Hậu Duệ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
hậu duệ tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ hậu duệ trong tiếng Trung và cách phát âm hậu duệ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hậu duệ tiếng Trung nghĩa là gì.
hậu duệ (phát âm có thể chưa chuẩn) 根 《比喻子孙后代。》根苗 《指传宗接代 (phát âm có thể chưa chuẩn)根 《比喻子孙后代。》根苗 《指传宗接代的子孙。》nó là hậu duệ duy nhất còn lại của nhà này. 他是这家留下的唯一根苗。后代 《后代的人。也指个人的子孙。》后人 《后代的人。》后嗣 《指子孙。》后裔; 后世 《已经死去的人的子孙。》书传人 《能够继承某种学术而使它流传的人。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ hậu duệ hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- advpur l c actg aapt tiếng Trung là gì?
- lầu gác trước cung tiếng Trung là gì?
- huấn luyện viên tiếng Trung là gì?
- nước lọc tiếng Trung là gì?
- chửi bóng chửi gió tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hậu duệ trong tiếng Trung
根 《比喻子孙后代。》根苗 《指传宗接代的子孙。》nó là hậu duệ duy nhất còn lại của nhà này. 他是这家留下的唯一根苗。后代 《后代的人。也指个人的子孙。》后人 《后代的人。》后嗣 《指子孙。》后裔; 后世 《已经死去的人的子孙。》书传人 《能够继承某种学术而使它流传的人。》
Đây là cách dùng hậu duệ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hậu duệ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 根 《比喻子孙后代。》根苗 《指传宗接代的子孙。》nó là hậu duệ duy nhất còn lại của nhà này. 他是这家留下的唯一根苗。后代 《后代的人。也指个人的子孙。》后人 《后代的人。》后嗣 《指子孙。》后裔; 后世 《已经死去的人的子孙。》书传人 《能够继承某种学术而使它流传的人。》Từ khóa » Hậu Duệ Có Nghĩa Là Gì
-
Hậu Duệ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "hậu Duệ" - Là Gì?
-
Hậu Duệ Là Gì ? Nghĩa Của Từ Hậu Duệ Trong Tiếng Việt Tra Từ
-
Hậu Duệ Nghĩa Là Gì?
-
Hậu Duệ Là Gì ? Nghĩa Của Từ Hậu Duệ - Oimlya
-
ĐịNh Nghĩa Hậu Duệ - Tax-definition
-
Từ Điển - Từ Hậu-duệ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Hậu Duệ - Từ điển Việt
-
Hậu Duệ
-
Tra Từ: Hậu Duệ - Từ điển Hán Nôm
-
Hậu Duệ Là Gì ? Nghĩa Của Từ Hậu Duệ Trong Tiếng Việt Tra Từ
-
Hậu Duệ Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Hậu Duệ Tiếng Trung Là Gì? - Hanny Sport
-
DSC định Nghĩa: Hậu Duệ - Descendant - Abbreviation Finder