand something over to someone+ chuyển (trao) cái gì cho ai=to hand down (on) to posterity+ truyền cho hậu thế- đưa tay đỡ=to hand someone into (out of) the carriage+ (đưa tay) đỡ ai lên (ra khỏi) xe- (hàng hải) cuộn (buồm) lại!to hand in one's check- (xem) checkhand- bàn tay; (lý thuyết trò chơi) người chơi; (máy tính) kim đồng hồ- conter h. kim máy đếm

Đây là cách dùng hands tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hands tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

hand /hænd/* danh từ- tay tiếng Anh là gì? bàn tay (người) tiếng Anh là gì? bàn chân trước (loài vật bốn chân)=hand in hand+ tay nắm tay=to shake hands+ bắt tay=hands off!+ bỏ tay ra! tiếng Anh là gì? không được đụng vào tiếng Anh là gì? không được can thiệp vào!=hands up!+ giơ tay lên! (hàng hoặc biểu quyết...)- quyền hành tiếng Anh là gì? sự có sãn (trong tay) tiếng Anh là gì? sự nắm giữ (trong tay) tiếng Anh là gì? sự kiểm soát=to have something on hand+ có sãn cái gì trong tay=to have the situation well in hand+ nắm chắc được tình hình=in the hands of+ trong tay (ai) tiếng Anh là gì? dưới quyền kiểm soát của (ai)=to change hands+ sang tay người khác tiếng Anh là gì? thay tay đổi chủ (vật)=to fall into the hands of+ rơi vào tay (ai)- sự tham gia tiếng Anh là gì? sự nhúng tay vào tiếng Anh là gì? phần tham gia=to have (bear) a hand in something+ có tham gia vào việc gì tiếng Anh là gì? có nhúng tay vào việc gì- sự hứa hôn=to give one's hand to+ hứa hôn với tiếng Anh là gì? bằng lòng lấy (ai)- ((thường) số nhiều) công nhân tiếng Anh là gì? nhân công (nhà máy tiếng Anh là gì? công trường...) tiếng Anh là gì? thuỷ thủ=all hands on deck!+ toàn thể thuỷ thủ lên boong!- người làm (một việc gì) tiếng Anh là gì? một tay=a good hand at fencing+ một tay đấu kiếm giỏi- nguồn=to hear the information from a good hand+ nghe tin tức từ một nguồn đáng tin cậy=to hear the news at first hand+ nghe tin trực tiếp (không qua một nguồn nào khác)- sự khéo léo tiếng Anh là gì? sự khéo tay=to have a hand at pastry+ khéo làm bánh ngọt tiếng Anh là gì? làm bánh ngọt khéo tay- chữ viết tay tiếng Anh là gì? chữ ký=to write a good hand+ viết tốt tiếng Anh là gì? viết đẹp=a very clear hand+ chữ viết rất rõ=under someone's hand and seal+ có chữ ký và đóng dấu của ai- kim (đồng hồ)=long hand+ kim dài (kim phút)=short hand+ kim ngắn (kim giờ)- nải (chuối)=a hand of bananas+ nải chuối- (một) buộc tiếng Anh là gì? (một) nắm=a hand of tobacco leaves+ một buộc thuốc lá- (một) gang tay (đơn vị đo chiều cao của ngựa tiếng Anh là gì? bằng 4 insơ)- phía tiếng Anh là gì? bên tiếng Anh là gì? hướng=on all hands+ tứ phía tiếng Anh là gì? khắp nơi tiếng Anh là gì? từ khắp nơi=on the right hand+ ở phía tay phải=on the one hand... tiếng Anh là gì? on the other hand...+ mặt này... tiếng Anh là gì? mặt khác...- (đánh bài) sắp bài (có trên tay) tiếng Anh là gì? ván bài tiếng Anh là gì? chân đánh bài=to take a hand at cards+ đánh một ván bài- (từ lóng) tiếng vỗ tay hoan hô=big hand+ tiếng vỗ tay vang lên!at hand- gần ngay tiếng Anh là gì? có thể với tới được tiếng Anh là gì? rất tiện tay- sắp đến tiếng Anh là gì? sắp tới!at somebody's hands- ở tay ai tiếng Anh là gì? từ tay ai=to receive something at somebody's hands+ nhận được cái gì từ tay ai!to bear (give tiếng Anh là gì? lend) a hand to someone- giúp đỡ ai một tay!to be hand in glove with- (xem) glove!to bite the hand that feeds you- (tục ngữ) ăn cháo đái bát!brough up by hand- nuôi bằng sữa bò (trẻ con)!with a high hand- hống hách tiếng Anh là gì? kiêu căng tiếng Anh là gì? ngạo mạn!to chuck one's hand in- đầu hàng tiếng Anh là gì? hạ vũ khí tiếng Anh là gì? chịu thua (cuộc)!to clean hand wants no washing- (tục ngữ) vô tội thì chẳng việc gì mà phải thanh minh!to clean hand- (nghĩa bóng) sự trong trắng tiếng Anh là gì? sự vô tội!to come to hand(s)- đến tay đã nhận (thư từ...)!to do a hand's turn- làm một cố gắng nhỏ tiếng Anh là gì? trở bàn tay ((thường) tiếng Anh là gì? phủ định)!to figh for one's own hand- chiến đấu vì lợi ích của bản thân!to gain (get tiếng Anh là gì? have) the upper hand!to have the better hand- thắng thế tiếng Anh là gì? chiếm ưu thế!to get something off one's hands- gạt bỏ cái gì tiếng Anh là gì? tống khứ cái gì- giũ trách nhiệm về một việc gì!to have the whip hand of someone- (xem) whip_hand!to give the glad hand to somebody- (xem) glad!to gop hand in hand with- đi tay nắm tay tiếng Anh là gì? đi bằng hàng với tiếng Anh là gì? đi song song với ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì? (nghĩa bóng))!hand over hand!hand over fist- tay này bắt tiếp lên tay kia (như lúc leo dây)- (nghĩa bóng) tiến bộ chắc chắn tiếng Anh là gì? tiến bộ nhanh!hands down- dễ dàng tiếng Anh là gì? không khó khăn gì=to win hands down+ thắng một cách dễ dàng=to hang heavily on one's hands+ kéo dài một cách rất chậm chạp tiếng Anh là gì? trôi đi một cách rất chậm chạp (thời gian)!to have a free hand- được hoàn toàn tự do hành động tiếng Anh là gì? được hành động hoàn toàn theo ý mình!to have a hand like a foot- lóng ngóng tiếng Anh là gì? hậu đậu!to have an open hand- hào phóng tiếng Anh là gì? rộng rãi!his hand is out- anh ta chưa quen tay tiếng Anh là gì? anh ta bỏ lâu không luyện tập!to have (hold tiếng Anh là gì? keep) in hand (well in hand)- nắm chắc trong tay!to have one's hands full- bận việc tiếng Anh là gì? không được một lúc nào rảnh rỗi!to have one's hands tied- bị trói tay ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì? (nghĩa bóng))!heavy hand- bàn tay sắt tiếng Anh là gì? sự độc tài chuyên chế!a helping hand- sự giúp đỡ!to join hands- (xem) join!to keep a tigh hand on somebody- khống chế ai tiếng Anh là gì? kiềm chế ai chặt chẽ!to keep (have) one's hands in- vẫn tập luyện đều!to lay hands on- đặt tay vào tiếng Anh là gì? để tay vào tiếng Anh là gì? sờ vào- chiếm lấy tiếng Anh là gì? nắm lấy (cái gì)- hành hung!to live from hand to mouth- (xem) live!on one's hands- trong tay tiếng Anh là gì? chịu trách nhiệm phải cáng đáng!out of hand- ngay lập tức tiếng Anh là gì? không chậm trễ- không chuẩn bị trước tiếng Anh là gì? ứng khẩu tiếng Anh là gì? tuỳ hứng- không nắm được tiếng Anh là gì? không kiểm soát được nữa!don't put your hand between the bark and the tree- đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người ta!to put one's hand to the plough- (xem) plough!to serve (wait on) somebody hand and foot- tận tay phục vụ ai tiếng Anh là gì? làm mọi việc lặt vặt để phục vụ ai!a show of hands- sự giơ tay biểu quyết (bầu)!to sit on one's hands- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) được vỗ tay thưa thớt- ngồi khoanh tay không làm gì!to stay somebody's hand- chặn tay ai lại (không cho làm gì)!to take in hand- nhận làm tiếng Anh là gì? chịu trách nhiệm làm tiếng Anh là gì? chịu cáng đáng!to take one's fate into one's hands- tự mình nắm lấy vận mệnh của mình!to throw up one's hand- bỏ cuộc!to hand- đã nhận được tiếng Anh là gì? đã đến tay (thư)=your letter to hand+ bức thư của ông mà chúng tôi đã nhận được (trong thư thương mại)!to wash one's hands- (xem) wash* ngoại động từ- đưa tiếng Anh là gì? trao tay tiếng Anh là gì? chuyển giao tiếng Anh là gì? truyền cho=to hand the plate round+ chuyền tay nhau đưa đĩa đồ ăn đi một vòng=to hand something over to someone+ chuyển (trao) cái gì cho ai=to hand down (on) to posterity+ truyền cho hậu thế- đưa tay đỡ=to hand someone into (out of) the carriage+ (đưa tay) đỡ ai lên (ra khỏi) xe- (hàng hải) cuộn (buồm) lại!to hand in one's check- (xem) checkhand- bàn tay tiếng Anh là gì? (lý thuyết trò chơi) người chơi tiếng Anh là gì? (máy tính) kim đồng hồ- conter h. kim máy đếm

Từ khóa » Hands Up đọc Là Gì