Happy - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Happy

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/ˈhæpi/
  • Âm thanh (phát âm giọng Anh chuẩn):(tập tin)
  • Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng):(tập tin)
  • Âm thanh (Úc):(tập tin)
  • Tách âm: hap‧py
  • Vần: -æpi

Tính từ

happy /ˈhæ.pi/

  1. Vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao). I shall be happy to accept your invitation — tôi sung sướng nhận lời mời của ông
  2. May mắn, tốt phúc.
  3. Sung sướng, hạnh phúc. a happy marriage — một cuộc hôn nhân hạnh phúc
  4. Khéo chọn, rất đắt, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói... ); thích hợp (cách xử sự... ). a happy retort — câu đối đáp rất tài tình a happy guess — lời đoán rất đúng
  5. (Từ lóng) Bị choáng váng, bị ngây ngất (vì bom... ).

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “happy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=happy&oldid=2246070” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/æpi
  • Vần:Tiếng Anh/æpi/2 âm tiết
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục happy 69 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Happy Là Gì Tiếng Việt