→ Happy, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
hạnh phúc, may mắn, mừng là các bản dịch hàng đầu của "happy" thành Tiếng Việt.
happy adjective ngữ phápExperiencing the effect of favourable fortune; having the feeling arising from the consciousness of well-being or of enjoyment; enjoying good of any kind, as peace, tranquillity, comfort; contented; joyous. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm happyTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
hạnh phúc
adjectivefortunate [..]
But I'm not sure whether it brings happiness to everybody.
Nhưng tôi không chắc rằng nó có mang lại hạnh phúc cho mọi người hay không.
en.wiktionary.org -
may mắn
adjectivefortunate [..]
They understood that happiness doesn’t come as a result of luck or accident.
Họ hiểu được rằng hạnh phúc không đến vì may mắn hay tình cờ.
en.wiktionary.org -
mừng
adjectiveenjoying peace, comfort, etc.; contented, joyous [..]
Happy International Women's Day!
Chúc mừng ngày Quốc tế Phụ nữ!
en.wiktionary.org
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- sướng
- sung sướng
- vui lòng
- may
- bằng lòng
- hài lòng
- hân hoan
- hí hửng
- vui vẻ
- tài tình
- vui
- lành
- bị choáng váng
- bị ngây ngất
- khéo chọn
- mừng rỡ
- rất đúng
- rất đắt
- thích hợp
- tốt phúc
- vui mừng
- vui sướng
- đầm ấm
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " happy " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Happy + Thêm bản dịch Thêm"Happy" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Happy trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Hình ảnh có "happy"
Các cụm từ tương tự như "happy" có bản dịch thành Tiếng Việt
- happy new year chúc mừng năm mới
- Happy Christmas chúc mừng Giáng sinh
- happy New Year chúc mừng năm mới
- happy marriage lương duyên
- Happy New Year Chúc Mừng Nǎm Mới · Chúc mừng năm mới · Cung Chúc Tân Niên · Cung Chúc Tân Xuân · Happy New Year · chúc mừng năm mới · mừng tuổi
- glowing with happiness hơn hớn
- happiness Hạnh phúc · an lạc · câu nói khéo chọn · hạnh phúc · niềm hạnh phúc · phúc · sự may mắn · sự sung sướng · thành ngữ khéo chọn · từ dùng rất đắt · 幸福
- Happy Together Xuân quang xạ tiết
Bản dịch "happy" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Happy Là Gì Tiếng Việt
-
Happy - Wiktionary Tiếng Việt
-
HAPPY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Happy - Từ điển Anh - Việt
-
Happy Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Happy - Happy Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
BE HAPPY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
WE ARE HAPPY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Happy Nghĩa Là Gì ? - Selfomy Hỏi Đáp
-
HAPPY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển - MarvelVietnam
-
Bản Dịch Của Happy – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
HAPPY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển - MarvelVietnam
-
Happy Là Gì Trong Tiếng Anh
-
10 Từ đồng Nghĩa Với 'Happy' - E
-
Từ điển Anh Việt "happiness" - Là Gì?