Hands Up đọc Tiếng Anh Là Gì - LuTrader

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "hands up!|hand up", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ hands up!|hand up, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ hands up!|hand up trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

1. Hands up.

Nội dung chính Show
  • Nghĩa của từ hands up!|hand up
  • Đặt câu với từ "hands up!|hand up"
  • Video liên quan

2. Hands up!

3. Hold up your hand up.

4. Keep your hands up.

5. Put your hands up.

6. Put your hands up!

7. Throw up your hands!

8. With your hands up.

9. Hands up! You're under arrest!

10. She brought her hands up.

11. Exit with your hands up!

12. Freeing up one hand.

13. Stand still, put your hands up!

14. Come out with your hands up.

15. I said, hands up, heads down!

16. Hands up so I can see'em.

17. Hands still up there, pelvic thrusts.

18. Come out with your hands up!

19. Hands up and drop your gun!

20. Guests should use both hands and underload hand or pick, don't use left hand to pick up, otherwise you'll think is no manners.

21. He climbed up the tree hand over hand .

22. Raise your hand. Did your hand go up?

23. He threw up his hands in despair.

24. The research director threw up his hands.

25. Put your hands up!You are arrested.

Từ khóa » Hands Up đọc Là Gì