Hat Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ hat tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm hat tiếng Anh hat (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ hat

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

hat tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hat trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hat tiếng Anh nghĩa là gì.

hat /hæt/* danh từ- cái mũ ((thường) có vành)=squash hat+ mũ phớt mềm!bad hat- (nghĩa bóng) người xấu, người đê tiện, người không có luân thường đạo lý!to go round with the hat!to make the hat go round!to pass round the hat!to send round the hat- đi quyên tiền!to hang one's hat on somebody- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lệ thuộc vào ai; bám vào ai, dựa vào ai; hy vọng vào ai!hat in hand!with one's hat in one's hand- khúm núm!his hat covers his family- (thông tục) anh ta sống độc thân không có gia đình!to keep something under one's hat- giữ bí mật điều gì!my hat!- thật à!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên)!to take of one's hat to somebody- (xem) take!to talk through one's hat- (từ lóng) huênh hoang khoác lác!to throw one's hat into the ring- nhận lời thách!under one's hat- (thông tục) hết sức bí mật, tối mật* ngoại động từ- đội mũ cho (ai)

Thuật ngữ liên quan tới hat

  • pauperize tiếng Anh là gì?
  • muggiest tiếng Anh là gì?
  • kneecapped tiếng Anh là gì?
  • baldachins tiếng Anh là gì?
  • gumma tiếng Anh là gì?
  • ineffability tiếng Anh là gì?
  • fornicated tiếng Anh là gì?
  • data stream tiếng Anh là gì?
  • divorcement tiếng Anh là gì?
  • piquantly tiếng Anh là gì?
  • crumpets tiếng Anh là gì?
  • unfamiliar tiếng Anh là gì?
  • enantiopathy tiếng Anh là gì?
  • prospects tiếng Anh là gì?
  • isthmuses tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hat trong tiếng Anh

hat có nghĩa là: hat /hæt/* danh từ- cái mũ ((thường) có vành)=squash hat+ mũ phớt mềm!bad hat- (nghĩa bóng) người xấu, người đê tiện, người không có luân thường đạo lý!to go round with the hat!to make the hat go round!to pass round the hat!to send round the hat- đi quyên tiền!to hang one's hat on somebody- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lệ thuộc vào ai; bám vào ai, dựa vào ai; hy vọng vào ai!hat in hand!with one's hat in one's hand- khúm núm!his hat covers his family- (thông tục) anh ta sống độc thân không có gia đình!to keep something under one's hat- giữ bí mật điều gì!my hat!- thật à!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên)!to take of one's hat to somebody- (xem) take!to talk through one's hat- (từ lóng) huênh hoang khoác lác!to throw one's hat into the ring- nhận lời thách!under one's hat- (thông tục) hết sức bí mật, tối mật* ngoại động từ- đội mũ cho (ai)

Đây là cách dùng hat tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hat tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

hat /hæt/* danh từ- cái mũ ((thường) có vành)=squash hat+ mũ phớt mềm!bad hat- (nghĩa bóng) người xấu tiếng Anh là gì? người đê tiện tiếng Anh là gì? người không có luân thường đạo lý!to go round with the hat!to make the hat go round!to pass round the hat!to send round the hat- đi quyên tiền!to hang one's hat on somebody- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) lệ thuộc vào ai tiếng Anh là gì? bám vào ai tiếng Anh là gì? dựa vào ai tiếng Anh là gì? hy vọng vào ai!hat in hand!with one's hat in one's hand- khúm núm!his hat covers his family- (thông tục) anh ta sống độc thân không có gia đình!to keep something under one's hat- giữ bí mật điều gì!my hat!- thật à! tiếng Anh là gì? thế à! (tỏ ý ngạc nhiên)!to take of one's hat to somebody- (xem) take!to talk through one's hat- (từ lóng) huênh hoang khoác lác!to throw one's hat into the ring- nhận lời thách!under one's hat- (thông tục) hết sức bí mật tiếng Anh là gì? tối mật* ngoại động từ- đội mũ cho (ai)

Từ khóa » Hát Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì