Hàng Tháng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ hàng tháng tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | hàng tháng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ hàng tháng | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
hàng tháng tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hàng tháng trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hàng tháng tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - げっかん - 「月刊」 - つきなみ - 「月並」 - まいげつ - 「毎月」 - まいつき - 「毎月」 - マンスリーXem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "hàng tháng" trong tiếng Nhật
- - Tất cả các hội viên phải trả chi phí sẽ được nhận một cuốn tạp chí phát hành hàng tháng:有料会員の皆さまには、月刊誌をお届け致します
- - Xuất bản cuốn tạp chí hàng tháng:月刊誌を出版する
- - Đây là cuốn tạp chí phát hành hàng tháng:これは月刊誌だ
- - Tạp chí phát hành hàng tháng:月刊雑誌
- - Catalo phát hành hàng tháng:月刊の目録
- - Thông cáo hàng tháng:月刊の機関誌
- - cuộc họp hàng tháng:〜 の会議
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hàng tháng trong tiếng Nhật
* n - げっかん - 「月刊」 - つきなみ - 「月並」 - まいげつ - 「毎月」 - まいつき - 「毎月」 - マンスリーVí dụ cách sử dụng từ "hàng tháng" trong tiếng Nhật- Tất cả các hội viên phải trả chi phí sẽ được nhận một cuốn tạp chí phát hành hàng tháng:有料会員の皆さまには、月刊誌をお届け致します, - Xuất bản cuốn tạp chí hàng tháng:月刊誌を出版する, - Đây là cuốn tạp chí phát hành hàng tháng:これは月刊誌だ, - Tạp chí phát hành hàng tháng:月刊雑誌, - Catalo phát hành hàng tháng:月刊の目録, - Thông cáo hàng tháng:月刊の機関誌, - cuộc họp hàng tháng:〜 の会議,
Đây là cách dùng hàng tháng tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hàng tháng trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới hàng tháng
- đánh úp tiếng Nhật là gì?
- bệnh tiêu chảy tiếng Nhật là gì?
- phi công tiếng Nhật là gì?
- cung điền tiếng Nhật là gì?
- trốn tránh (pháp luật) tiếng Nhật là gì?
- Brussels tiếng Nhật là gì?
- trứ danh tiếng Nhật là gì?
- đã báo cáo tiếng Nhật là gì?
- lãng tai tiếng Nhật là gì?
- thịt dê tiếng Nhật là gì?
- sự ưu tiên lợi ích chung tiếng Nhật là gì?
- tiếng Amharic tiếng Nhật là gì?
- cố vấn tiếng Nhật là gì?
- phương pháp hô hấp nhân tạo tiếng Nhật là gì?
- sương (mù) tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Hàng Tháng Tiếng Nhật Là Gì
-
Hàng Tháng Tiếng Nhật Là Gì?
-
Hàng Tháng, Thức Dậy, Cái Cốc Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Hàng Tháng/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Đầu Tháng Tiếng Nhật Là Gì - SGV
-
Ngày Tháng Trong Tiếng Nhật Nói Như Thế Nào Mới Là ... - Riki Nihongo
-
Quy Tắc đọc Và Viết Ngày Tháng Trong Tiếng Nhật đơn Giản Nhất
-
Học Thứ, Ngày, Tháng, Năm Và Mùa Trong Tiếng Nhật - Hikari Academy
-
Giữa Tháng Tiếng Nhật Là Gì - Thả Rông
-
Ngày Trong Tiếng Nhật Và Những Quy Tắc Khi Viết Cần LƯU Ý
-
HƯỚNG DẪN MUA VÉ THÁNG KHI ĐI TÀU Ở NHẬT - TOHOWORK
-
SỐ ĐẾM TRONG TIẾNG NHẬT VÀ CÁCH ĐỌC NGÀY THÁNG NĂM
-
5 điều Chú ý Khi Mua điện Thoại ở Nhật. – ばいゆー
-
Haru / Natsu / Aki / Fuyu … Biểu Thức Các Mùa Trong Tiếng Nhật