happy - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › happy
Xem chi tiết »
Nghĩa của "happy" trong tiếng Việt · bằng lòng · hạnh phúc · vui vẻ · vui lòng · hài lòng · hân hoan.
Xem chi tiết »
Vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao) · May mắn, tốt phúc · Sung sướng, hạnh phúc · Khéo chọn, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp ( ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Việt happy có nghĩa là: hạnh phúc, may mắn, mừng (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 26). Có ít nhất câu mẫu 202 có happy .
Xem chi tiết »
khéo chọn, rất đắt, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp (cách xử sự...) a happy rectort: câu đối đáp rất tài tình. a happy guess: lời đoán ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ happy - happy là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ 1. vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao) 2. may mắn, tốt phúc 3. sung sướng, hạnh phúc
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "BE HAPPY" trong tiếng anh-tiếng việt. ... Bạn sẽ vui khi biết rằng điều đó không hẳn là đúng. They will be happy to apply their talents ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng We are happy trong một câu và bản dịch của họ ; We are happy to arrange your transportation. ; Chúng tôi rất vui lòng khi sắp xếp việc vận chuyển ...
Xem chi tiết »
từ happy được dịch sang tiếng việt có nghĩa là vui mừng,hạnh phúc, sung sướng, có phước nhiều nghĩa lắm đó bạn. smiley ...
Xem chi tiết »
volume_up happiness {danh}. VI. an lạc. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ; Ví dụ về đơn ngữ; Từ đồng nghĩa. Xem thêm các kết quả về What Makes You Happy Là Gì.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · happy - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
volume_up happiness {danh}. VI. an lạc. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ; Ví dụ về đơn ngữ; Từ đồng nghĩa. Xem thêm các kết quả về Are You Happy Có Nghĩa Là Gì.
Xem chi tiết »
17 thg 10, 2021 · từ happy được dịch sang tiếng việt có nghĩa là vui mừng,hạnh phúc, sung sướng, có phước nhiều nghĩa lắmđó bạn. ... Happy có nghĩa là vui vẻ,hạnh ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Việt, một từ có thể có nhiều từ đồng nghĩa, và với tiếng Anh cũng vậy ... Sau đây là danh sách 10 từ đồng nghĩa với Happy (Hạnh phúc) cùng ví dụ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'happiness' trong tiếng Việt. happiness là gì? ... Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): happiness, unhappiness, happy, unhappy, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Happy Là Gì Tiếng Việt
Thông tin và kiến thức về chủ đề happy là gì tiếng việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu