Happy - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/ˈhæpi/
Âm thanh (phát âm giọng Anh chuẩn): (tập tin) Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin) Âm thanh (Úc): (tập tin) - Tách âm: hap‧py
- Vần: -æpi
Tính từ
happy /ˈhæ.pi/
- Vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao). I shall be happy to accept your invitation — tôi sung sướng nhận lời mời của ông
- May mắn, tốt phúc.
- Sung sướng, hạnh phúc. a happy marriage — một cuộc hôn nhân hạnh phúc
- Khéo chọn, rất đắt, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói... ); thích hợp (cách xử sự... ). a happy retort — câu đối đáp rất tài tình a happy guess — lời đoán rất đúng
- (Từ lóng) Bị choáng váng, bị ngây ngất (vì bom... ).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “happy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/æpi
- Vần:Tiếng Anh/æpi/2 âm tiết
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Happy Là Gì Tiếng Việt
-
HAPPY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Happy - Từ điển Anh - Việt
-
→ Happy, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Happy Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Happy - Happy Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
BE HAPPY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
WE ARE HAPPY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Happy Nghĩa Là Gì ? - Selfomy Hỏi Đáp
-
HAPPY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển - MarvelVietnam
-
Bản Dịch Của Happy – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
HAPPY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển - MarvelVietnam
-
Happy Là Gì Trong Tiếng Anh
-
10 Từ đồng Nghĩa Với 'Happy' - E
-
Từ điển Anh Việt "happiness" - Là Gì?