Hang Out To Dry Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa

Từ đồng nghĩa Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Hang out to dry Thành ngữ, tục ngữ

Hang out to dry

If you hang someone out to dry, you abandon them when they are in trouble.

treo (một) người ra ngoài để phơi khô

Bỏ rơi một người trong một tình huống khó khăn. Anh ấy nói rằng anh ấy là bạn của tôi, nhưng sau đó anh ấy trả toàn treo tui ra để làm khô trong cuộc họp đó! Không một lời ủng hộ khi ông chủ xé nát tui !. Xem thêm: phơi, treo, ra

treo ai đó ra phơi

Hình. để đánh bại hoặc trừng phạt ai đó. Ông chủ vừa thực sự tức giận với Billie. Anh mắng anh ta và treo anh ta ra phơi .. Xem thêm: phơi khô, treo cổ, ra ngoài

đi chơi phơi khô

Bỏ ai đó cho nguy hiểm, như trong Phi đoàn rút lui và chỉ cho chúng tui phơi đồ cho khô. Cụm từ này đen tối chỉ chuyện treo đồ ướt lên dây phơi. [Tiếng lóng; Những năm 1960]. Xem thêm: khô, hang, out. Xem thêm:

More Idioms/Phrases

Hand that rocks the cradle Handwriting like chicken scratch Hang out to dry Hangdog expression Hanged for a sheep as a lamb Happy medium Hard cheese Hard on someone's heels An Hang out to dry idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Hang out to dry, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Hang out to dry

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Hang Dry Nghĩa Là Gì