hạt sen Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa hạt sen Tiếng Trung (có phát âm) là: 菂; 莲子; 莲; 莲心 《莲的种子, 椭圆形, 当中有绿色的莲心, 肉呈乳白色, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,6 (7) 3 thg 1, 2021 · hạt sen, 菂; 莲子; 莲; 莲心, Dì; liánzǐ; lián; liánxīn ; Hạt mắc ca, 澳洲坚果, Àozhōu jiānguǒ ; Hạt hướng dương, 葵花子, Kuíhuāzǐ ; Hạt dưa hấu ...
Xem chi tiết »
土豆, tǔdòu, khoai tây ; 芋头, yùtou, khoai môn ; 莲藕, liánǒu, củ sen ; 莲子, liánzǐ, hạt sen ; 芦笋, lúsǔn, măng tây.
Xem chi tiết »
Chè hạt sen tiếng Trung là gì ... SHZ tập hợp bộ từ vựng tên các món ăn Trung Quốc bằng tiếng Trung nổi tiếng giúp bạn có thể tự tin đi du lịch khám phá ...
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề "Thực phẩm" ... Hạt sen: 莲心 liánxīn ... Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và ...
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2021 · 22. Hạt Sen 莲心 liánxīn. 23. Hạt Thìa là 茴香籽 Huíxiāng zǐ. 24. Hạt Gai dầu 大麻籽 Dàmá zǐ. 25. Hạt vừng 芝麻 Zhīma. 26. Hạt é: 明列子.
Xem chi tiết »
Với truyền thống lâu đời, ẩm thực Trung Hoa rất phong phú và đa dạng, nó là một thành phần quan trọng của văn hóa Trung Hoa. Món ăn Trung Quốc ( 中国菜) ...
Xem chi tiết »
13, Rau lang, 蕃薯叶 ; 14, Rau tía tô, 紫苏 ; 15, Lá mùi tàu, ngò gai, 芫茜 ; 16, Rau muống, 空心菜 ; 17, Rau mồng tơi, 落葵 ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (11) 28 thg 4, 2022 · Học từ vựng rau củ quả tiếng Trung | Tên các loại rau xanh, ... Có bao giờ bạn đi chợ mua các loại củ và tự hỏi tỏi tiếng Trung là gì?
Xem chi tiết »
24 thg 1, 2018 · Các loại hạt trong tiếng Trung · 1. Hạt lạc ( Đậu phộng) 花生 Huāshēng · 2. Đậu nành 黄豆 huángdòu · 3. Đậu đỏ 红豆 hóngdòu · 4. Đậu xanh 绿豆 lǜdòu.
Xem chi tiết »
Hạt lạc trong tiếng Trung là gì? Bài học hôm nay, hãy cùng SOFL bổ sung vốn từ vựng tiếng Trung về các loại hạt nhé. ... Hạt Sen 莲心 liánxīn. Hạt Thìa là ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung về Các loại rau, củ, quả là một trong những chủ đề thông dụng ... hạt sen. 41. 豆豉. dòu chǐ. hạt tàu xì. 42. 胡 椒. hú jiāo. hạt tiêu.
Xem chi tiết »
6 thg 8, 2020 · từ vựng tiếng trung về rau củ quả và các loại hạt ; khoai từ,củ từ, 山药 ; Lá cây Móc Mật. Lá cây Mắc Mật. 糖 蜜 叶子. 克劳塞娜 ; Lá dấp/ diếp cá ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung về rau củ quả. (Ngày đăng: 07-03-2022 15:20:17) ... 芫茜/yuánqiàn/ lá mùi tàu,ngò gai ... 莲子/liánzǐ/ hạt sen. 49.芦笋/lúsǔn/ măng tay.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Hạt Sen Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hạt sen tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu