Hands Up đọc Như Thế Nào
Nội dung chính Show
- Tiếng AnhSửa đổi
- Cách phát âmSửa đổi
- Danh từSửa đổi
- Ngoại động từSửa đổi
- Tham khảoSửa đổi
- (adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({}); Tiếng Hà LanSửa đổi
- Danh từSửa đổi
- Tham khảoSửa đổi
- Video liên quan
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈhænd/
Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ˈhænd]
Danh từSửa đổi
hand /ˈhænd/
- Tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân). hand in hand tay nắm tay to shake hands bắt tay hands off! bỏ tay ra!; không được đụng vào; không được can thiệp vào! hands up! giơ tay lên! (hàng hoặc biểu quyết...)
- Quyền hành; sự có sẵn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát. to have something on hand có sãn cái gì trong tay to have the situation well in hand nắm chắc được tình hình in the hands of trong tay (ai), dưới quyền kiểm soát của (ai) to change hands sang tay người khác; thay tay đổi chủ (vật) to fall into the hands of rơi vào tay (ai)
- Sự tham gia, sự nhúng tay vào; phần tham gia. to have (bear) a hand in something có tham gia vào việc gì, có nhúng tay vào việc gì
- Sự hứa hôn. to give one's hand to hứa hôn với, bằng lòng lấy (ai)
- (Thường Số nhiều) công nhân, nhân công (nhà máy, công trường... )
- thuỷ thủ. all hands on deck! toàn thể thuỷ thủ lên boong!
- Người làm (một việc gì), một tay. a good hand at fencing một tay đấu kiếm giỏi
- Nguồn. to hear the information from a good hand nghe tin tức từ một nguồn đáng tin cậy to hear the news at first hand nghe tin trực tiếp (không qua một nguồn nào khác)
- Sự khéo léo, sự khéo tay. to have a hand at pastry khéo làm bánh ngọt, làm bánh ngọt khéo tay
- Chữ viết tay; chữ ký. to write a good hand viết tốt, viết đẹp a very clear hand chữ viết rất rõ under someone's hand and seal có chữ ký và đóng dấu của ai
- Kim (đồng hồ). long hand kim dài (kim phút) short hand kim ngắn (kim giờ)
- Nải (chuối). a hand of bananas nải chuối
- (Một) Buộc, (một) nắm. a hand of tobacco leaves một buộc thuốc lá
- (Một) Gang tay (đơn vị đo chiều cao của ngựa, bằng 4 insơ).
- Phía, bên, hướng. on all hands tứ phía, khắp nơi; từ khắp nơi on the right hand ở phía tay phải on the one hand..., on the other hand... mặt này..., mặt khác...
- (Đánh bài) Sắp bài (có trên tay); ván bài; chân đánh bài. to take a hand at cards đánh một ván bài
- (Từ lóng) Tiếng vỗ tay hoan hô. big hand tiếng vỗ tay vang lên
Từ dẫn xuấtSửa đổi
- handmade
- handwoven
Thành ngữSửa đổi
- at hand:
- Gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay.
- Sắp đến, sắp tới.
- at somebody's hands:
- Ở tay ai, từ tay ai. to receive something at somebody's hands nhận được cái gì từ tay ai
- to bear (give, lend) a hand to someone: Giúp đỡ ai một tay.
- to be hand in glove with: Xem Glove.
- to bite the hand that feeds you: (Tục ngữ) Ăn cháo đái bát.
- brough up by hand: Nuôi bằng sữa bò (trẻ con).
- with a high hand: Hống hách; kiêu căng, ngạo mạn.
- to chuck one's hand in: Đầu hàng, hạ vũ khí, chịu thua (cuộc).
- to clean hand wants no washing: (Tục ngữ) Vô tội thì chẳng việc gì mà phải thanh minh.
- to clean hand: (Nghĩa bóng) Sự trong trắng, sự vô tội.
- to come to hand(s): Đến tay đã nhận (thư từ... ).
- to do a hand's turn: Làm một cố gắng nhỏ, trở bàn tay ((thường), phủ định).
- to figh for one's own hand: Chiến đấu vì lợi ích của bản thân.
- to gain (get, have) the upper hand
- to have the better hand: Thắng thế, chiếm ưu thế.
- to get something off one's hands:
- Gạt bỏ cái gì, tống khứ cái gì.
- Giũ trách nhiệm về một việc gì.
- to have the whip hand of someone: Xem Whip_hand.
- to give the glad hand to somebody: Xem Glad.
- to go hand in hand with: Đi tay nắm tay, đi bằng hàng với, đi song song với ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- hand over hand
- hand over fist:
- Tay này bắt tiếp lên tay kia (như lúc leo dây).
- (Nghĩa bóng) Tiến bộ chắc chắn, tiến bộ nhanh.
- hands down:
- Dễ dàng, không khó khăn gì. to win hands down thắng một cách dễ dàng to hang heavily on one's hands kéo dài một cách rất chậm chạp, trôi đi một cách rất chậm chạp (thời gian)
- to have a free hand: Được hoàn toàn tự do hành động, được hành động hoàn toàn theo ý mình.
- to have a hand like a foot: Lóng ngóng, hậu đậu.
- to have an open hand: Hào phóng, rộng rãi.
- his hand is out: Anh ta chưa quen tay, anh ta bỏ lâu không luyện tập.
- to have (hold, keep) in hand (well in hand): Nắm chắc trong tay.
- to have one's hands full: Bận việc, không được một lúc nào rảnh rỗi.
- to have one's hands tied: Bị trói tay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- heavy hand: Bàn tay sắt, sự độc tài chuyên chế.
- a helping hand: Sự giúp đỡ.
- to join hands: Xem Join.
- to keep a tigh hand on somebody: Khống chế ai, kiềm chế ai chặt chẽ.
- to keep (have) one's hands in: Vẫn tập luyện đều.
- to lay hands on:
- Đặt tay vào, để tay vào, sờ vào.
- Chiếm lấy, nắm lấy (cái gì).
- Hành hung.
- to live from hand to mouth: Xem Live.
- on one's hands: Trong tay, chịu trách nhiệm phải cáng đáng.
- out of hand:
- Ngay lập tức, không chậm trễ.
- Không chuẩn bị trước; ứng khẩu, tuỳ hứng.
- Không nắm được, không kiểm soát được nữa.
- don't put your hand between the bark and the tree: Đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người ta.
- to put one's hand to the plough: Xem Plough.
- to serve (wait on) somebody hand and foot: Tận tay phục vụ ai, làm mọi việc lặt vặt để phục vụ ai.
- a show of hands: Sự giơ tay biểu quyết (bầu).
- to sit on one's hands:
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Được vỗ tay thưa thớt.
- Ngồi khoanh tay không làm gì.
- to stay somebody's hand: Chặn tay ai lại (không cho làm gì).
- to take in hand: Nhận làm, chịu trách nhiệm làm, chịu cáng đáng.
- to take one's fate into one's hands: Tự mình nắm lấy vận mệnh của mình.
- to throw up one's hand: Bỏ cuộc.
- to hand:
- Đã nhận được, đã đến tay (thư). your letter to hand bức thư của ông mà chúng tôi đã nhận được (trong thư thương mại)
- to wash one's hands: Xem Wash.
Ngoại động từSửa đổi
hand ngoại động từ /ˈhænd/
- Đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho. to hand the plate round chuyền tay nhau đưa đĩa đồ ăn đi một vòng to hand something over to someone chuyển (trao) cái gì cho ai to hand down (on) to posterity truyền cho hậu thế
- Đưa tay đỡ. to hand someone into (out of) the carriage (đưa tay) đỡ ai lên (ra khỏi) xe
- (Hàng hải) Cuộn (buồm) lại.
Thành ngữSửa đổi
- to hand in one's check: Xem check.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ khóa » Hands Up đọc Là Gì
-
Hands Up! | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Hands Up!«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Hands Up đọc Tiếng Anh Là Gì - LuTrader
-
Hand - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Langmaster - 31 MẪU CÂU HAY DÙNG TRONG ...
-
Giơ Tay Lên Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Top 20 Put Your Hands Up Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2022 - Chickgolden
-
Review Hand đọc Tiếng Anh Là Gì Chi Tiết - Auto Thả Tim Điện Thoại
-
Hand đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Cách Phát âm Bàn Tay & Các Ngón Tay-Vocabularies: Hand & Fingers
-
Stand Up! | [Hướng Dẫn Học Tiếng Anh Lớp 3 Trọn Bộ 20 Unit] - YouTube
-
Hands Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Giơ Tay Lên Tiếng Anh Là Gì