Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Loại Hạt - Thanhmaihsk
Có thể bạn quan tâm
Bạn có thích ăn hạt khô không, có rất nhiều loại hạt tốt cho sức khỏe, bổ sung các dưỡng chất cho cơ thể. Mình thì khá thích ăn các loại hạt bởi nó có vị bùi bùi, ngậy và rất thơm nhưng cũng khá mắc tiền ấy. Vừa ăn vừa học thì còn gì vui hơn nhỉ, hôm nay chúng ta cùng tự học tiếng Trung với từ vựng về các loại hạt tiếng Trung nha!
- Từ vựng phát thanh truyền hình trong tiếng Trung
- Từ vựng tiếng Trung về quân đội ( p1 )
- Danh sách từ vựng thẩm mỹ viện trong tiếng Trung
- Những câu hỏi kinh điển khi phỏng vấn xin việc tiếng Trung
- Tên gọi các món đồ trang sức bằng tiếng Trung
Các loại hạt trong tiếng Trung
1. Hạt lạc ( Đậu phộng) 花生 Huāshēng
2. Đậu nành 黄豆 huángdòu
3. Đậu đỏ 红豆 hóngdòu
4. Đậu xanh 绿豆 lǜdòu
5. Đậu đậu đen 黑豆 hēidòu
6. Hạt dẻ 栗子 lìzi
7. Hạt hạnh nhân 杏仁 Xìng rén
8. Hạt óc chó 胡桃木 Hútáo mù
9. Hạt mác ca 澳洲坚果 Àozhōu jiānguǒ
10. Hạt điều 腰果 Yāo guǒ
11. Hạt dẻ cười 开心果
12. Hạt phỉ 榛子 Zhēn zi
13. Hạt dưa 瓜子 Guāzǐ
14. Hạt bí 南瓜种子 zhǒngzǐ
15. Hạt hướng dương 葵花籽 kuíhuā zǐ
16. Hạt thông 松子 Sōng zǐ
17. Hạt Chia – 奇亚籽
18. Hạt quả Hồ đào: 核桃 Hé táo
19. Hạt Lanh: 亚麻籽 Yàmá zǐ
20. Hạt Diêm mạch 奎奴亚藜 Kuí nú yà lí
Xem thêm: 65 từ vựng tiếng Trung về thực phẩm
21. Hạt quả Hạch 巴西坚果 Bāxī jiānguǒ
22. Hạt Sen 莲心 liánxīn
23. Hạt Thìa là 茴香籽 Huíxiāng zǐ
24. Hạt Gai dầu 大麻籽 Dàmá zǐ
25. Hạt vừng 芝麻 Zhīma
26. Hạt é: 明列子
27. Hạt đậu cúc: 斑豆种子
28: Hạt đậu gà: 鹰嘴豆
Khám phá: Kho từ vựng tiếng Trung của THANHMAIHSK nhé!
Bạn đã được thử bao nhiêu loại hạt trong số các loại hạt phổ biến trên đây. Nếu bạn đã được thử hết thì cũng khá đó.
Đến với trung tâm dạy tiếng Trung THANHMAIHSK, các bạn sẽ được học rất nhiều điều thú vị, kiến thức tiếng Trung đa dạng, mỗi bài dạy tiếng Trung cơ bản chứa đựng rất nhiều tri thức hay được truyền đạt bởi các thầy cô giàu kinh nghiệm, các bạn sẽ không bỏ phí một đồng tiền học phí nào đâu nha!
ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂYTừ khóa » Hạt Sen Tiếng Trung Là Gì
-
Hạt Sen Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Học Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Rau, Củ, Quả - Thanhmaihsk
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Tên Các Loại RAU, CỦ, HẠT
-
Chè Hạt Sen Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Thực Phẩm"
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Loại Hạt - Trung Tâm Dạy Và Học ...
-
Danh Sách Tên Các Món Ăn Trung Quốc Bằng Tiếng Trung - SHZ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Rau Củ Quả Hạt
-
Từ Vựng Rau Củ Quả Tiếng Trung | Giao Tiếp Thông Dụng 2022
-
Tên Các Loại Hạt Bằng Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Rau, Củ, Quả Có Phiên âm
-
Từ Vựng Tiếng Trung Rau Củ Quả Thông Dung Nhất Hiện Nay
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Rau Củ Quả